Tư vấn kỹ thuật

093.345.5566

Bảo hành - Bảo trì

093.345.5566

Khiếu nại

091.897.6655
0

Tính toán hệ thống làm mềm nước chi tiết

Việc tính toán hệ thống làm mềm nước là bước quan trọng giúp xác định đúng công suất và lựa chọn thiết bị phù hợp. Dựa trên lưu lượng tiêu thụ, độ cứng của nguồn nước và mục đích sử dụng, quá trình này hỗ trợ tối ưu hóa hiệu quả vận hành cũng như chi phí đầu tư.
Ngày đăng: 25/09/2025 - Cập nhật: 25/09/2025 19 lượt xem

Khi tiến hành tính toán hệ thống làm mềm nước, bạn cần cân nhắc công nghệ xử lý, kích thước cột lọc, lượng hạt nhựa trao đổi ion và cả chi phí vận hành lâu dài. Những yếu tố này giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và mang lại chất lượng nước đạt chuẩn.

I. Nguyên lý hoạt động của hệ thống làm mềm nước

Hệ thống làm mềm nước vận hành dựa trên cơ chế trao đổi ion, loại bỏ khoáng chất tạo độ cứng (chủ yếu là Canxi và Magiê) và thay thế bằng ion Natri.

Khi dòng nước đi qua cột lọc chứa nhựa cation, các ion Ca²⁺ và Mg²⁺ bị giữ lại, đồng thời ion Na⁺ được đưa vào trong nước. Khi nhựa đạt đến trạng thái bão hòa, thiết bị sẽ thực hiện tái sinh bằng dung dịch muối đậm đặc, khôi phục khả năng trao đổi ion.

Cấu tạo của hệ thống làm mềm nước

Quy trình hoạt động hệ thống làm mềm nước chi tiết:

Giai đoạn 1- Lọc (Trao đổi ion):

  • Nước cứng đi vào cột lọc chứa hạt nhựa cation.
  • Các hạt nhựa tích điện âm, được gắn sẵn ion Na⁺.
  • Khi nước đi qua, ion Ca²⁺ và Mg²⁺ bám vào hạt nhựa, trong khi Na⁺ được giải phóng vào dòng nước.
  • Kết quả là nước được làm mềm.
  • Quá trình kéo dài cho đến khi hạt nhựa không còn khả năng trao đổi.

Giai đoạn 2- Tái sinh (Hoàn nguyên):

  • Khi nhựa bão hòa, hệ thống tự động chuyển sang tái sinh.
  • Dung dịch NaCl đậm đặc được đưa vào cột lọc.
  • Dung dịch muối đẩy ion Ca²⁺ và Mg²⁺ ra khỏi hạt nhựa.
  • Ion Na⁺ từ dung dịch muối thay thế vào vị trí, khôi phục năng lực trao đổi.

Giai đoạn 3- Rửa ngược và Xả nước thải:

  • Nước thải chứa ion khoáng bị loại bỏ được xả ra ngoài.
  • Hệ thống có thể thực hiện rửa ngược để loại bỏ tạp chất bám trên bề mặt nhựa, đảm bảo hiệu quả lọc cho chu trình tiếp theo.

Nguyên lý hoạt động của hệ thống làm mềm nước

II. Các bước tính toán hệ thống làm mềm nước cơ bản

Để tính toán hệ thống làm mềm nước, chúng ta phải thực hiện các bước bao gồm xác định lưu lượng nước sử dụng hàng ngày, xác định độ cứng của nguồn nước, tính toán công suất hệ thống làm mềm nước, tính toán dung tích và kích thước cột làm mềm và tính toán lượng muối sử dụng trong hệ thống.

2.1. Xác định lưu lượng nước sử dụng hàng ngày

Đầu tiên, cần xác định tổng thể tích nước được sử dụng mỗi ngày trong hộ gia đình hoặc cơ sở sản xuất (đơn vị lít).

Sau đó, chuyển đổi đơn vị sang gallon bằng công thức:

Lưu lượng (gallon/ngày) = Lưu lượng (lít/ngày) / 3.785

Để phục vụ tính toán hệ thống làm mềm nước, việc này cần bao gồm cả lưu lượng trung bình hằng ngày và lưu lượng đỉnh theo thực tế tiêu thụ.

Công thức tính lưu lượng trong ống:

Q = A × V

Trong công thức tính toán hệ thống làm mềm nước trên:

  • Q: Lưu lượng
  • A: Diện tích mặt cắt ống
  • V: Vận tốc dòng chảy

Xác định đối tượng sử dụng khi tính toán hệ thống làm mềm nước:

  • Hộ gia đình: Ước lượng dựa trên số thành viên và thiết bị tiêu thụ nước (vòi sen, máy giặt, máy rửa bát…).
  • Khu công nghiệp: Tính toán dựa theo số người và tiêu chuẩn cấp nước quy định cho từng nhóm đối tượng.

Ví dụ để bạn dễ hình dung:

  • Trong gia đình: Cộng tổng lưu lượng của các vòi và thiết bị có khả năng vận hành đồng thời để tính lưu lượng đỉnh.
  • Trong công nghiệp: Với 200 người, tiêu chuẩn cấp nước 0,1 m³/người/ngày, lưu lượng tính được: 200 × 0,1 = 20 m³/ngày.

Tính toán hệ thống làm mềm nước sinh hoạt

2.2. Xác định độ cứng của nguồn nước

Để xác định độ cứng phục vụ tính toán hệ thống làm mềm nước, cần đo nồng độ ion Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺) trong mẫu nước. Kết quả sau đó được quy đổi sang đơn vị mg/L hoặc ppm nhằm so sánh với tiêu chuẩn phân loại nước cứng.

Xác định độ cứng của nguồn nước bằng phương pháp hóa học:

  • Sử dụng thuốc thử: Lấy một thể tích nước xác định, thêm dung dịch đệm pH, chất che và chỉ thị ETB.
  • Chuẩn độ: Tiến hành chuẩn độ bằng dung dịch chuẩn EDTA 0,02N. Thể tích dung dịch cần để đạt màu ổn định phản ánh hàm lượng Ca²⁺ và Mg²⁺, từ đó tính độ cứng.
  • Xà phòng hóa: Dùng dung dịch xà phòng phản ứng với ion Ca²⁺ và Mg²⁺. Lượng xà phòng cần để tạo bọt bền vững thể hiện độ cứng.

Xác định độ cứng của nguồn nước bằng cách sử dụng thiết bị đo:

  • Các thiết bị đo chuyên dụng dựa trên nguyên lý đo độ dẫn điện.
  • Sự hiện diện của ion Ca²⁺ và Mg²⁺ làm tăng độ dẫn, thiết bị ghi nhận mức tăng để xác định độ cứng chính xác.

Đơn vị đo và phân loại mức độ cứng:

  • Đơn vị đo: mg/L (milligram CaCO₃ trên lít) hoặc ppm.
  • Phân loại:
    • Nước mềm: Dưới 60 mg/L
    • Nước cứng vừa: 61 - 120 mg/L
    • Nước cứng: 121 - 180 mg/L
    • Nước rất cứng: Trên 180 mg/L

Khi đã xác định độ cứng, có thể tính toán hệ thống làm mềm nước phù hợp. Chỉ số này có vai trò quan trọng, vì nó quyết định mức xử lý cần thiết để hạn chế đóng cặn và đảm bảo nước sau xử lý đạt yêu cầu kỹ thuật.

Tính toán hệ thống làm mềm nước sản xuất

2.3. Tính toán công suất hệ thống làm mềm nước

Để tính công suất hệ thống làm mềm nước, cần biết nhu cầu nước hàng ngày và độ cứng của nguồn nước. Hai yếu tố này được nhân với hệ số chuyển đổi để đưa ra công suất yêu cầu.

Công thức tính toán công suất hệ thống làm mềm nước:

Công suất hệ thống (gpg/ngày) = Nhu cầu nước (gallon/ngày) × Độ cứng (gpg)

Các bước chi tiết để tính toán công suất hệ thống làm mềm nước:

  • Xác định nhu cầu nước hàng ngày: Tính tổng lượng nước mà hệ thống sẽ xử lý trong một ngày, có thể tính bằng lít hoặc gallon (Ví dụ: Một nhà máy dùng 240.000 lít/ngày).
  • Xác định độ cứng của nước nguồn: Độ cứng thường được đo bằng mg/L hoặc grain per gallon (gpg) (Ví dụ: Độ cứng nước thô là 300 mg/L).
  • Tính công suất yêu cầu: Nhân lưu lượng nước hàng ngày (gallon) với độ cứng (gpg) để ra công suất (Ví dụ: 63.413 gallon/ngày × 17,5 gpg ≈ 1.109.728 gpg/ngày).

Chuyển đổi đơn vị khi cần:

  • Từ mg/L sang gpg: Dùng tỷ lệ 1 gpg = 17,1 mg/L (Ví dụ: 300 mg/L ÷ 17,1 ≈ 17,5 gpg).
  • Từ lít sang gallon: Dùng tỷ lệ 1 gallon ≈ 3,785 lít.

Tính toán hệ thống làm mềm nước cho căn hộ chung cư

2.4. Tính toán dung tích và kích thước cột làm mềm

Để tính dung tích và kích thước cột làm mềm nước, cần biết lưu lượng nước sử dụng, độ cứng nguồn (mg/L) và tổng lượng nước tiêu thụ hàng ngày nhằm tính dung lượng trao đổi ion tổng cộng.

Sau đó áp dụng các yếu tố như tốc độ dòng chảy thể tích, thời gian tiếp xúc, và dung lượng nhựa trao đổi ion để lựa chọn kích thước cột phù hợp.

Việc xác định kích thước dựa vào dung lượng trao đổi ion, tốc độ dòng chảy thể tích (Lít/giờ hoặc gallon/phút) và thời gian tiếp xúc (thường khoảng 5 phút hoặc theo ứng dụng).

Có thể dùng công thức hoặc tham khảo bảng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất vật liệu để biết dung lượng trên mỗi mét khối (L/m³) nhựa trao đổi ion.

Công thức tính dung lượng và số lượng cột:

  • Dung tích cột = 3,14 × (Đường kính/2)² × Chiều cao.
  • Nếu công suất cần lớn hơn dung tích của một cột, có thể dùng nhiều cột hoặc tăng kích thước.

Các yếu tố quan trọng khi chọn kích thước cột:

  • Tốc độ dòng chảy (Flow rate): Tốc độ dòng đi qua nhựa trao đổi ion ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm mềm.
  • Thời gian tiếp xúc (Contact time): Nước tiếp xúc lâu hơn với nhựa sẽ nâng cao hiệu quả loại bỏ ion cứng.
  • Tỷ lệ hoàn nguyên: Dung lượng trao đổi ion thay đổi theo chu kỳ hoàn nguyên.
  • Loại nhựa trao đổi ion: Mỗi loại nhựa có dung lượng và thông số riêng.

2.5. Tính toán lượng muối sử dụng trong hệ thống

Để xác định lượng muối sử dụng, cần ước tính tổng nhu cầu nước mỗi ngày (lít/ngày), độ cứng nước đầu vào (gpg hoặc mg/L), cùng với dung tích hạt nhựa làm mềm (Capacity - gpg/cu.ft). Từ đó tính lượng nước có thể xử lý trước khi tái sinh và lượng muối cần thiết cho mỗi lần hoàn nguyên, phụ thuộc vào loại muối và dung tích hạt nhựa.

Lượng muối tiêu hao phụ thuộc vào dung tích hạt nhựa (do nhà sản xuất cung cấp) và loại muối sử dụng.

Mỗi hệ thống đều có thông số kỹ thuật riêng về dung tích và tỷ lệ muối tái sinh.

Ví dụ: Nếu một chu kỳ cần 0,5 kg muối và hệ thống tái sinh 1 lần/tuần, tổng nhu cầu muối sẽ khoảng 2 kg/tháng.

Lưu ý khi sử dụng muối:

  • Không để mức muối trong bể chứa xuống dưới 1/4 dung tích để duy trì hiệu quả.
  • Kiểm tra định kỳ thùng muối, khi mức giảm còn 1/2, cần bổ sung kịp thời.
  • Với hệ thống mới, nên nạp muối ở mức 1/2 đến 3/4 thùng để ổn định vận hành.

 Hệ thống làm mềm nước với các cột lọc đã được tính toán chi tiết

III. Lựa chọn hệ thống làm mềm nước phù hợp

Khi đã xác định công suất, chất lượng nước đầu vào và mục đích sử dụng, hoàn thành việc tính toán hệ thống làm mềm nước, bước tiếp theo là chọn hệ thống phù hợp. Quyết định dựa trên công nghệ xử lý, kích thước và công suất thiết bị, cùng vật liệu lọc đi kèm. Đồng thời, cần tính đến ngân sách và dịch vụ lắp đặt, bảo trì chuyên nghiệp.

Chọn công nghệ xử lý

  • Trao đổi ion: Thích hợp cho đa số nhu cầu gia đình và công nghiệp, sử dụng hạt nhựa trao đổi ion để loại bỏ các ion gây cứng (Ca²⁺, Mg²⁺).
  • Thẩm thấu ngược (RO): Cho nước siêu tinh khiết, loại bỏ gần như toàn bộ tạp chất, dùng trong trường hợp yêu cầu chất lượng rất cao.
  • Hóa chất: Có thể dùng hóa chất như soda (Na₂CO₃) để kết tủa hợp chất gây cứng.

Tính toán hệ thống làm mềm nước trong sinh hoạt

Chọn công suất và kích thước thiết bị

  • Chọn công suất (Ví dụ: 24.000, 32.000, 48.000 hạt) dựa trên lưu lượng và nhu cầu xử lý ngày đêm.
  • Xác định kích thước cột lọc và lượng hạt nhựa theo công suất đó

Lựa chọn vật liệu lọc

Dựa vào nguồn nước đầu vào, bố trí cột lọc thô và vật liệu lọc thích hợp nhằm loại bỏ tạp chất như sắt, bùn đất trước khi qua cột làm mềm.

Mục đích sử dụng

Nhu cầu hộ gia đình khác với nhu cầu công nghiệp đặc thù như điện lực hay hóa dầu.

Ngân sách và lắp đặt

Lựa chọn giải pháp phù hợp nguồn vốn. Đồng thời, lắp đặt và bảo trì cần được thực hiện bởi đơn vị có chuyên môn để hệ thống vận hành bền vững.

Tính toán hệ thống làm mềm nước sản xuất

IV. Những lưu ý khi tính toán hệ thống làm mềm nước

  • Hệ thống trao đổi ion: Nguyên tắc hoạt động dựa trên việc hạt nhựa trao đổi các ion gây cứng nước như Ca²⁺, Mg²⁺ với ion Na⁺ có trong hạt nhựa.
  • Tái sinh hạt nhựa: Khi hạt nhựa đã hết khả năng trao đổi, cần tiến hành tái sinh bằng dung dịch muối NaCl để khôi phục hiệu quả làm mềm.
  • Kiểm tra định kỳ: Cần tiến hành kiểm tra thường xuyên hệ thống để duy trì hiệu suất, bao gồm: đo độ cứng nước sau xử lý, theo dõi lượng muối tiêu thụ và tình trạng hạt nhựa.
  • Tư vấn từ kỹ thuật có chuyên môn: Để đảm bảo hệ thống được lựa chọn và thiết kế chính xác, tối ưu, nên tham khảo ý kiến chuyên gia xử lý nước.
Lắp đặt hệ thống làm mềm nước Công nghiệp - Gia đình chất lượng tại VITEKO
Lắp đặt hệ thống làm mềm nước Công nghiệp - Gia đình chất lượng tại VITEKO

Thực hiện đúng quy trình tính toán hệ thống làm mềm nước sẽ giúp bạn chọn được giải pháp xử lý tối ưu, tiết kiệm chi phí và duy trì chất lượng nước ổn định. Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ triển khai, hãy liên hệ ngay hotline 093 345 5566 / hotline 091 897 6655 hoặc qua Zalo 093 345 5566 để được đội ngũ chuyên gia hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

Đánh giá bài viết
0 (0 đánh giá)
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0

VITEKO cam kết bảo mật số điện thoại của bạn

Gửi bình luận

TƯ VẤN XỬ LÝ NƯỚC GIẾNG KHOAN

Xem tất cả

5 Cách xử lý nước giếng bị nhiễm dầu hiệu quả

Để xử lý nước giếng bị nhiễm dầu hiệu quả, cần áp dụng các phương pháp phù hợp với mức độ ô nhiễm và đặc điểm nguồn nước. Việc lựa chọn phương pháp xử lý đúng đắn không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
03:43 26/09/2025 10 lượt Xem

Cloramin B là gì? Cách pha Cloramin B khử trùng nước giếng

Trong các biện pháp xử lý, cách pha Cloramin B khử trùng nước giếng được xem là phương pháp đơn giản, hiệu quả, dễ thực hiện tại hộ gia đình. Việc áp dụng đúng liều lượng và thời gian tiếp xúc sẽ giúp nguồn nước an toàn hơn khi sử dụng cho sinh hoạt hằng ngày.
02:46 26/09/2025 12 lượt Xem

Nước cứng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, tác hại và cách làm mềm

Nội dung bài viết sẽ phân thích chi tiết và đi sâu vào câu hỏi “Nước cứng là gì?”, phân loại nước cứng, dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân khiến cho nước bị cứng. Từ đó tìm ra cách làm mềm nước cứng (Tạm thời, toàn phần và vĩnh cữu).
02:17 26/09/2025 12 lượt Xem

Hệ thống lọc nước giếng khoan trường mầm non

Nước sạch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cho trẻ nhỏ, đặc biệt tại các trường mầm non. Tuy nhiên, nguồn nước giếng khoan thường chứa phèn, sắt, mangan, vi khuẩn và nhiều tạp chất khác gây ảnh hưởng đến chất lượng sinh hoạt. Giải pháp hiệu quả là hệ thống lọc nước giếng khoan trường mầm non, giúp loại bỏ các tác nhân ô nhiễm, mang lại nguồn nước trong, sạch và an toàn cho trẻ sử dụng hàng ngày.
04:32 25/09/2025 14 lượt Xem

8 Cách làm cho nước giếng trong hiệu quả nhất hiện nay

Bài viết này sẽ hướng dẫn 8 cách làm cho nước giếng trong hiệu quả nhất hiện nay, từ phương pháp truyền thống như phèn chua, vôi đến các giải pháp hiện đại như hệ thống lọc nước đầu nguồn hay RO, giúp bạn chọn được giải pháp phù hợp với nguồn nước của gia đình.
02:05 23/09/2025 15 lượt Xem

Cách xử lý nước giếng khoan có mùi bùn đơn giản, hiệu quả

Nếu bạn phát hiện nước giếng khoan có mùi bùn, chắc chắn sẽ lo lắng bởi nguồn nước ô nhiễm không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe. Bài viết này chia sẻ những phương pháp đơn giản, hiệu quả để xử lý mùi bùn trong nước giếng khoan ngay tại nhà, giúp bạn có nguồn nước sạch và an toàn trong sinh hoạt.
01:42 23/09/2025 24 lượt Xem