Trong quá trình xử lý nước, việc phân loại màng lọc MF UF NF RO đóng vai trò quan trọng để đảm bảo chất lượng đầu ra phù hợp với mục đích sử dụng. Mỗi loại màng có cấu tạo và khả năng lọc khác nhau nên hiểu rõ đặc điểm của từng loại màng lọc sẽ giúp người dùng lựa chọn chính xác, hiệu quả hơn trong từng hệ thống lọc nước.
Màng lọc MF, UF, NF và RO có sự khác biệt rõ rệt ở kích thước lỗ lọc, tương ứng với khả năng loại bỏ tạp chất trong nước. Màng MF có lỗ lọc lớn nhất, loại bỏ chất rắn, cặn bẩn, một số loại vi sinh vật. Màng UF có lỗ lọc nhỏ hơn, xử lý vi khuẩn, một số phân tử lớn hòa tan. Màng NF lọc được một phần muối, kim loại nặng, hợp chất hữu cơ. Màng RO có lỗ lọc nhỏ nhất, loại bỏ phần lớn tạp chất, kể cả muối, ion nhỏ,…
I. So sánh sự khác nhau giữa màng lọc MF, UF, NF, RO
Để có cái nhìn chung và dễ hình dung về điểm khác nhau giữa các loại màng lọc, VITEKO sẽ tổng hợp trong bảng dưới đây:
*Bảng so sánh sự khác biệt giữa màng MF, UF, NF, RO
Khác nhau
|
Màng lọc MF
|
Màng lọc UF
|
Màng lọc NF
|
Màng lọc RO
|
Kích thước
|
0.1 - 10 µm
|
0.01 - 0.1 µm
|
0.001 - 0.01 µm
|
< 0.001 µm
|
Chất liệu màng
|
Vật liệu hữu cơ: Cellulose este, polyamit, polysulfone,…
Vật liệu vô cơ (Rất hiếm)
|
Các loại polymer: Polysulfone (PS), Polyvinylidene fluoride (PVDF), Polyethersulfone (PES),…
|
Các loại polymer tổng hợp: Polyamide, polysulfone, cellulose acetate,…
|
TFC (Thin Film Composite) và CTA (Cellulose Triacetate)
|
Loại bỏ
|
Cặn bẩn, chất rắn lơ lửng, một số loại vi sinh vật, tảo, vi khuẩn,…
|
Virus, vi khuẩn, một vài phân tử lớn hòa tan như protein, vi khuẩn, virus,…
|
Một số loại muối, kim loại nặng, hóa chất hữu cơ, chất hữu cơ hòa tan, thuốc trừ sâu,…
|
Phần lớn các chất ô nhiễm, muối, kim loại nặng, vi khuẩn, virus, hợp chất hữu cơ, ion kích thước nhỏ,…
|
Không loại bỏ/Không loại bỏ hoàn toàn
|
Vi khuẩn, chất hòa tan, một vài kim loại nặng
|
Muối, các ion kích thước nhỏ, chất hữu cơ hòa tan
|
Khoáng chất có lợi
|
Khoáng chất tự nhiên có trong nước
|
Cắt giảm trọng lượng phân tử
|
> 500.000 Dalton
|
500 - 500.000 Dalton
|
200 - 500 Dalton
|
> 100 Dalton
|
Áp suất vận hành
|
0.3 - 7 Bar
|
2 - 10 Bar
|
3.5 - 30 Bar
|
12 - 70 Bar
|
Độ chính xác
|
0.1 - 10 μm
|
10 - 100 nm
|
1 - 10 nm
|
< 1 nm
|
Ứng dụng
|
Trong lọc nước sinh hoạt, xử lý nước thải công nghiệp, hệ thống lọc trong ngành thực phẩm, đồ uống,…
|
Trong lọc nước uống, sinh hoạt, lọc nước công nghiệp (Thực phẩm, y tế,…)
|
Làm mềm nước, xử lý nước thải, nước cấp, công nghiệp (Thực phẩm, đồ uống,…)
|
Sản xuất nước tinh khiết, xử lý nước ô nhiễm, nước biển, lọc nước sinh hoạt, công nghiệp,…
|
II. Cách lựa chọn màng lọc MF, UF, NF, RO phù hợp
Để lựa chọn giữa màng lọc MF, UF, NF, RO, cần cân nhắc chất lượng nguồn nước và mục đích sử dụng. Màng lọc MF xử lý các hạt lơ lửng lớn; Màng lọc UF loại bỏ chất keo, vi khuẩn và một số virus; Màng lọc NF xử lý một phần ion hóa trị; Màng lọc RO loại bỏ gần như toàn bộ chất hòa tan, bao gồm muối và kim loại nặng.
2.1. Xác định chất lượng nước đầu vào
- Nước máy: Màng lọc UF, màng lọc NF.
- Nước giếng, nước sông, hồ, ao: Màng lọc RO, Màng lọc UF, hoặc hệ thống lọc có cả màng RO và UF.
- Nước nhiễm mặn, nước lợ: Hệ thống màng lọc RO.
- Nước thải: Màng lọc RO, Màng lọc UF, hệ thống lọc có cả màng RO và UF (khuyến nghị).

2.2. Xác định nhu cầu sử dụng
- Lọc nước uống: Màng lọc RO (tốt nhất).
- Lọc nước sinh hoạt: Màng lọc UF, màng lọc NF, màng lọc RO.
- Lọc nước công nghiệp: Màng lọc MF, UF, NF, RO công suất lọc lớn.
- Tiền xử lý trong hệ thống lọc RO: Màng lọc NF, màng lọc UF.
2.3. Lưu ý khi lựa chọn màng lọc MF, UF, NF, RO
- Cân nhắc đến chi phí đầu tư ban đầu, chi tiết vận hành, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế.
- Trước khi mua màng lọc nước, hãy đọc kỹ các thông số kỹ thuật quan trọng của màng, so sánh chúng để đưa ra lựa chọn phù hợp.
- Nên kết hợp các loại màng cho hệ thống để tăng hiệu quả lọc nước một cách tốt nhất.
- Áp suất vận hành của các loại màng lọc là khác nhau, khi mua màng MF, UF, NF, RO phải đảm bảo áp suất lọc đáp ứng được yêu cầu màng lọc.
- Nếu không thể xác định chất lượng nguồn nước, hoặc nguồn nước quá bẩn, nước chứa các thành phần đặc biệt,… Hãy liên hệ cho VITEKO qua hotline 093 345 5566 để được hỗ trợ tư vấn chi tiết.

Hi vọng nội dung bài viết có thể giúp Quý Khách hiểu rõ sự khác nhau giữa màng lọc MF, UF, NF, RO, hỗ trợ Quý Khách chọn đúng công nghệ phù hợp với nguồn nước, nhu cầu sử dụng. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn về lắp đặt hệ thống lọc nước tối ưu, gọi ngay hotline 093 345 5566 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.