Mỗi model trong dòng sản phẩm máy ép dầu thủy lực VTK-6YY được tối ưu hóa với các kích thước và thông số kỹ thuật khác nhau, đáp ứng chính xác nhu cầu sản xuất của từng khách hàng.
👉 Hãy tham khảo bảng thông số chi tiết bên dưới để chọn model phù hợp nhất với quy mô sản xuất của bạn. Liên hệ với kỹ thuật VITEKO qua số hotline để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Model
|
Áp lực
|
Công suất tiêu thụ/ KW
|
Điện áp
|
Công suất
|
Đường kính bánh dầu
|
Tỷ lệ dầu dư
|
Kích thước/M
|
Trọng lượng/Kg
|
6YY-185
|
60Mpa
|
1.1
|
380V
|
4kg/mẻ
|
185m m
|
≤ 5%
|
0.6*0.88*1.15
|
590kg
|
6YY-230A
|
60Mpa
|
1.1
|
380V
|
8.5kg/mẻ
|
230m m
|
≤ 5%
|
0.67*0.95*1.46
|
924kg
|
6YY-270
|
60Mpa
|
2.2
|
380V
|
13.5kg/mẻ
|
270m m
|
≤ 5%
|
0.75*1.01*1.64
|
1230kg
|
6YY-355
|
60Mpa
|
3.0
|
380V
|
23kg/mẻ
|
355m m
|
≤ 5%
|
1.16*1.2*1.81
|
2350kg
|
Xem thêm: