Sự khác biệt của nước cứng và nước mềm mà VITEKO đề cập, phân tích trong bài viết này sẽ giúp cho người dùng thấy rằng chúng có đặc tính, dấu hiệu và những ảnh hưởng khác nhau. Rút ra được vấn đề và quyết định lựa chọn sử dụng nguồn nước hiệu quả cho sinh hoạt, đời sống và cho sản xuất công nghiệp.
Nước cứng và nước mềm có rất nhiều điểm khác nhau. Nước cứng là nước có chứa hàm lượng khoáng chất cao, chủ yếu là ion Ca2+ và Mg2+, mang đến nhiều tác hại (Cặn bẩn, ăn mòn, giảm hiệu quả vệ sinh, gây hại cho sức khỏe,…). Ngược lại, nước mềm là nước có chứa hàm lượng khoáng chất vừa đủ, không ảnh hưởng đến hiệu quả vệ sinh, không gây cặn, khuyên dùng cho sinh hoạt và sản xuất công nghiệp.
I. Nước cứng
Đặc điểm của nước cứng: Nước cứng là loại nước có nồng độ các khoáng chất hòa tan cao, đặc biệt là ion canxi (Ca2+) và magie (Mg2+), hình thành bởi nước ngầm khi nó bị thấm qua các lớp đất đá có chứa lượng lớn các khoáng chất hòa tan. Nước cứng có thể được hình thành từ nước mềm bị nhiễm canxi (Ca2+) và magie (Mg2+).

Dấu hiệu nhận biết nước cứng:
- Xuất hiện các cặn trắng bám bên trong hoặc trên bề mặt của các vật dụng, thiết bị, máy móc công nghiệp, gia đình.
- Các loại xà phòng, chất tẩy rửa khó tạo bọt hoặc không thể tạo bọt.
- Có vị đắng, đôi khi hơi tanh, độ nồng tùy vào hàm lượng khoáng chất trong nước cứng.
- Quần áo hoặc đồ chất liệu vải khi giặt, tiếp xúc qua nước cứng sẽ bị ố vàng, ăn mòn nhanh chóng.
- Nếu rửa những vật dụng làm bằng thủy tinh, khi khô sẽ xuất hiện những đốm trắng hoặc các vệt mờ đục.

Ảnh hưởng của nước cứng:
- Đối với sức khỏe: Nước cứng chỉ có lợi khi hàm lượng khoáng chất nằm trong giới hạn vừa phải (60 - 120 mg/L dựa trên hàm lượng Ca2+ và Mg2+). Tuy nhiên, tất cả các khuyến cáo đều khuyên rằng không nên sử dụng, không chỉ làm khô da, khô tóc, gây kích ứng mà còn tăng nguy cơ sỏi thận, sỏi tiết niệu, bệnh lý về tim,...
- Đối với đời sống sinh hoạt: Thiết bị, đồ dùng, vật dụng tiếp xúc nước cứng sẽ bị bám cặn, ăn mòn, ố vàng, nhanh bị hư hỏng.
- Đối với sản xuất công nghiệp: Giảm hiệu suất vận hành, xuất hiện nhiều loại chi phí phát sinh, tăng tần suất kiểm tra, bảo trì, thay thế thiết bị, máy móc, tăng nguy cơ cháy nổ và một số sự cố nghiêm trọng khác.
II. Nước mềm
Đặc điểm của nước mềm: Nước mềm là loại nước có chứa hàm lượng các khoáng chất hòa tan rất thấp, có thể nói là gần như không có, các khoáng chất này chủ yếu là canxi (Ca2+) và magie (Mg2+). Nước mềm xuất hiện từ tự nhiên (Nước mưa, nước ngầm) hoặc tạo ra bằng cách làm giảm, loại bỏ ion kim loại bên trong nước cứng.

Dấu hiệu nhận biết nước mềm:
- Không tạo ra những cặn bẩn bám bên trong hoặc trên bề mặt của các vật dụng, thiết bị, máy móc công nghiệp, gia đình.
- Các vật dụng đó cũng không bị ăn mòn nhanh chóng, không bị rút ngắn tuổi thọ.
- Xà phòng, nước tẩy rửa như nước rửa chén, dầu gội, sữa tắm,… độ tạo bọt bình thường, thậm chí là tạo ra nhiều bọt hơn.
- Quần áo hoặc đồ chất liệu vải được giặt sạch, không có vết ố vàng hay bị ăn mòn.

Ảnh hưởng của nước mềm:
- Đối với sức khỏe: Da và không không gặp tình trạng khô, rối, xơ hay dễ gãy rụng tỷ lệ kích ứng rất thấp. Các khoáng chất có hại không có trong nước mềm, sức khỏe cũng được đảm bảo hơn.
- Đối với đời sống sinh hoạt: Các đồ dùng và thiết bị trong nhà được giữ sạch sẽ, không bị bám cặn, không bị ăn mòn nhanh chóng. Tăng chất lượng đời sống sinh hoạt một cách tốt nhất.
- Đối với sản xuất công nghiệp: Kéo dài tuổi thọ thiết bị máy móc, tăng hiệu suất hoạt động, đảm bảo độ ổn định, chính xác, an toàn và cải thiện chất lượng sản phẩm cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
III. Sự khác nhau giữa nước cứng và nước mềm
Sự khác biệt của nước cứng và nước mềm thể hiện rõ nhất ở hàm lượng khoáng chất hòa tan, chủ yếu là Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+). Nước cứng sẽ có hàm lượng các ion Ca2+ và Mg2+ vượt quá 120-180 mg/L. Nước mềm chỉ chứa hàm lượng các ion Ca2+ và Mg2+ dưới 60 mg/L.
*Bảng so sánh sự khác nhau giữa nước cứng và nước mềm
Điểm khác nhau
|
Nước cứng
|
Nước mềm
|
Hàm lượng khoáng chất (Chủ yếu Ca2+, Mg2+)
|
Cao
|
Thấp (Hoặc không có)
|
Phản ứng với xà phòng, nước tẩy rửa
|
Ít bọt, không tạo bọt, hiệu quả làm sạch thấp
|
Dễ tạo bọt, làm sạch hiệu quả
|
Khi đun sôi
|
Xuất hiện cặn trắng
|
Không có dấu hiệu
|
Tiếp xúc với da và tóc
|
Khô, xơ, dễ kích ứng
|
Không có dấu hiệu (Hoặc có thể làm mềm da và tóc)
|
Ăn mòn, bám cặn
|
Cặn màu trắng, tích tụ trên bề mặt các đồ dùng tiếp xúc
|
Không có dấu hiệu
|
Ố vàng
|
Đối với vật dụng chất liệu vải
|
Không có dấu hiệu
|
Hiệu suất sản xuất (Trong công nghiệp)
|
Làm giảm đáng kể
|
Không ảnh hưởng
|
IV. Cách nhận biết nước cứng và nước mềm chính xác
Không phải lấy mẫu nước để gửi đến các đơn vị chuyên môn để xét nghiệm nước cứng hay nước mềm. Thực chất vẫn có rất nhiều cách giúp bạn nhận biết nước cứng và nước mềm rất dễ dàng.

Dùng chai nhựa và vài giọt nước rửa chén, lấy nước mà bạn đang sử dụng cho vào khoảng nửa chai, thêm lượng nước rửa chén vừa đủ, nhớ là đừng cho quá nhiều, sau đó lắc nhẹ. Hiện tượng ban đầu là lên bọt, nếu bọt đó tồn tại lâu, nước đó là nước mềm; còn nếu bọt tan nhanh hoặc lắng xuống, đó là nước cứng.
Để nhận biết thông qua mắt thường, bạn chỉ cần đun sôi 1 ấm nước bạn đang dùng, để sôi 1-5 phút rồi tắt, quan sát khi nước nguội, nếu có lớp cặn trắng xuất hiện thành kết tủa, đó là dấu hiệu của nước cứng do hàm lượng khoáng chất canxi và magie cao. Nếu nước vẫn trong và không có cặn sau khi đun sôi, đó là nước mềm.
Sau khi thực hiện phân tích và xác định nước cứng và nước mềm xong, nếu là nước cứng, hãy nhanh chóng tìm ra giải pháp khắc phục, không nên tiếp tục sử dụng vì hậu quả nó mang lại không hề nhỏ. Cách tốt nhất để làm mềm nước cứng chính là lắp đặt hệ thống làm mềm nước chuyên dụng.
VITEKO chuyên lắp đặt hệ thống làm mềm nước chuyên dụng
Nếu có thắc mắc cần được giải đáp về nước cứng và nước mềm, hay có nhu cầu tư vấn các phương pháp làm mềm nước, hãy liên hệ cho chúng tôi qua hotline 093 345 5566 để được hỗ trợ miễn phí và nhanh chóng nhất.