Nguồn nước giếng khoan thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ ô nhiễm như phèn, sắt, kim loại nặng hay vi sinh vật gây bệnh. Vì vậy, việc kiểm tra chất lượng nước giếng khoan là bước quan trọng để xác định mức độ an toàn trước khi đưa vào sử dụng cho sinh hoạt hay sản xuất.
Thông qua quá trình kiểm tra chất lượng nước giếng khoan, người dùng có thể phát hiện sớm các yếu tố gây hại và lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp. Đây cũng là cơ sở để bảo vệ sức khỏe gia đình, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nước lâu dài.
I. Lý do cần kiểm tra chất lượng nước giếng khoan
Nguồn nước ngầm từ giếng khoan có nguy cơ tồn tại vi khuẩn, kim loại nặng (chì, asen, mangan) và nhiều chất độc hại khác. Những yếu tố này có thể gây bệnh đường tiêu hóa, bệnh ngoài da và cả ung thư.
Kiểm tra chất lượng nước giếng khoan định kỳ giúp phát hiện sớm dấu hiệu ô nhiễm như mùi lạ, màu vàng đục, cặn bẩn bám trên thiết bị, từ đó chọn giải pháp xử lý đúng cách để bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm chi phí và duy trì chất lượng cuộc sống.

Những lý do cần kiểm tra chất lượng nước giếng khoan chi tiết:
- Không gặp các vấn đề như rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, viêm gan và nhiều bệnh truyền nhiễm khác vì nước giếng ô nhiễm.
- Tránh sử dụng nguồn nước bẩn kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, thần kinh, thận và tim mạch.
- Tránh gây ra những bệnh nghiêm trọng như ung thư bàng quang khi không kiểm tra chất lượng nước giếng khoan để xử lý kịp thời.
- Tránh việc sử dụng nước giếng ô nhiễm làm quần áo xỉn màu, để lại cặn bẩn, gây mất thẩm mỹ trong sinh hoạt.
- Tránh sử dụng nguồn nước nhiễm bẩn làm hoen gỉ, làm hỏng thiết bị chứa nước, rút ngắn tuổi thọ vật dụng trong gia đình.
- Việc thử nước giếng khoan giúp xác định chất ô nhiễm, từ đó lựa chọn hệ thống lọc, màng RO hoặc công nghệ xử lý thích hợp.
- Phát hiện sớm ô nhiễm giúp xử lý kịp thời, tránh hao phí sửa chữa hoặc thay thế thiết bị hư hỏng do nguồn nước không đạt chuẩn.
- Qua kiểm tra chất lượng nước giếng khoan, có thể nhận thấy dấu hiệu ô nhiễm.
- Xác định và xử lý nguồn nước giếng khoan bị nhiễm bẩn sớm giúp hạn chế ô nhiễm lan sang nguồn nước khác, bảo vệ môi trường sống xung quanh.
II. Khi nào nên kiểm tra chất lượng nước giếng khoan
Nguồn nước giếng khoan cần được kiểm tra ít nhất một lần mỗi năm. Nếu có dấu hiệu bất thường như nước đổi màu, xuất hiện cặn, có mùi lạ, gây kích ứng da, tóc hay ảnh hưởng sức khỏe thì cần kiểm tra ngay. Việc duy trì kiểm tra định kỳ kết hợp xử lý kịp thời giúp gia đình bạn duy trì nguồn nước an toàn.

Cần kiểm tra chất lượng nước giếng khoan ngay lập tức
- Thay đổi mùi, vị, màu sắc: Nước xuất hiện mùi khác thường, vị lạ, màu vàng, nâu, xanh hoặc đục.
- Xuất hiện cặn bẩn, váng: Có cặn trắng (nước cứng), váng vàng (nhiễm sắt, mangan), hoặc vết đỏ, nâu trên đồ dùng.
- Ảnh hưởng sức khỏe: Xuất hiện tình trạng da khô, ngứa, tóc xơ, hoặc vấn đề tiêu hóa không rõ nguyên nhân.
- Sự cố môi trường: Khu vực bị ngập lụt, bão lũ, hoặc xảy ra ô nhiễm ở vùng lân cận.
- Vấn đề hệ thống giếng khoan: Bộ lọc hoặc bơm nước gặp sự cố.

Cần kiểm tra chất lượng nước giếng khoan định kỳ
- Ít nhất một năm một lần: Đây là khuyến nghị chung để phát hiện sớm thay đổi trong chất lượng nước.
- Sau khi giếng mới lắp đặt: Giúp xác nhận nguồn nước ban đầu đạt chuẩn.
- Khi có thay đổi môi trường xung quanh: Ví dụ xây dựng gần giếng hoặc thay đổi mục đích sử dụng đất.

III. 5 Cách thử nước giếng khoan để kiểm tra chất lượng hiệu quả
Để kiểm tra chất lượng nước giếng khoan, chúng ta có thể tiến hành 5 cách hiệu quả như quan sát màu sắc, đổ nước chè vào nước giếng khoan, cũng có thể dùng nhựa chuối để thử. Tuy nhiên, hiệu quả và chính xác nhất chính là dùng bộ kit test hoặc lấy mẫu nước gửi đi xét nghiệm.
3.1. Quan sát màu sắc và mùi để kiểm tra nước giếng khoan
Quan sát màu sắc:
- Nước trong suốt, không màu: Thể hiện chất lượng tốt, không lẫn tạp chất.
- Nước vàng đục hoặc nâu đỏ: Dấu hiệu thường gặp khi nhiễm sắt hoặc mangan, có thể lắng cặn khi để yên.
- Nước xanh lá cây: Có khả năng liên quan đến tảo hoặc chất hữu cơ.
- Nước nâu đen: Có thể bắt nguồn từ mangan hoặc hợp chất hữu cơ.
- Nước có váng trên bề mặt: Thường do tảo hoặc chất hữu cơ phân hủy.
Quan sát mùi:
- Không mùi: Dấu hiệu nước sạch.
- Mùi tanh nồng: Liên quan đến sắt hoặc mangan.
- Mùi trứng thối: Cho thấy có khí Hydro Sunfua (H₂S).
- Mùi kim loại: Xuất hiện khi hàm lượng sắt cao hoặc nhiễm kim loại nặng.
- Mùi mốc, mùi clo: Có thể do vi sinh vật hoặc dư lượng Clo.
Lưu ý quan trọng khi quan sát màu sắc và mùi để kiểm tra nước giếng khoan:
- Quan sát màu và mùi chỉ là bước nhận biết ban đầu, không phản ánh đầy đủ chất lượng nước.
- Với nước giếng khoan dùng trong sinh hoạt hoặc ăn uống, cần thực hiện xét nghiệm chuyên sâu để đảm bảo an toàn.
- Để kiểm tra màu sắc rõ ràng, hãy rót nước vào cốc thủy tinh trong, đặt gần nguồn sáng và để yên 10-20 phút trước khi quan sát.

3.2. Đổ nước chè vào nước giếng khoan
Đổ nước chè vào nước giếng khoan là phương pháp dân gian thường dùng để nhận biết nước giếng khoan có bị nhiễm sắt hay không. Khi cho nước chè vào, nếu nước giếng đổi sang màu tím đen, đó là dấu hiệu cho thấy hàm lượng sắt cao. Phản ứng này xuất hiện do tanin trong nước chè kết hợp với sắt, tạo ra phức hợp màu tím đen.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Lấy một cốc nước chè (có thể dùng trà xanh hoặc nước vối).
- Bước 2: Cho một lượng nhỏ nước giếng khoan vào cốc.
- Bước 3: Quan sát sự thay đổi màu sắc.
Những màu sắc khi đổ nước chè vào nước giếng khoan:
- Nước chuyển sang tím đen: Nguồn nước giếng khoan có khả năng nhiễm sắt nặng.
- Nước không đổi màu: Nguồn nước giếng khoan ít có nguy cơ nhiễm sắt.
Lưu ý khi kiểm tra chất lượng nước giếng khoan bằng nước chè:
- Phương pháp này chỉ mang tính kiểm tra sơ bộ, không phản ánh toàn diện thành phần và nồng độ chất ô nhiễm.
- Để có kết quả chính xác, nên tiến hành xét nghiệm nước giếng khoan tại các trung tâm uy tín hoặc dùng bộ thử nước chuyên dụng.
- Nguồn nước giếng khoan bị nhiễm sắt hoặc phèn có thể gây tình trạng quần áo ố vàng, thiết bị kim loại nhanh hỏng, đồng thời tiềm ẩn rủi ro cho sức khỏe khi dùng lâu dài.

3.3. Kiểm tra chất lượng nước giếng khoan bằng nhựa chuối
Phương pháp dùng nhựa chuối (mủ chuối) là cách đơn giản để nhận biết nguồn nước giếng khoan có nhiễm phèn hoặc sắt hay không. Khi nhỏ vài giọt nhựa chuối vào cốc nước giếng, nếu nước chuyển sang màu nâu hoặc vàng đậm, điều đó cho thấy nước chứa hàm lượng sắt, phèn cao. Phản ứng này xuất hiện do nhựa chuối phản ứng với các ion kim loại có trong nước.
Cách kiểm tra chất lượng nước giếng khoan bằng nhựa chuối chi tiết:
- Chuẩn bị: Lấy một ít nhựa (mủ) chuối bằng cách cắt một đoạn nhỏ ở thân cây chuối và hứng lấy nhựa.
- Lấy mẫu nước: Cho nước giếng khoan cần kiểm tra vào nắp nhựa trắng hoặc cốc sạch.
- Thử nghiệm: Nhỏ vài giọt nhựa chuối vào cốc nước.
- Quan sát: Đợi khoảng 5 phút để theo dõi kết quả.
Kết quả quan sát sau 5 phút:
- Nước chuyển sang màu đậm (nâu, vàng đậm): Nguồn nước giếng khoan có khả năng nhiễm phèn hoặc sắt cao.
- Nước không đổi màu hoặc thay đổi rất nhẹ: Hàm lượng sắt, phèn thấp hơn, nước có thể sạch hơn.
Lưu ý khi áp dụng cách thử nước giếng khoan bằng nhựa chuối:
- Phương pháp này chủ yếu giúp phát hiện tình trạng nhiễm phèn, nhiễm sắt. Mức độ đổi màu càng đậm thì nồng độ sắt, phèn càng cao.
- Kết quả này có thể được dùng để cân nhắc giải pháp xử lý nước giếng khoan phù hợp trước khi sử dụng cho sinh hoạt.

3.4. Cách thử nước giếng khoan bằng bộ kit test
Khi dùng bộ kit test để thử nước giếng khoan, người thực hiện cần đọc kỹ hướng dẫn của từng loại. Mẫu nước được lấy vào bình sạch, thêm hóa chất thử đúng tỉ lệ, lắc đều và chờ phản ứng. Cuối cùng, đối chiếu màu nước với bảng so màu kèm theo để xác định các chỉ số cơ bản như độ pH, độ cứng, nồng độ sắt.
Chuẩn bị mẫu nước:
- Lấy mẫu nước giếng khoan vào lọ thủy tinh sạch hoặc hốc máy đo (tùy loại kit).
- Với một số bộ kit, cần rửa sạch lọ bằng nước máy trước và sau khi kiểm tra.
Sử dụng thuốc thử:
- Lắc đều chai thuốc thử trước khi dùng.
- Thêm đúng lượng thuốc thử theo hướng dẫn vào mẫu nước.
- Đậy nắp và lắc nhẹ lọ để thuốc tan và phản ứng.
Đọc kết quả thử nước giếng khoan:
- Sau khi lắc đều và chờ khoảng 5-10 phút, nước sẽ đổi màu hoặc độ đục.
- So sánh màu nước với bảng màu kèm kit để đọc kết quả về pH, độ cứng, nồng độ sắt.
- Nên so màu dưới ánh sáng tự nhiên, tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý khi sử dụng bộ kit test:
- Đọc kỹ hướng dẫn: Mỗi loại kit đều có chỉ dẫn riêng cho từng hóa chất, cần tuân thủ đúng.
- Bảo quản bộ kit: Hóa chất có thể có mùi khó chịu sau thời gian dùng, nhưng vẫn còn giá trị nếu kết quả chính xác.
- Kiểm tra định kỳ: Nên tiến hành thường xuyên để đảm bảo nguồn nước giếng khoan an toàn.
- Chỉ số cơ bản: Bộ kit thường đo được độ pH, độ cứng, hàm lượng clo, nitrat hoặc sắt.

3.5. Xét nghiệm để kiểm tra chất lượng nước giếng khoan
Cách chính xác nhất là gửi mẫu nước đến các cơ sở xét nghiệm uy tín (ví dụ: viện Pasteur) để phân tích toàn diện các chỉ tiêu hóa lý và vi sinh. Phương pháp này giúp đánh giá mức độ ô nhiễm và đưa ra giải pháp xử lý phù hợp.
Chỉ tiêu hóa lý:
- Độ pH
- Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
- Hàm lượng sắt, mangan, nitrat
- Kim loại nặng: chì, cadimi, asen
- Độ mặn
- Chỉ tiêu vi sinh
- Vi khuẩn Coliform
- Vi khuẩn E. coli (dấu hiệu ô nhiễm phân người hoặc động vật, có nguy cơ gây bệnh đường ruột)
Cách lấy mẫu nước để xét nghiệm:
- Xả nước: Bật bơm, xả nước trong khoảng 15 phút trước rồi sau đó mới lấy mẫu.
- Lấy mẫu: Đổ nước giếng khoan vào dụng cụ chứa phù hợp, đậy kín và giữ lạnh nếu cần.
- Nộp mẫu: Mang mẫu đến cơ sở uy tín để làm thủ tục và tiến hành xét nghiệm kiểm tra chất lượng nước giếng khoan theo yêu cầu.

IV. Cách xử lý khi kiểm tra nước giếng khoan không đạt chất lượng
Sau khi áp dụng những cách thử nước giếng khoan và xác định được chất lượng nguồn nước không đạt chất lượng. Chúng ta có thể áp dụng những cách xử lý sau đây tùy vào mức độ ô nhiễm:
4.1. Đun sôi để xử lý nước giếng khoan
Đun sôi nước giếng khoan là một phương pháp phổ biến để loại bỏ vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Tuy nhiên, cách này không xử lý được các hóa chất, kim loại nặng hay khoáng chất hòa tan như canxi và magie.
Khi đun sôi, những khoáng chất này sẽ kết tủa thành cặn trắng, ảnh hưởng đến sức khỏe nếu sử dụng lâu dài và làm hỏng thiết bị gia dụng.
Do đó, để xử lý nước giếng khoan toàn diện, cần kết hợp nhiều phương pháp hoặc dùng giải pháp chuyên dụng như máy lọc nước.

4.2. Sử dụng hóa chất để xử lý nước giếng khoan
Xử lý nước giếng khoan bằng hóa chất là một trong những phương pháp thường được áp dụng để loại bỏ tạp chất, vi khuẩn và cải thiện chất lượng nguồn nước. Một số cách phổ biến có thể kể đến như sử dụng phèn chua, Clo hoặc vôi nhằm lắng cặn, khử trùng và điều chỉnh độ pH.
Các phương pháp xử lý bằng hóa chất:
- Phèn chua: Giúp làm trong nước, kết hợp lắng cặn, giảm độ đục.
- Cloramin B hoặc các hóa chất chứa Clo: Có tác dụng khử trùng, loại bỏ vi khuẩn gây hại.
- Vôi: Dùng để xử lý nước nhiễm phèn, sắt và nâng pH, từ đó thúc đẩy quá trình kết tủa sắt.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng hóa chất:
- Đúng liều lượng: Cần dùng đúng tỷ lệ để đạt hiệu quả, tránh nguy cơ gây độc hại.
- Giám sát của chuyên gia: Nên tham khảo ý kiến chuyên gia môi trường, đặc biệt khi nguồn nước giếng khoan bị ô nhiễm nặng.
- Kết hợp phương pháp: Có thể phối hợp hóa chất với hạt lọc, vật liệu lọc để tăng hiệu quả làm sạch.

4.3. Lắp đặt hệ thống lọc nước giếng khoan
Nguồn nước được xử lý bởi hệ thống lọc do VITEKO triển khai đáp ứng tiêu chuẩn nước sinh hoạt QCVN 01-1:2018/BYT do Bộ Y Tế ban hành. Đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phục vụ tốt cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
Dựa trên kết quả xét nghiệm mẫu nước và yêu cầu sử dụng cụ thể, VITEKO thiết kế hệ thống lọc phù hợp từ quy mô hộ gia đình đến công nghiệp. Chúng tôi cung cấp nhiều giải pháp xử lý với chi phí hợp lý.

VITEKO là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị và giải pháp xử lý nước, có kinh nghiệm trong việc lắp đặt hệ thống lọc giếng khoan cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Việc kiểm tra chất lượng nước giếng khoan không chỉ giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình sử dụng mà còn hỗ trợ lựa chọn giải pháp xử lý tối ưu. Để được tư vấn chi tiết và lắp đặt hệ thống lọc nước phù hợp, vui lòng liên hệ hotline 093 345 5566 để nhận hỗ trợ nhanh chóng.