Máy nghiền bột có thể xay được vô số nguyên liệu, từ các loại hạt ngũ cốc, đậu, gia vị đến thảo mộc, ngũ cốc nguyên cám, các loại hạt và thậm chí là cà phê, đá viên. Cùng VITEKO tìm hiểu chi tiết hơn về loại ứng dụng của loại máy móc này nhé.
Bột mịn có khả năng hòa tan tốt và tính năng xử lý dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nếu bột không đạt được độ mịn mong muốn, nó có thể ảnh hưởng đến kết cấu của sản phẩm cuối cùng, giảm hiệu quả sử dụng của nguyên liệu hay vật liệu.
I. Mức độ mịn của bột được đo như thế nào?
Đo kích thước hạt là bước quan trọng để kiểm soát mức độ mịn của bột. Có nhiều phương pháp đo kích thước hạt phổ biến hiện nay, chẳng hạn như:
-
Sàng rung: Phương pháp này sử dụng một loạt sàng có kích thước lỗ khác nhau. Bột được đổ lên sàng lọc, các hạt có kích thước nhỏ hơn lỗ sàng sẽ lọt xuống, phần còn lại nằm trên sàng. Bằng cách phân tích tỷ lệ phần trăm bột đi qua mỗi sàng, người ta có thể xác định được phân bố kích thước hạt của bột.
-
Phân tích kích thước hạt bằng laser: Đây là phương pháp đo hiện đại và chính xác hơn. Bột được phân tán trong môi trường thích hợp, sau đó chiếu tia laser qua hỗn hợp. Tia laser sẽ bị tán xạ bởi các hạt bột, dựa vào góc tán xạ và cường độ tín hiệu, máy móc có thể tính toán được kích thước hạt của các hạt bột.
Các đơn vị đo kích thước hạt thông dụng thường gặp là micron (µm) và mesh. 1 micron bằng 1/1000 milimet, mesh là số lượng lỗ trên mỗi inch vuông của sàng. Số mesh càng cao thì kích thước lỗ sàng càng nhỏ.
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ mịn của bột sau khi nghiền
Nhiều yếu tố tác động đến mức độ mịn của bột thu được sau quá trình nghiền. Hãy cùng tìm hiểu một số yếu tố chính:
Đặc tính của vật liệu cần nghiền: Vật liệu cứng và giòn thường dễ nghiền mịn hơn vật liệu mềm và dai. Ngoài ra, độ ẩm của vật liệu cũng đóng vai trò quan trọng bởi độ ẩm càng cao thì độ kết dính bộ càng lớn dẫn đến độ mịn của bột càng thấp.
Loại máy móc nghiền được sử dụng: Mỗi loại máy nghiền có nguyên lý hoạt động và hiệu quả nghiền khác nhau. Một số loại máy nghiền phổ biến bao gồm:
-
Máy nghiền búa: Sử dụng các búa xoay tốc độ cao để va đập và nghiền nhỏ vật liệu. Máy nghiền búa phù hợp cho các vật liệu cứng và giòn.
-
Máy nghiền trục: Sử dụng các trục có răng cưa hoặc nhô để nghiền bột. Máy nghiền trục hiệu quả cho các vật liệu mềm và dai.
-
Máy nghiền khí nén: Sử dụng dòng khí áp suất cao để đẩy và va đập các hạt vật liệu vào nhau, giúp nghiền nhỏ bột. Máy nghiền khí nén phù hợp cho các vật liệu nhạy cảm với nhiệt.
-
Máy nghiền dạng hạt: Sử dụng các hạt nghiền nhỏ để nghiền mịn vật liệu trong môi trường kín. Máy nghiền dạng hạt hiệu quả cho việc nghiền siêu mịn.
Thời gian nghiền: Càng nghiền lâu, bột càng mịn. Tuy nhiên, việc nghiền quá lâu có thể dẫn đến tăng nhiệt độ và thay đổi tính chất của bột.
Các thông số vận hành máy nghiền: Một số thông số quan trọng ảnh hưởng đến độ mịn của bột bao gồm áp suất, tốc độ nghiền và tỷ lệ giữa vật liệu và môi trường nghiền.
-
Áp suất: Áp suất cao hơn giúp nghiền bột mịn hơn.
-
Tốc độ nghiền: Tốc độ nghiền cao hơn cũng cho độ mịn cao hơn.
-
Tỷ lệ giữa vật liệu và môi trường nghiền: Tỷ lệ cao hơn giúp tăng hiệu quả nghiền và độ mịn của bột.
III. Các phương pháp đạt được mức độ mịn mong muốn cho bột
Để đạt được độ mịn mong muốn cho bột, có thể áp dụng một số phương pháp sau:
-
Điều chỉnh các thông số vận hành máy nghiền: Điều chỉnh áp suất, tốc độ nghiền, tỷ lệ giữa vật liệu và môi trường nghiền phù hợp.
-
Sử dụng các phương pháp nghiền kết hợp: Ví dụ, nghiền thô trước bằng máy nghiền búa, sau đó nghiền mịn bằng máy nghiền khí nén.
-
Lựa chọn loại máy nghiền phù hợp: Lựa chọn loại máy nghiền phù hợp với đặc tính vật liệu và độ mịn cần đạt được.
-
Sử dụng phương pháp nghiền phân tán: Phương pháp này sử dụng môi trường nghiền dạng lỏng để giúp phân tán các hạt bột hiệu quả hơn, đạt được độ mịn cao hơn, đặc biệt là đối với bột siêu mịn.
IV. Phân loại mức độ mịn của bột
Mức độ mịn của bột được xác định dựa trên kích thước hạt của nó. Có nhiều phương pháp để phân loại bột theo độ mịn, bao gồm:
1. Phân loại theo kích thước hạt:
-
Bột thô: Kích thước hạt > 1000 µm
-
Bột nửa thô: Kích thước hạt từ 500 µm đến 1000 µm
-
Bột nửa mịn: Kích thước hạt từ 100 µm đến 500 µm
-
Bột mịn: Kích thước hạt từ 50 µm đến 100 µm
-
Bột rất mịn: Kích thước hạt từ 10 µm đến 50 µm
-
Bột siêu mịn: Kích thước hạt < 10 µm
2. Phân loại theo phương pháp đo:
-
Rây: Sử dụng rây có kích thước lỗ khác nhau để phân loại bột.
-
Phân tích kích thước hạt: Sử dụng các thiết bị như máy đo kích thước hạt bằng laser, máy đo kích thước hạt bằng điện tử để xác định chính xác kích thước hạt của bột.
3. Phân loại theo ứng dụng:
-
Bột thực phẩm: Thường có độ mịn cao, ví dụ như bột mì, bột gạo, bột bắp.
-
Bột dược phẩm: Cần có độ mịn cao và đồng đều để đảm bảo độ hấp thu tốt.
-
Bột mỹ phẩm: Thường có độ mịn cao để tạo cảm giác mịn màng cho da.
-
Bột công nghiệp: Có thể có độ mịn khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, ví dụ như bột xi măng, bột cát, bột thạch cao.
Ngoài ra, một số tiêu chí khác cũng có thể được sử dụng để phân loại bột như:
-
Độ phân tán: Khả năng phân tán các hạt bột trong môi trường.
-
Độ chảy: Khả năng chảy của bột.
-
Độ nén: Khả năng nén của bột.
Ứng dụng thực tế:
-
Bột mì cần có độ mịn nhất định để làm bánh mì ngon.
-
Bột dược phẩm cần có độ mịn cao để đảm bảo độ hấp thu tốt.
-
Bột mỹ phẩm cần có độ mịn cao để tạo cảm giác mịn màng cho da.
-
Bột xi măng cần có độ mịn nhất định để tạo ra bê tông có độ bền cao.
Việc phân loại bột theo độ mịn là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến nhiều tính chất của bột như khả năng hòa tan, khả năng hấp thu, độ bóng, độ bền,... Do đó, việc lựa chọn loại bột có độ mịn phù hợp là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hy vọng những chia sẻ trên của VITEKO có thể giải đáp hầu hết các thắc mắc của bạn về chủ đề “mức độ mịn của bột sau khi nghiền” bằng cách sử dụng máy nghiền bột. Nếu quý khách hàng cần giải đáp thắc mắc cụ thể hơn chủ đề này thì hãy gọi số 093.345.5566 nhé!