VITEKO là đơn vị chuyên cung cấp các dòng sản phẩm cột lọc composite (Cột lọc nước) đa dạng về kích thước, lưu lượng phù hợp với nhiều mục đích và nhu cầu sử dụng của mỗi khách hàng. Cột composite được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống lọc đa tầng, xử lý nước cấp, lọc RO công nghiệp, lọc nước tổng đầu nguồn, xử lý nước sinh hoạt gia đình, công nghiệp,…
Cột lọc composite được phân phối tại VITEKO có thiết kế với kích thước cột nhỏ, gọn, khả năng chịu áp cao và chống gỉ sét, chống ăn mòn hiệu quả nên thích hợp với các hệ thống lọc, xử lý chất lượng, có yêu cầu về tiêu chuẩn an toàn, yêu cầu giấy chứng nhận chất lượng (CQ), giấy chứng nhận xuất xứ (CO) đối với hàng nhập khẩu.
I. Cấu tạo của cột lọc composite
Sản xuất theo công nghệ quấn vòng xoay, vật liệu được quấn theo một đường xoắn ốc, tạo ra các lớp chồng lên nhau, tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Cấu tạo vật liệu lọc gồm 2 phần:
- Phần cốt (vật liệu gia cường): Sợi thủy tinh từ cát biển, sợi Bazan, sợi carbon, sợi Bor, sợi Cacbua Silic, sợi kim loại, cốt vải và các hạt phân tán
- Phần vật liệu nền: Nhựa polyme nhiệt rắn, nhựa polyme nhiệt dẻo, chất liệu nền Cacbon và kim loại

Các bộ phận chính:
- Miệng cột với khóa 3 van
- Thân cột composite
- Lõi chứa vật liệu lọc
- Đáy cột xả cặn
-> Xem nội dung chi tiết tại: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của cột lọc nước composite
II. Ưu điểm - Nhược điểm của cột lọc composite
Cột lọc nước composite cũng giống như tất cả các sản phẩm khác, có những ưu điểm tuy rất vượt trội nhưng cũng tồn tại một vài hạn chế. Nếu nhận biết và hiểu được bản chất của nó, người dùng có thể tận dụng cột lọc một cách tốt nhất.
2.1. Ưu điểm của cột lọc nước composite
Ưu điểm của sản phẩm cũng chính là lý do số 1 khiến khách hàng lựa chọn cột composite. Khác với cột lọc inox, composite có những điểm đặc biệt mà người dùng không ngại đặt ngân sách cao hơn để đầu tư vào nó cho hệ thống lọc, xử lý nước.

Khả năng chống ăn mòn cao:
- Không bị gỉ sét do không dùng kim loại
- Chịu được nước mặn, nước lợ, nước phèn
- Kháng hóa chất và môi trường khắc nghiệt
Trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển:
- Chỉ bằng 1/4 khối lượng ống kim loại
- Lắp đặt linh hoạt ở mọi vị trí
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển

Độ bền cao và chịu áp lực tốt:
- Sản xuất theo công nghệ quấn vòng xoay, tạo thành mạng lưới chịu lực đa chiều
- Chịu áp suất lên đến 150 PSI đủ để đáp ứng mọi yêu cầu trong sinh hoạt gia đình và cả một số ứng dụng công nghiệp nhẹ. Có sản phẩm chịu áp cao hơn
- Tuổi thọ sử dụng lâu dài
Tính năng vượt trội khác:
- Bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh
- Cách điện và cách nhiệt tốt
- Đa dạng kích thước (đường kính 200-2000mm)
- Giá thành hợp lý so với chất lượng
- An toàn cho sức khỏe (chứng nhận FDA)
2.2. Nhược điểm của cột lọc nước composite
Tác động của môi trường khiến cho cột composite dễ giòn, nứt vỡ khi tiếp xúc nắng mưa lâu dài, có thể bị rêu bám vì ánh sáng có thể thúc đẩy sự phát triển của tảo và rêu bên trong.
Hạn chế về kỹ thuật khi khó thay thế vật liệu lọc bên trong, cần bảo vệ khỏi ánh nắng trực tiếp.

Tuy vẫn có những hạn chế đối với cột lọc nước nhưng vẫn có thể khắc phục bằng cách:
- Lắp đặt ở nơi tránh nắng mưa
- Sử dụng mái che cho cột lọc
III. Ứng dụng của cột lọc Composite trong hệ thống xử lý nước
- Trong sinh hoạt gia đình: Cột lọc nước được lắp ngay sau đồng hồ nước hoặc máy bơm trong hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn, xử lý nước giếng khoan nhiễm phèn, sắt, mangan, lọc nước máy khử clo và cặn bẩn,…
- Trong công nghiệp và thương mại: Nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống, ngành dược phẩm và hóa chất, khách sạn, nhà hàng, khu resort, hệ thống lọc nước RO công nghiệp,…
- Trong nông nghiệp và nuôi trồng: Cung cấp nước sạch cho tưới tiêu, hệ thống nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi gia súc, gia cầm, xử lý nước ao hồ nuôi tôm, cá,…
- Một số ứng dụng đặc biệt: Bồn chứa hóa chất (nhờ khả năng chống ăn mòn), hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, trạm xử lý nước cộng đồng,…
Lắp đặt cột lọc composite cho hệ thống lọc nước sinh hoạt gia đình
Lắp đặt cột lọc composite cho hệ thống lọc nước nhà máy công nghiệp
Lắp đặt cột composite cho hệ thống nuôi trồng trong nông nghiệp
Cột lọc composite không chỉ dành cho gia đình. Với khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn vượt trội, chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiện VITEKO có cung cấp các loại cột lọc nước đáp ứng được tất cả các nhu cầu của khách hàng.
IV. Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng cột lọc composite
Việc lắp đặt đúng quy trình sẽ quyết định 80% hiệu quả hoạt động của hệ thống. Nhiều khách hàng mua cột composite chất lượng cao nhưng do lắp đặt sai cách nên không đạt được kết quả mong muốn.
4.1. Quy trình lắp đặt cột composite

Lắp đặt cột lọc nước theo quy trình 4 bước:
- Bước 1: Chuẩn bị vị trí và kiểm tra kết nối
- Bước 2: Lắp lưới chặn hạt và đường ống
- Bước 3: Đổ vật liệu lọc theo thứ tự
- Bước 4: Lắp van điều khiển (van bằng tay hoặc van tự động)
- Bước 5: Test hiệu quả lọc và sử dụng

-> Xem nội dung chi tiết tại: Hướng dẫn cách lắp đặt và vận hành cột lọc composite
4.2. Cách sục rửa và bảo dưỡng cột composite

Sục rửa và bảo dưỡng cột composite cơ bản chỉ 4 bước:
- Bước 1: Chế độ Backwash/Rửa ngược 10 phút
- Bước 2: Chế độ Fast Rinse/Rửa xuôi 5 phút
- Bước 3: Lặp lại bước 1 và 2 khoảng 2-4 lần đến khi nước cột trong
- Bước 4: Về chế độ Filter cho máy hoạt động bình thường
Chu kỳ bảo dưỡng định kỳ 3-6 tháng, tùy vào chất lượng nước đầu vào, lưu lượng nước sử dụng và tùy vào mọt số loại vật liệu lọc nước trong cột lọc.

-> Xem hướng dẫn chi tiết tại: Cách sục rửa cột lọc composite
V. Bảng thông số kỹ thuật cột lọc Composite
CỘT LỌC NƯỚC
|
KÍCH THƯỚC
|
ĐỘ DÀY CỔ&ĐÁY
|
LƯU LƯỢNG
|
Composite 844
|
200 x 1200 mm
|
2,5 inch
|
0.2-0.8 m³/h
|
Composite 1054
|
250 x 1400 mm
|
2,5 inch
|
0.6-1.5 m³/h
|
Composite 1252
|
300 x 1300 mm
|
2,5 inch
|
1.6-2.2 m³/h
|
Composite 1354
|
325 x 1400 mm
|
2,5 inch
|
2.0-2.5 m³/h
|
Composite 1465
|
350 x 1700 mm
|
2,5 inch
|
2.5-3.2 m³/h
|
Composite 1665
|
400 x 1700 mm
|
2,5 inch
|
3.2-4.5 m³/h
|
Composite 1865
|
450 x 1700 mm
|
4 inch
|
4.0-5.0 m³/h
|
Composite 2162
|
525 x 1625 mm
|
4 inch
|
4.5-6.0 m³/h
|
Composite 2472
|
600 x 2000 mm
|
4 inch
|
6.2-8.2 m³/h
|
Composite 3072
|
750 x 2000 mm
|
4 inch
|
7.2-12.2 m³/h
|
Composite 3672
|
900 x 2000 mm
|
4 inch
|
13.2-16.2 m³/h
|
Composite 4272
|
1050 x 2000 mm
|
6 inch
|
17-23 m³/h
|
Composite 4872
|
1200 x 2000 mm
|
6 inch
|
22-27 m³/h
|
Composite 4896
|
1200 x 2400 mm
|
6 inch
|
28-38 m³/h
|
Composite 6096
|
1500 x 2400 mm
|
6 inch
|
30-40 m³/h
|
Composite 7296
|
1800 x 2400 mm
|
6 inch
|
40-50 m³/h
|
Composite 8096
|
2000 x 2400 mm
|
6 inch
|
40-60 m³/h
|
*Bảng thông số kỹ thuật của cột lọc nước trong hệ thống lọc và xử lý nước
VI. Bảng giá cột lọc nước composite cập nhật mới nhất năm 2025
CỘT LỌC NƯỚC
|
GIÁ NIÊM YẾT (VNĐ)
|
Composite 844
|
500.000
|
Composite 1054
|
700.000
|
Composite 1252
|
900.000
|
Composite 1354
|
1.100.000
|
Composite 1465
|
1.400.000
|
Composite 1665
|
1.600.000
|
Composite 1865
|
2.600.000
|
Composite 2162
|
3.850.000
|
Composite 2472
|
4.350.000
|
Composite 3072
|
6.850.000
|
Composite 3672
|
9.650.000
|
Composite 4272
|
16.300.000
|
Composite 4872
|
19.700.000
|
Composite 4896
|
24.400.000
|
Composite 6096
|
38.950.000
|
Composite 7296
|
67.500.000
|
Composite 8096
|
78.900.000
|
*Bảng giá của cột lọc nước composite trong hệ thống lọc và xử lý nước

VITEKO là đơn vị cung cấp cột composite có kinh nghiệm hơn 5 năm, chứng minh được chất lượng sản phẩm phân phối thông qua các loại chứng từ CO, CQ đầy đủ, tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và có chính sách bảo hành rõ ràng (12-24 tháng), dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 chuyên nghiệp.
Vui lòng liên hệ đến VITEKO thông qua hotline 093 345 5566 để nhận tư vấn, báo giá và mua cột lọc nước composite giá rẻ nhanh chóng nhất!