Tư vấn kỹ thuật

093.345.5566

Bảo hành - Bảo trì

093.345.5566

Khiếu nại

091.897.6655
0

Sự khác biệt của nước cứng và nước mềm

Sự khác biệt của nước cứng và nước mềm mà VITEKO đề cập, phân tích trong bài viết này sẽ giúp cho người dùng thấy rằng chúng có đặc tính, dấu hiệu và những ảnh hưởng khác nhau. Rút ra được vấn đề và quyết định lựa chọn sử dụng nguồn nước hiệu quả cho sinh hoạt, đời sống và cho sản xuất công nghiệp.
Ngày đăng: 27/08/2025 - Cập nhật: 27/08/2025 98 lượt xem

Nước cứng và nước mềm có rất nhiều điểm khác nhau. Nước cứng là nước có chứa hàm lượng khoáng chất cao, chủ yếu là ion Ca2+ và Mg2+, mang đến nhiều tác hại (Cặn bẩn, ăn mòn, giảm hiệu quả vệ sinh, gây hại cho sức khỏe,…). Ngược lại, nước mềm là nước có chứa hàm lượng khoáng chất vừa đủ, không ảnh hưởng đến hiệu quả vệ sinh, không gây cặn, khuyên dùng cho sinh hoạt và sản xuất công nghiệp.

I. Nước cứng

Đặc điểm của nước cứng: Nước cứng là loại nước có nồng độ các khoáng chất hòa tan cao, đặc biệt là ion canxi (Ca2+) và magie (Mg2+), hình thành bởi nước ngầm khi nó bị thấm qua các lớp đất đá có chứa lượng lớn các khoáng chất hòa tan. Nước cứng có thể được hình thành từ nước mềm bị nhiễm canxi (Ca2+) và magie (Mg2+).

Đặc điểm của nước cứng

Dấu hiệu nhận biết nước cứng:

  • Xuất hiện các cặn trắng bám bên trong hoặc trên bề mặt của các vật dụng, thiết bị, máy móc công nghiệp, gia đình.
  • Các loại xà phòng, chất tẩy rửa khó tạo bọt hoặc không thể tạo bọt.
  • Có vị đắng, đôi khi hơi tanh, độ nồng tùy vào hàm lượng khoáng chất trong nước cứng.
  • Quần áo hoặc đồ chất liệu vải khi giặt, tiếp xúc qua nước cứng sẽ bị ố vàng, ăn mòn nhanh chóng.
  • Nếu rửa những vật dụng làm bằng thủy tinh, khi khô sẽ xuất hiện những đốm trắng hoặc các vệt mờ đục.

Dấu hiệu nhận biết và ảnh hưởng của nước cứng

Ảnh hưởng của nước cứng:

  • Đối với sức khỏe: Nước cứng chỉ có lợi khi hàm lượng khoáng chất nằm trong giới hạn vừa phải (60 - 120 mg/L dựa trên hàm lượng Ca2+ và Mg2+). Tuy nhiên, tất cả các khuyến cáo đều khuyên rằng không nên sử dụng, không chỉ làm khô da, khô tóc, gây kích ứng mà còn tăng nguy cơ sỏi thận, sỏi tiết niệu, bệnh lý về tim,...
  • Đối với đời sống sinh hoạt: Thiết bị, đồ dùng, vật dụng tiếp xúc nước cứng sẽ bị bám cặn, ăn mòn, ố vàng, nhanh bị hư hỏng.
  • Đối với sản xuất công nghiệp: Giảm hiệu suất vận hành, xuất hiện nhiều loại chi phí phát sinh, tăng tần suất kiểm tra, bảo trì, thay thế thiết bị, máy móc, tăng nguy cơ cháy nổ và một số sự cố nghiêm trọng khác.

II. Nước mềm

Đặc điểm của nước mềm: Nước mềm là loại nước có chứa hàm lượng các khoáng chất hòa tan rất thấp, có thể nói là gần như không có, các khoáng chất này chủ yếu là canxi (Ca2+) và magie (Mg2+). Nước mềm xuất hiện từ tự nhiên (Nước mưa, nước ngầm) hoặc tạo ra bằng cách làm giảm, loại bỏ ion kim loại bên trong nước cứng.

Đặc điểm của nước mềm

Dấu hiệu nhận biết nước mềm:

  • Không tạo ra những cặn bẩn bám bên trong hoặc trên bề mặt của các vật dụng, thiết bị, máy móc công nghiệp, gia đình.
  • Các vật dụng đó cũng không bị ăn mòn nhanh chóng, không bị rút ngắn tuổi thọ.
  • Xà phòng, nước tẩy rửa như nước rửa chén, dầu gội, sữa tắm,… độ tạo bọt bình thường, thậm chí là tạo ra nhiều bọt hơn.
  • Quần áo hoặc đồ chất liệu vải được giặt sạch, không có vết ố vàng hay bị ăn mòn.

Dấu hiệu nhận biết và ảnh hưởng của nước mềm

Ảnh hưởng của nước mềm:

  • Đối với sức khỏe: Da và không không gặp tình trạng khô, rối, xơ hay dễ gãy rụng tỷ lệ kích ứng rất thấp. Các khoáng chất có hại không có trong nước mềm, sức khỏe cũng được đảm bảo hơn.
  • Đối với đời sống sinh hoạt: Các đồ dùng và thiết bị trong nhà được giữ sạch sẽ, không bị bám cặn, không bị ăn mòn nhanh chóng. Tăng chất lượng đời sống sinh hoạt một cách tốt nhất.
  • Đối với sản xuất công nghiệp: Kéo dài tuổi thọ thiết bị máy móc, tăng hiệu suất hoạt động, đảm bảo độ ổn định, chính xác, an toàn và cải thiện chất lượng sản phẩm cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

III. Sự khác nhau giữa nước cứng và nước mềm

Sự khác biệt của nước cứng và nước mềm thể hiện rõ nhất ở hàm lượng khoáng chất hòa tan, chủ yếu là Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+). Nước cứng sẽ có hàm lượng các ion Ca2+ và Mg2+ vượt quá 120-180 mg/L. Nước mềm chỉ chứa hàm lượng các ion Ca2+ và Mg2+ dưới 60 mg/L.

*Bảng so sánh sự khác nhau giữa nước cứng và nước mềm

Điểm khác nhau

Nước cứng

Nước mềm

Hàm lượng khoáng chất (Chủ yếu Ca2+, Mg2+)

Cao

Thấp (Hoặc không có)

Phản ứng với xà phòng, nước tẩy rửa

Ít bọt, không tạo bọt, hiệu quả làm sạch thấp

Dễ tạo bọt, làm sạch hiệu quả

Khi đun sôi

Xuất hiện cặn trắng

Không có dấu hiệu

Tiếp xúc với da và tóc

Khô, xơ, dễ kích ứng

Không có dấu hiệu (Hoặc có thể làm mềm da và tóc)

Ăn mòn, bám cặn

Cặn màu trắng, tích tụ trên bề mặt các đồ dùng tiếp xúc

Không có dấu hiệu

Ố vàng

Đối với vật dụng chất liệu vải

Không có dấu hiệu

Hiệu suất sản xuất (Trong công nghiệp)

Làm giảm đáng kể

Không ảnh hưởng

IV. Cách nhận biết nước cứng và nước mềm chính xác

Không phải lấy mẫu nước để gửi đến các đơn vị chuyên môn để xét nghiệm nước cứng hay nước mềm. Thực chất vẫn có rất nhiều cách giúp bạn nhận biết nước cứng và nước mềm rất dễ dàng.

Cách nhận biết nước cứng và nước mềm

Dùng chai nhựa và vài giọt nước rửa chén, lấy nước mà bạn đang sử dụng cho vào khoảng nửa chai, thêm lượng nước rửa chén vừa đủ, nhớ là đừng cho quá nhiều, sau đó lắc nhẹ. Hiện tượng ban đầu là lên bọt, nếu bọt đó tồn tại lâu, nước đó là nước mềm; còn nếu bọt tan nhanh hoặc lắng xuống, đó là nước cứng.

Để nhận biết thông qua mắt thường, bạn chỉ cần đun sôi 1 ấm nước bạn đang dùng, để sôi 1-5 phút rồi tắt, quan sát khi nước nguội, nếu có lớp cặn trắng xuất hiện thành kết tủa, đó là dấu hiệu của nước cứng do hàm lượng khoáng chất canxi và magie cao. Nếu nước vẫn trong và không có cặn sau khi đun sôi, đó là nước mềm.

Sau khi thực hiện phân tích và xác định nước cứng và nước mềm xong, nếu là nước cứng, hãy nhanh chóng tìm ra giải pháp khắc phục, không nên tiếp tục sử dụng vì hậu quả nó mang lại không hề nhỏ. Cách tốt nhất để làm mềm nước cứng chính là lắp đặt hệ thống làm mềm nước chuyên dụng.

VITEKO chuyên lắp đặt hệ thống làm mềm nước chuyên dụng
VITEKO chuyên lắp đặt hệ thống làm mềm nước chuyên dụng

Nếu có thắc mắc cần được giải đáp về nước cứng và nước mềm, hay có nhu cầu tư vấn các phương pháp làm mềm nước, hãy liên hệ cho chúng tôi qua hotline 093 345 5566 để được hỗ trợ miễn phí và nhanh chóng nhất.

Đánh giá bài viết
0 (0 đánh giá)
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0

VITEKO cam kết bảo mật số điện thoại của bạn

Gửi bình luận

TƯ VẤN XỬ LÝ NƯỚC GIẾNG KHOAN

Xem tất cả

5 Cách xử lý nước giếng bị nhiễm dầu hiệu quả

Để xử lý nước giếng bị nhiễm dầu hiệu quả, cần áp dụng các phương pháp phù hợp với mức độ ô nhiễm và đặc điểm nguồn nước. Việc lựa chọn phương pháp xử lý đúng đắn không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
03:43 26/09/2025 152 lượt Xem

Cloramin B là gì? Cách pha Cloramin B khử trùng nước giếng

Trong các biện pháp xử lý, cách pha Cloramin B khử trùng nước giếng được xem là phương pháp đơn giản, hiệu quả, dễ thực hiện tại hộ gia đình. Việc áp dụng đúng liều lượng và thời gian tiếp xúc sẽ giúp nguồn nước an toàn hơn khi sử dụng cho sinh hoạt hằng ngày.
02:46 26/09/2025 304 lượt Xem

Nước cứng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, tác hại và cách làm mềm

Nội dung bài viết sẽ phân thích chi tiết và đi sâu vào câu hỏi “Nước cứng là gì?”, phân loại nước cứng, dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân khiến cho nước bị cứng. Từ đó tìm ra cách làm mềm nước cứng (Tạm thời, toàn phần và vĩnh cữu).
02:17 26/09/2025 178 lượt Xem

Hệ thống lọc nước giếng khoan trường mầm non

Nước sạch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cho trẻ nhỏ, đặc biệt tại các trường mầm non. Tuy nhiên, nguồn nước giếng khoan thường chứa phèn, sắt, mangan, vi khuẩn và nhiều tạp chất khác gây ảnh hưởng đến chất lượng sinh hoạt. Giải pháp hiệu quả là hệ thống lọc nước giếng khoan trường mầm non, giúp loại bỏ các tác nhân ô nhiễm, mang lại nguồn nước trong, sạch và an toàn cho trẻ sử dụng hàng ngày.
04:32 25/09/2025 111 lượt Xem

Tính toán hệ thống làm mềm nước chi tiết

Việc tính toán hệ thống làm mềm nước là bước quan trọng giúp xác định đúng công suất và lựa chọn thiết bị phù hợp. Dựa trên lưu lượng tiêu thụ, độ cứng của nguồn nước và mục đích sử dụng, quá trình này hỗ trợ tối ưu hóa hiệu quả vận hành cũng như chi phí đầu tư.
04:13 25/09/2025 186 lượt Xem

8 Cách làm cho nước giếng trong hiệu quả nhất hiện nay

Bài viết này sẽ hướng dẫn 8 cách làm cho nước giếng trong hiệu quả nhất hiện nay, từ phương pháp truyền thống như phèn chua, vôi đến các giải pháp hiện đại như hệ thống lọc nước đầu nguồn hay RO, giúp bạn chọn được giải pháp phù hợp với nguồn nước của gia đình.
02:05 23/09/2025 124 lượt Xem