Để chọn được loại màng co với độ dày phù hợp cho từng sản phẩm là một câu hỏi không hề đơn giản. Độ dày của màng co sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bảo vệ sản phẩm, thẩm mỹ của sản phẩm cũng như chi phí đóng gói, vận chuyển. Nếu chọn màng co quá mỏng, sản phẩm có thể dễ bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Ngược lại, nếu chọn màng co quá dày, chi phí sẽ tăng lên đáng kể.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về:
Qua đó, VITEKO hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức và sự tự tin để lựa chọn được loại màng co với độ dày phù hợp nhất cho sản phẩm của mình, vừa đảm bảo chất lượng, vừa tiết kiệm chi phí.
I. Các loại độ dày màng co phổ biến
Trên thị trường hiện nay, màng co được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Vậy đâu là những loại độ dày phổ biến và phù hợp nhất cho từng mặt hàng?

Thông thường, màng co thường có độ dày dao động từ 10 micromet đến 50 micromet, tương ứng từ 0.01mm đến 0.05mm (1 micromet = 0.001mm). Tùy vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng mà chúng ta sẽ chọn độ dày màng co cho phù hợp. Dưới đây là một số loại độ dày màng co phổ biến hiện nay:
-
Màng co 10mic: Loại màng co mỏng này thường được sử dụng để gói các sản phẩm nhẹ, có kích thước nhỏ như bánh kẹo, văn phòng phẩm. Giá thành của màng 10mic rất rẻ, phù hợp với những mặt hàng giá trị thấp. Tuy nhiên, do độ mỏng nên màng 10mic cũng dễ bị rách, khó có thể bảo vệ hàng hóa khỏi va đập mạnh.
-
Đối với các sản phẩm cần sự bảo vệ cao hơn một chút, chúng ta có thể sử dụng màng co 12-15mic. Đây là độ dày khá phổ biến, vừa có khả năng định hình sản phẩm tốt, vừa đảm bảo độ an toàn ở mức cơ bản. Bạn có thể dùng màng 12-15mic cho các mặt hàng như sách vở, quần áo, giày dép hay hộp đựng thực phẩm.

-
Nếu bạn cần một loại màng co dày dặn, chắc chắn hơn, có thể chống chịu mức va đập mạnh, thì màng co 20mic là một lựa chọn lý tưởng. Đây là loại màng co được sử dụng phổ biến cho các sản phẩm có trọng lượng lớn, kích thước to như đồ điện tử, đồ gỗ hoặc bao bì hóa mỹ phẩm. Màng co 20mic không chỉ bền và dẻo dai hơn nhiều so với các loại màng mỏng, mà còn cho độ trong suốt và bóng bẩy cao, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
-
Cuối cùng, đối với những sản phẩm cực kỳ nặng, cồng kềnh hoặc dễ vỡ như bình thủy tinh, gốm sứ, chúng ta nên dùng màng co từ 30mic trở lên. Sở dĩ cần sử dụng màng co dày đến vậy là vì nó phải có khả năng chịu lực, chống sốc rất cao để bảo vệ hàng hóa bên trong. Tuy có giá thành cao hơn, nhưng màng 30-50mic sẽ bảo đảm an toàn tuyệt đối cho sản phẩm, hạn chế tối đa hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

II. Cách đo và tính độ dày màng co
Để đo độ dày của màng co, người ta thường sử dụng đơn vị đo là micromet (micron). 1 micromet tương đương với 0.001 mm. Vì vậy:
-
10mic = 0.01mm
-
15mic = 0.015mm
-
20mic = 0.02mm ...
Màng co thường được sản xuất và bán ra với độ dày được quy định sẵn như 10mic, 12mic, 15mic,... Tuy nhiên, để tính chính xác độ dày trong trường hợp cụ thể, người ta có thể sử dụng công thức:
Độ dày (micron) = Trọng lượng màng (g/m2) ÷ Tỷ trọng của màng (g/cm3).
Trong đó:
-
Trọng lượng màng được xác định bằng cách cắt 1 miếng màng diện tích 10x10cm, cân và quy ra g/m2.
-
Tỷ trọng của màng phụ thuộc vào chất liệu, dao động từ 0.85 - 1.5 g/cm3.
Tuy nhiên, việc đo độ dày bằng phương pháp này khá phức tạp và dễ xảy ra sai số. Trong thực tế, người ta thường sử dụng các thiết bị chuyên dụng để đo độ dày một cách nhanh chóng và chính xác hơn.

III. Mối quan hệ giữa độ dày màng co và giá thành
1. Ảnh hưởng của độ dày màng co đến giá thành sản phẩm
Độ dày của màng co có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của quá trình đóng gói sản phẩm. Lý do là vì:
-
Màng co càng dày thì giá càng cao. Điều này là do màng co dày hơn sẽ tốn nhiều nguyên liệu hơn để sản xuất. Ví dụ: Giá màng co 20mic có thể cao gấp đôi màng co 10mic.
-
Màng co dày sẽ làm tăng trọng lượng sản phẩm sau khi đóng gói. Từ đó, chi phí vận chuyển, lưu kho sẽ tăng theo. Đặc biệt là với những mặt hàng có giá trị thấp, việc tăng độ dày của màng co sẽ làm tăng đáng kể tỷ trọng chi phí đóng gói trong tổng giá thành sản phẩm.

So sánh giá màng co với các độ dày phổ biến (Giá chỉ mang tính tương đối):
Độ dày
|
Giá / kg
|
10mic
|
60.000 VNĐ
|
12mic
|
80.000 VNĐ
|
15mic
|
100.000 VNĐ
|
20mic
|
130.000 VNĐ
|
2. Cân đối giữa độ dày màng co và hiệu quả sử dụng
Mặc dù màng co càng mỏng sẽ càng tiết kiệm chi phí, nhưng chúng ta cũng cần phải cân nhắc đến hiệu quả sử dụng và khả năng bảo vệ sản phẩm:
-
Nếu màng co quá mỏng, dễ bị rách trong quá trình vận chuyển, sẽ không đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Khi đó, thiệt hại do hàng hóa bị hư hỏng có thể sẽ lớn hơn nhiều so với chi phí tiết kiệm được từ việc giảm độ dày màng co.
-
Nếu màng co quá dày, vượt quá mức cần thiết để bảo vệ sản phẩm, chúng ta sẽ phải tốn thêm chi phí mà không mang lại lợi ích tương xứng. Ngoài ra, màng co dày còn gây khó khăn cho khách hàng khi mở sản phẩm, gây lãng phí và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Do đó, chúng ta cần dựa trên đặc tính và nhu cầu bảo vệ cụ thể của từng sản phẩm để lựa chọn độ dày màng co cho phù hợp. Không nên quá coi trọng việc đầu tư màng co dày để bảo vệ sản phẩm, mà cũng không nên vì tiết kiệm mà chọn màng co quá mỏng, dễ gây ra hư hỏng hàng hóa.
Tìm hiểu thêm:
IV. Các yếu tố cần xem xét khi chọn độ dày màng co
Để chọn được độ dày màng co phù hợp, chúng ta cần xem xét một cách toàn diện các yếu tố sau:
1. Đặc điểm sản phẩm
-
Kích thước và hình dạng: Sản phẩm càng to, càng có hình dáng phức tạp thì càng cần màng co dày hơn để có thể bao phủ và định hình hoàn toàn. Ngược lại, sản phẩm nhỏ, đơn giản có thể sử dụng màng co mỏng để tiết kiệm chi phí.
-
Trọng lượng: Sản phẩm càng nặng thì lực tác động lên màng co trong quá trình vận chuyển càng lớn, dễ làm rách màng nếu độ dày không đủ. Do đó cần sử dụng màng co dày hơn cho sản phẩm có trọng lượng lớn.
-
Độ fragile (Tính Dễ Vỡ): Những sản phẩm dễ vỡ như thủy tinh, gốm sứ hoặc dễ hư hỏng như hoa quả, rau củ cần được bảo vệ bởi lớp màng co dày hơn. Màng co dày có khả năng chống sốc, chống va đập tốt hơn, hạn chế hư hại cho hàng hóa bên trong.

2. Điều kiện bảo quản và vận chuyển
Nhiệt độ và độ ẩm
Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều có thể làm giảm chất lượng và tuổi thọ của màng co. Khi sản phẩm cần bảo quản ở điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, nên sử dụng màng co có độ dày lớn hơn để tăng khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt. Độ ẩm cao cũng khiến màng co dễ bị giãn, nhão, thậm chí bong tróc. Vì vậy với sản phẩm dễ bị ẩm, nên dùng màng co dày để tăng khả năng chống thấm.
Quãng đường vận chuyển
Hàng hóa càng đi xa, phải trải qua nhiều khâu trung chuyển thì khả năng bị va chạm, rơi vỡ càng cao. Khi đó, màng co cần phải dày hơn để chịu được các lực tác động mạnh trong suốt quá trình vận chuyển.
Phương thức vận chuyển
Tùy vào phương tiện vận chuyển mà chúng ta cần chọn độ dày màng co cho phù hợp. Ví dụ hàng hóa vận chuyển bằng máy bay sẽ chịu áp suất thay đổi lớn nên cần màng co dày hơn. Hàng vận chuyển bằng xe tải, tiếp xúc trực tiếp với mặt đường cũng cần có lớp màng bảo vệ dày hơn là hàng vận chuyển bằng tàu hỏa, container.

3. Mục đích sử dụng màng co
Tùy vào mục đích chính mà chúng ta cần ưu tiên lựa chọn độ dày màng co cho phù hợp:
-
Nếu chỉ cần bảo vệ sản phẩm khỏi bụi bẩn, trầy xước nhẹ bên ngoài thì có thể sử dụng màng co mỏng để tiết kiệm chi phí.
-
Nếu cần màng co vừa để bảo vệ, vừa tăng tính thẩm mỹ, sức hấp dẫn cho sản phẩm thì nên chọn loại màng co có độ dày, độ trong vừa phải. Màng co quá mỏng sẽ dễ bị nhăn, không để lại ấn tượng tốt với khách hàng. Nhưng màng quá dày cũng sẽ gây khó khăn khi mở và giảm trải nghiệm người dùng.
-
Nếu mục đích chính là dùng màng co để quảng bá thương hiệu, in ấn logo lên sản phẩm thì có thể ưu tiên màng co mỏng một chút. Lúc này, màng co cần đủ trong suốt để lộ rõ hình ảnh bên trong nhưng cũng phải đủ dày để hình in không bị biến dạng, bong tróc sau thời gian sử dụng.

4. Yêu cầu kỹ thuật
Để chọn được màng co với độ dày phù hợp, cần xem xét các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của sản phẩm như:
-
Độ co giãn và độ bám dính: Một số sản phẩm đòi hỏi lực co giãn lớn để có thể ôm khít, định hình sản phẩm (như hộp quà, lọ hoa). Khi đó cần sử dụng màng co dày hơn để tạo lực co giãn và độ bám dính tốt hơn.
-
Khả năng chịu nhiệt, chống tia UV: Sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với môi trường nắng nóng cần sử dụng màng co dày, có khả năng cách nhiệt và chống tia UV để không bị biến dạng, ố vàng.
-
Độ bền và độ trong: Sản phẩm có thời gian sử dụng, lưu kho lâu cần có màng co với độ bền cao, khó rách. Ngược lại, sản phẩm cần sự trong suốt để khách hàng có thể quan sát bên trong sẽ cần màng co mỏng hơn và ít bị đục, mờ hơn.
Yêu cầu kỹ thuật
|
Độ dày phù hợp
|
Co giãn & bám dính tốt
|
Dày
|
Chịu nhiệt & chống UV
|
Dày
|
Độ bền cao
|
Dày
|
Độ trong suốt tốt
|
Mỏng
|

5. Ngân sách và chi phí
Yếu tố ngân sách và chi phí luôn là một tiêu chí quan trọng khi lựa chọn màng co:
-
Trước hết, cần xác định ngân sách cụ thể cho việc mua màng co. Từ đó mới có thể lựa chọn loại màng co với độ dày, chất lượng phù hợp với điều kiện tài chính. Tránh tình trạng "đầu voi đuôi chuột", mua màng quá dày vượt quá khả năng chi trả.
-
Màng co có chất lượng tốt và độ dày cao thường có giá thành cao hơn. Cần cân đối giữa nhu cầu sử dụng và chi phí. Không nên quá tiết kiệm mà ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ sản phẩm. Nhưng cũng không nên quá lãng phí khi sử dụng màng co vượt quá mức yêu cầu kỹ thuật thực tế của sản phẩm.
-
Cần tính toán kỹ số lượng màng co cần mua dựa trên quy mô sản xuất và tần suất sử dụng. Mua với số lượng càng lớn, thường sẽ có mức giá ưu đãi hơn. Tránh mua màng co với độ dày không cần thiết dẫn đến tồn kho, gây lãng phí.
Tips: Nên yêu cầu nhà cung cấp gửi mẫu màng co với các độ dày khác nhau để kiểm tra và đánh giá thực tế trước khi đặt mua với số lượng lớn.
V. So sánh các loại màng co và độ dày phù hợp
1. Các loại màng co phổ biến
Hiện nay trên thị trường có 3 loại màng co chính với các đặc tính khác nhau là màng co PVC (Polyvinyl Chloride), màng co PE (Polyethylene), màng co POF (Polyolefin). Mỗi loại sẽ có các ưu nhược điểm khác nhau. Cụ thể
-
Màng co PVC có độ trong suốt và co giãn tốt nhất. Tuy nhiên, chúng có nhược điểm là dễ rách và độc hại, không an toàn cho sản phẩm thực phẩm, mỹ phẩm. Màng PVC thích hợp gói hàng công nghiệp với độ dày từ 12mic trở lên.
-
Màng co PE có ưu điểm là dẻo dai, an toàn, giá rẻ. Nhưng màng PE lại có độ co giãn và độ bóng kém hơn các loại khác, cần màng dày hơn một chút để đạt được lực co giãn và độ bám dính tương đương. Nên sử dụng màng PE từ 15mic-19mic để bao gói thực phẩm.
-
Màng co POF cho khả năng co giãn và độ bóng bẩy rất cao, đồng thời an toàn cho thực phẩm. Tuy nhiên chi phí của màng POF khá cao và cần trang bị máy co chuyên dụng. Chỉ nên sử dụng màng POF cho các sản phẩm cao cấp, có giá trị lớn. Độ dày màng POF từ 12mic-15mic đảm bảo hiệu quả.
Loại màng co
|
Sản phẩm phù hợp
|
Độ dày thông dụng
|
PVC
|
Công nghiệp
|
≥ 12mic
|
PE
|
Thực phẩm, mỹ phẩm
|
15-19mic
|
POF
|
Hàng cao cấp
|
12-15mic
|

Tìm hiểu thêm:
2. Lựa chọn độ dày màng co cho từng loại sản phẩm
Dựa vào đặc điểm và yêu cầu của từng loại sản phẩm, có thể lựa chọn độ dày màng co tương ứng như sau:
-
Sản phẩm nhỏ và nhẹ như đồ điện tử, phụ kiện thời trang: có thể chọn màng co PE hoặc POF với độ dày 10mic-12mic.
-
Hàng hóa dễ vỡ như chai lọ thủy tinh, đồ sứ, đèn trang trí: nên sử dụng màng PVC dày từ 30mic-50mic để tăng cường độ chắc và khả năng chống sốc.
-
Thực phẩm tươi sống hoặc hoa quả cần in logo, hình ảnh đẹp: sử dụng màng co PE hoặc POF độ dày 12mic-15mic để vừa trong, vừa chắc.
-
Sản phẩm cồng kềnh, nặng như thùng carton, bao tải, đồ gia dụng lớn: cần màng co PE hoặc PVC với độ dày trên 30mic để chịu được trọng lượng và lực ma sát lớn.
Tóm lại, để chọn được độ dày màng co phù hợp, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố như đặc tính sản phẩm, điều kiện vận chuyển, mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách. Tốt nhất hãy thử nghiệm với nhiều loại màng co và tham khảo ý kiến chuyên gia để tìm ra lựa chọn tối ưu.
Hãy nhớ rằng, một lớp màng bảo vệ hoàn hảo không chỉ giúp sản phẩm của bạn an toàn, mà còn tăng vẻ ngoài chuyên nghiệp và thu hút khách hàng. Đầu tư một chút vào màng co chính là đầu tư cho uy tín và giá trị thương hiệu.
Chúc bạn sớm tìm được loại màng co ưng ý và có nhiều trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình đóng gói, bảo quản sản phẩm!
Tìm hiểu thêm:
Máy bọc màng co VITEKO - Đa dạng mẫu mã, Chất lượng vượt trội
Tham khảo thêm các thiết bị máy móc thường được mua cùng
