Độ pH của nước giếng khoan ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và các thiết bị gia đình. Nếu nước có pH thấp, nó có thể gây ăn mòn ống dẫn, kim loại nặng hòa tan vào nước. Nếu pH quá cao, nước có thể để lại cặn, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách đo độ pH của nước giếng khoan và các biện pháp tăng hoặc giảm pH phù hợp.
Kiểm tra độ ph của nước giếng khoan là bước đầu tiên để bảo vệ nguồn nước sinh hoạt và sức khỏe người dùng. Việc đo pH chính xác giúp phát hiện sớm hiện tượng nước có tính axit hoặc kiềm quá mức, từ đó chọn phương pháp xử lý như dùng hóa chất, lọc trung hòa hoặc hệ thống RO để đưa pH về mức an toàn.
I. Những lý do cần kiểm tra độ pH của nước giếng khoan
Cần tiến hành kiểm tra độ pH của nước giếng khoan nhằm bảo vệ sức khỏe và duy trì tuổi thọ thiết bị gia đình. Khi nước có pH thấp (tính axit), ống dẫn bằng kim loại dễ bị ăn mòn, kim loại nặng hòa tan vào nước, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và men răng. Trái lại, nước có pH cao (tính kiềm) có thể gây ra sỏi thận, sỏi mật và rối loạn tiêu hóa. Việc đo pH giúp phát hiện sớm nguy cơ và có phương án xử lý kịp thời.

Kiểm tra nếu độ pH của nước giếng khoan thấp (Tính axit):
- Vị chua, khó uống.
- Tác động đến hệ tiêu hóa và men răng.
- Tăng hàm lượng kim loại nặng (đồng, chì, sắt, kẽm) trong nước, gây hại sức khỏe.
- Nước axit gây ăn mòn thiết bị kim loại.
- Làm gỉ sét đường ống, giảm tuổi thọ vật dụng.
Kiểm tra nếu độ pH của nước giếng khoan cao (Tính kiềm):
- Sử dụng lâu dài có thể hình thành sỏi thận, sỏi mật.
- Có nguy cơ gây rối loạn tiêu hóa.
- Dễ hình thành cặn bám.
- Làm giảm độ bền và hiệu suất thiết bị.
II. Nguyên nhân làm mất cân bằng độ pH của nước giếng khoan
Nguyên nhân làm mất cân bằng độ pH nước giếng khoan bắt nguồn từ cả yếu tố tự nhiên và tác động của con người. Về mặt tự nhiên, thành phần đất đá (đá vôi, đất bazan) khiến nước có xu hướng kiềm hoặc axit. Quá trình phân hủy thực vật cùng với khí quyển cũng ảnh hưởng trực tiếp đến tính axit. Bên cạnh đó, hoạt động nông nghiệp, công nghiệp, nước thải và sự ăn mòn đường ống kim loại góp phần làm thay đổi pH, khiến chất lượng nước không ổn định.

Mất cân bằng pH do nguyên nhân tự nhiên
Đặc điểm địa chất:
- Nguồn nước ngầm chảy qua tầng đá vôi hoặc đất bazan dễ hòa tan khoáng chất.
- Sự hòa tan này làm tăng độ pH, khiến nước nghiêng về tính kiềm.
Khí quyển và thực vật:
- Mưa hấp thụ khí CO2 tạo thành axit nhẹ, tác động đến độ pH.
- Thực vật phân hủy trong đất cũng làm giảm pH, khiến nước có tính axit.

Mất cân bằng pH do tác động của con người
- Nông nghiệp: Thuốc trừ sâu, phân bón chứa hợp chất nitơ khi ngấm vào đất có thể tạo axit. Quá trình này làm pH nước ngầm giảm.
- Công nghiệp: Khai thác mỏ, sản xuất hóa chất, đốt than phát sinh hợp chất axit. Các hợp chất này thấm vào đất và nước, gây ô nhiễm nguồn ngầm.
- Ô nhiễm nước thải và rác thải: Nước thải công nghiệp, sinh hoạt chưa xử lý, hoặc rác chôn lấp sai quy cách. Các chất ô nhiễm ngấm xuống tầng nước, làm thay đổi pH.
- Đường ống: Ống sắt bị ăn mòn hòa tan kim loại vào nước. Kim loại phản ứng, tạo hợp chất ảnh hưởng đến pH và chất lượng nước.

III. Tác hại khi nước giếng khoan bị mất cân bằng độ pH
Nước giếng khoan mất cân bằng độ pH có thể gây tác hại đối với sức khỏe và vật dụng trong sinh hoạt. Về sức khỏe, nước axit hoặc kiềm đều tiềm ẩn nguy cơ bệnh tật. Về vật lý, nước có pH thấp gây ăn mòn đường ống, kim loại và làm quần áo bị ố vàng.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
Vấn đề tiêu hóa:
- Nước axit có thể bào mòn men răng, gây kích ứng hệ tiêu hóa.
- Triệu chứng thường gặp: đau bụng, tiêu chảy.
Bệnh về da và tóc:
- Tắm bằng nước giếng có pH thấp dễ làm khô da, ngứa, viêm da.
- Tóc trở nên yếu, dễ gãy rụng.
Ngộ độc kim loại nặng:
- Axit ăn mòn ống dẫn kim loại, hòa tan chì, đồng, sắt, kẽm vào nước.
- Dùng lâu dài có thể gây ngộ độc, ảnh hưởng đến thần kinh, thận.
- Nguy cơ ung thư tăng khi tiếp xúc với nước nhiễm kim loại nặng.
- Tăng nguy cơ ung thư: Một số nguồn giếng khoan có thể chứa Asen.

Ảnh hưởng đến vật dụng và hệ thống nước
Ăn mòn đường ống:
- Nước axit làm hỏng kim loại trong ống dẫn.
- Hậu quả: rò rỉ, thất thoát nước, hệ thống nhanh xuống cấp.
Ố vàng và gỉ sét:
- Nước nhiễm phèn hoặc axit gây ố vàng, ăn mòn vòi nước, bồn rửa, máy giặt.
- Thiết bị kim loại mất tính thẩm mỹ, tuổi thọ giảm.
- Ảnh hưởng đến quần áo: Giặt bằng nước nhiễm phèn khiến vải bị ố, khô cứng, dễ hỏng.
Làm hỏng thiết bị gia dụng:
- Máy nước nóng, máy giặt, máy rửa bát bị ăn mòn bộ phận bên trong.
- Hiệu suất hoạt động giảm, tuổi thọ ngắn lại.

Dấu hiệu nhận biết độ pH của nước giếng khoan bị mất cân bằng
- Nước có vị chua, mùi kim loại nồng.
- Đường ống dẫn thường xuyên rò rỉ.
- Thiết bị vệ sinh, đồ gia dụng xuất hiện vệt vàng, xanh hoặc đỏ.

IV. Cách đo nồng độ pH của nước giếng khoan
Để xác định độ pH của nước giếng khoan, có thể áp dụng nhiều phương pháp từ chính xác cao đến đơn giản tại nhà:
- Bút đo pH điện tử: Cho kết quả nhanh và chính xác.
- Bộ kit thử pH với que thử: Cung cấp giá trị tương đối, dễ sử dụng.
- Giấy quỳ tím: Chi phí thấp, đơn giản, chỉ xác định nước có tính axit hay kiềm.
Cách thực hiện phổ biến là nhúng giấy quỳ hoặc đầu dò bút đo vào mẫu nước, sau đó so sánh màu sắc hoặc đọc chỉ số hiển thị trên màn hình.
4.1. Sử dụng bút đo pH điện tử

Ưu điểm: Thiết bị cho kết quả chính xác, dễ quan sát và hiển thị trực tiếp trên màn hình.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Chuẩn bị một cốc đựng mẫu nước giếng khoan.
- Bước 2: Đặt đầu dò của bút đo vào trong cốc.
- Bước 3: Chờ đến khi chỉ số ổn định rồi đọc giá trị pH hiển thị.
- Bước 4: Sau khi đo, vệ sinh đầu dò bằng nước cất hoặc nước khử ion.
4.2. Sử dụng bộ kit thử pH (Que thử pH)

Ưu điểm: Chi phí thấp hơn so với bút đo pH điện tử.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Rót mẫu nước giếng khoan vào cốc nhỏ hoặc ống nghiệm.
- Bước 2: Nhúng que thử pH vào mẫu nước.
- Bước 3: Đợi vài giây để que thử đổi màu.
- Bước 4: Đối chiếu màu trên que thử với bảng màu kèm theo để xác định khoảng pH.
4.3. Sử dụng giấy quỳ tím

Ưu điểm: Đơn giản, chi phí thấp, dễ thực hiện.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Rót nước giếng khoan vào cốc.
- Bước 2: Nhúng giấy quỳ tím vào nước trong khoảng 1 phút.
- Bước 3: Quan sát sự đổi màu của giấy:
- Đỏ: Nước có tính axit (pH < 7).
- Xanh lam: Nước có tính kiềm (pH > 7).
- Không đổi màu: Nước trung tính.
V. Biện pháp xử lý nồng độ pH trong nước giếng khoan
Để xử lý nước giếng khoan có nồng độ pH cao hoặc thấp, bạn có thể sử dụng bộ lọc trung hòa, hạt nâng/giảm pH, hóa chất (như soda, vôi, phèn chua), hoặc hệ thống lọc nước RO. Phương pháp xử lý cụ thể phụ thuộc vào mức độ pH, quy mô sử dụng (sinh hoạt hay ăn uống), và các tạp chất khác trong nước.
5.1. Cách xử lý nước giếng khoan có pH thấp
Hệ thống xử lý nước giếng khoan có pH thấp - Lắp đặt thực tế của VITEKO
- Hạt nâng pH: Dùng hạt nâng như Corosex (chứa CaCO₃) hoặc Magnesia trong cột lọc để trung hòa axit, tăng pH.
- Hóa chất: Thêm soda hoặc dung dịch natri hydroxit (NaOH) để trung hòa axit và tăng tính kiềm; phù hợp cho quy mô lớn hoặc khi pH rất thấp.
- Vôi: Rắc vôi bột (Canxi Oxit) hoặc dùng nước vôi trong để nâng pH, thường áp dụng cho nước sinh hoạt.
- Bộ lọc trung hòa: Dùng bộ lọc chứa Calcite hoặc Magnesia để tăng pH bằng việc giải phóng ion từ vật liệu lọc.
- Máy lọc RO: hệ RO có thể loại bỏ một số ion axit, từ đó giúp tăng pH trong trường hợp độ pH của nước giếng khoan thấp.
5.2. Cách xử lý nước giếng khoan có pH cao
Hệ thống xử lý nước giếng khoan có pH cao - Lắp đặt thực tế của VITEKO
- Phèn chua: Dùng phèn chua (Aluminum sulfate) để hạ pH qua quá trình keo tụ, lắng đọng.
- Hệ thống lọc RO: Máy RO có khả năng loại bỏ ion kiềm, hỗ trợ cân bằng pH.
- Hệ thống lọc chuyên dụng: Các hệ thống này lắp đặt theo yêu cầu, có thể điều chỉnh độ pH của nước giếng khoan một cách hiệu quả.
kiểm tra độ ph của nước giếng khoan là bước thiết yếu để bảo vệ sức khỏe và duy trì độ bền của đồ đạc trong nhà. Khi phát hiện pH không phù hợp, bạn nên ứng dụng phương pháp điều chỉnh độ pH của nước giếng khoan sao cho thích hợp.
Theo dõi định kỳ sẽ giúp bạn đảm bảo nồng độ pH của nước giếng khoan luôn đạt tiêu chuẩn an toàn cho sinh hoạt và ăn uống. Nếu bạn cần được tư vấn chi tiết hoặc giải pháp xử lý nhanh chóng, hãy gọi ngay hotline 093 345 5566 / hotline 091 897 6655 hoặc qua Zalo 093 345 5566 để được hỗ trợ.