Tư vấn kỹ thuật

093.345.5566

Bảo hành - Bảo trì

091.897.6655

Khiếu nại

093.345.5566
0

Kinh nghiệm mua máy chiết rót cũ: Những điều cần lưu ý

Trong ngành sản xuất và đóng gói, máy chiết rót đóng vai trò then chốt trong quy trình sản xuất. Sự gia tăng nhu cầu thị trường đã thúc đẩy nhiều doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp tối ưu chi phí thông qua việc đầu tư máy chiết rót đã qua sử dụng.
Ngày đăng: 09/12/2024 - Cập nhật: 09/12/2024 16 lượt xem

VITEKO, với kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thiết bị công nghiệp, nhận thấy việc lựa chọn máy chiết rót cũ đòi hỏi sự thẩm định kỹ lưỡng về chất lượng và hiệu suất. Bài viết này sẽ cung cấp những kinh nghiệm thiết thực giúp người mua đưa ra quyết định sáng suốt khi đầu tư máy chiết rót đã qua sử dụng.

I. Tổng quan về máy chiết rót cũ

Thị trường máy chiết rót cũ ngày càng sôi động với đa dạng model từ nhiều thương hiệu và xuất xứ khác nhau. Mỗi thiết bị đều mang những đặc tính riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể của người dùng.

Lựa chọn máy chiết rót đã qua sử dụng mang đến nhiều ưu điểm nổi bật như chi phí đầu tư thấp hơn 30-50% so với thiết bị mới. Khả năng vận hành ổn định cùng công nghệ đã được kiểm chứng giúp người dùng tiết kiệm thời gian thử nghiệm và tối ưu hóa quy trình.

Hình ảnh tổng quan về máy chiết rót cũ

Tuy nhiên, các thách thức không thể phủ nhận khi đầu tư máy chiết rót cũ bao gồm rủi ro về độ bền, chi phí bảo trì cao hơn, và khó khăn trong việc tìm kiếm phụ tùng thay thế. Những vấn đề này đòi hỏi người mua cần có chiến lược đánh giá và lựa chọn kỹ càng.

Câu hỏi "Có nên mua máy chiết rót thanh lý không?" phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô sản xuất, nguồn vốn đầu tư và mục tiêu phát triển của doanh nghiệp. VITEKO khuyến nghị người dùng cân nhắc kỹ lưỡng các tiêu chí về chất lượng, nguồn gốc và điều kiện bảo hành trước khi quyết định.

II. Phân tích chi phí và giá trị khi mua máy chiết rót cũ

Việc đánh giá toàn diện các yếu tố tài chính đóng vai trò quyết định trong quá trình chọn mua máy chiết rót đã qua sử dụng. VITEKO sẽ phân tích chi tiết các khía cạnh về chi phí và giá trị để người dùng có cái nhìn tổng quan nhất.

2.1. Cơ cấu giá máy chiết rót cũ trên thị trường

Thị trường máy chiết rót cũ hiện nay phân hóa theo nhiều phân khúc giá khác nhau. Máy chiết rót bán tự động dao động từ 50-150 triệu đồng, tùy thuộc vào số đầu chiết và công suất hoạt động.

Đối với dòng máy chiết rót tự động hoàn toàn, mức giá thường nằm trong khoảng 200-500 triệu đồng. Những model cao cấp từ các thương hiệu nước ngoài có thể đạt ngưỡng 700 triệu đến 1,5 tỷ đồng.

Hình thực tế về thiết bị chiết rót đã qua sử dụng

Xuất xứ thiết bị ảnh hưởng đáng kể đến giá thành. Máy từ Đài Loan, Trung Quốc thường có mức giá thấp hơn 30-40% so với hàng Nhật Bản, Hàn Quốc trong cùng phân khúc dù tính năng, độ bền cũng như năng suất.

Tuổi đời máy móc tạo nên sự chênh lệch về giá bán. Thiết bị 3-5 năm tuổi giữ được 60-70% giá trị so với máy mới, trong khi máy 7-10 năm tuổi chỉ còn khoảng 40-50%.

2.2. Chi phí vận hành và bảo trì

Chi phí vận hành máy chiết rót cũ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Mức tiêu thụ điện năng trung bình của máy bán tự động khoảng 3-5 kW/h, máy tự động hoàn toàn dao động từ 7-12 kW/h.

Bảo trì định kỳ đòi hỏi ngân sách từ 5-10 triệu đồng/năm cho máy bán tự động và 15-30 triệu đồng/năm với máy tự động. Chi phí này bao gồm thay thế phụ tùng tiêu hao như seal, vòng đệm và bảo dưỡng hệ thống điện.

Tần suất bảo trì thường cao hơn 30-50% so với máy mới. Máy bán tự động cần kiểm tra mỗi 3-4 tháng, máy tự động đòi hỏi chu kỳ bảo dưỡng 2-3 tháng một lần.

Phụ tùng thay thế chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí vận hành. Các linh kiện chính như bơm định lượng, van điều khiển có giá từ vài triệu đến vài chục triệu đồng tùy thương hiệu và xuất xứ.

2.3. So sánh chi phí với máy mới

Mức độ chênh lệch giá giữa thiết bị mới và đã qua sử dụng tạo nên sự cân nhắc đáng kể cho người mua. Máy chiết rót mới thường có giá cao hơn 40-60% so với model tương đương đã qua sử dụng.

Một chiếc máy chiết rót bán tự động mới có giá dao động từ 150-300 triệu đồng, trong khi phiên bản đã qua sử dụng chỉ khoảng 50-150 triệu đồng. Mức chênh lệch này tăng đáng kể ở phân khúc máy tự động hoàn toàn.

Nên mua máy chiết rót cũ hay máy chiết rót mới

Xét về chi phí vận hành dài hạn, máy mới tiết kiệm hơn 20-30% chi phí bảo trì và sửa chữa trong 3 năm đầu. Tuy nhiên, với model đã qua sử dụng còn trong tình trạng tốt, khoản chênh lệch này không quá đáng kể.

Thời gian bảo hành cũng tạo nên sự khác biệt về chi phí. Máy mới thường được bảo hành 12-24 tháng toàn bộ, trong khi thiết bị đã qua sử dụng chỉ bảo hành 3-6 tháng cho các bộ phận chính.

Chi phí đào tạo vận hành cho thiết bị đã qua sử dụng thấp hơn nhờ công nghệ đã được kiểm chứng và quen thuộc với nhiều kỹ thuật viên. Điểm này giúp tiết kiệm 15-20% ngân sách ban đầu.

Xem thêm: 

2.4. Đánh giá ROI (Return on Investment)

Thời gian hoàn vốn trung bình khi đầu tư máy chiết rót cũ dao động từ 12-18 tháng, nhanh hơn 30-40% so với máy mới. Con số này dựa trên tính toán chi phí đầu tư ban đầu và doanh thu dự kiến.

Tỷ suất sinh lời (ROI) của máy chiết rót cũ thường đạt 150-200% trong năm đầu tiên với điều kiện vận hành tối ưu. Mức này cao hơn đáng kể so với ROI 80-120% của thiết bị mới cùng phân khúc.

Khả năng tận dụng công suất máy ảnh hưởng trực tiếp đến ROI. Máy chiết rót cũ vận hành ở 70-80% công suất thiết kế vẫn mang lại hiệu quả kinh tế tốt nhờ chi phí đầu tư thấp.

Quy mô sản xuất từ 5.000-10.000 đơn vị/ngày thường phù hợp với đầu tư máy đã qua sử dụng. Ở quy mô này, người dùng có thể thu hồi vốn sau 1-1,5 năm vận hành.

Yếu tố rủi ro cần tính vào ROI bao gồm chi phí sửa chữa đột xuất và thời gian ngừng máy. VITEKO đánh giá các chi phí này chiếm khoảng 10-15% tổng mức đầu tư ban đầu.

III. Kinh nghiệm chọn mua máy chiết rót cũ chi tiết

Sau phần phân tích chi phí, VITEKO sẽ chia sẻ những kinh nghiệm thiết thực trong quá trình thẩm định chất lượng máy chiết rót đã qua sử dụng. Mỗi chi tiết đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất tổng thể của thiết bị.

3.1. Kiểm tra chất lượng tổng thể bên ngoài máy chiết rót cũ

Khung máy và kết cấu là điểm đầu tiên cần quan sát kỹ lưỡng. Các mối hàn phải đảm bảo nguyên vẹn, không xuất hiện vết nứt hay biến dạng trên bề mặt inox 304/316. Độ thẳng đứng của khung đạt sai số cho phép dưới 0.5mm/m.

Bộ phận chuyển động yêu cầu độ đồng tâm cao. Vòng bi, trục quay cần vận hành trơn tru, không phát sinh tiếng kêu bất thường. Các ray trượt không được có vết xước sâu hay điểm gỉ sét.

Thực hiện kiểm tra tổng thể máy chiết rót cũ đã qua sử dụng

Hệ thống điện đóng vai trò quyết định đến độ ổn định. Tủ điện cần được bố trí khoa học, dây dẫn không bị đứt hay sờn vỏ. Các cảm biến và công tắc hành trình hoạt động nhạy, chính xác.

Các seal và gioăng cao su phải còn đàn hồi tốt. Bề mặt tiếp xúc với sản phẩm không xuất hiện vết xước hay ăn mòn. Mức độ oxy hóa trên các chi tiết kim loại nằm trong giới hạn cho phép.

Motor và bơm là bộ phận cần kiểm tra kỹ càng. Nhiệt độ hoạt động không vượt quá 60°C, độ rung duy trì dưới 3mm/s. Các khớp nối phải đảm bảo đồng trục với sai số tối đa 0.1mm.

3.2. Đánh giá hiệu suất hoạt động của thiết bị

Độ chính xác trong chiết rót quyết định chất lượng sản phẩm. Sai số định lượng phải nằm trong khoảng ±0.5-1% đối với chất lỏng thông thường và ±1-2% với chất lỏng có độ nhớt cao. Kiểm tra lặp lại 10 mẫu liên tiếp để đánh giá độ ổn định.

Tốc độ vận hành cần đạt 80-90% so với thông số thiết kế. Máy bán tự động duy trì công suất 1.000-1.500 chai/giờ, dòng tự động hoàn toàn đạt 3.000-6.000 chai/giờ tùy model. Thời gian chuyển đổi định lượng không quá 15 phút.

Độ ồn và độ rung là chỉ số quan trọng về tình trạng cơ khí. Mức âm thanh không vượt quá 75dB ở khoảng cách 1m, độ rung duy trì dưới 4.5mm/s theo tiêu chuẩn ISO 10816. Các điểm đo được thực hiện tại khung máy, động cơ và bơm.

Hệ thống điều khiển phải đáp ứng nhanh và chính xác. Thời gian phản hồi của van điện từ dưới 50ms, độ trễ của cảm biến không quá 100ms. Giao diện người dùng hoạt động ổn định, hiển thị thông số rõ ràng.

3.3. Kiểm tra hệ thống điều khiển

Bộ điều khiển PLC cần hoạt động ổn định, lưu trữ chương trình một cách chính xác. Thời gian quét chương trình không vượt quá 20ms, đảm bảo tín hiệu điều khiển được xử lý kịp thời.

Màn hình HMI phải hiển thị rõ nét, không xuất hiện điểm chết hay sọc nhiễu. Độ nhạy cảm ứng đáp ứng tức thì, các nút bấm và thanh trượt hoạt động mượt mà.

Kiểm tra chi tiết bảng điều khiển để đảm bảo từng chức năng vẫn hoạt động bình thường

Hệ thống cảm biến đòi hỏi độ chính xác cao. Cảm biến mức chất lỏng sai số không quá ±1mm, cảm biến áp suất duy trì độ chính xác ±0.5%. Tín hiệu ngõ ra 4-20mA phải ổn định.

Các van điện từ cần đáp ứng nhanh, thời gian đóng mở không quá 50ms. Cuộn dây điện từ không được nóng quá 60°C khi hoạt động liên tục 8 giờ.

Hệ thống an toàn phải hoạt động hiệu quả. Nút dừng khẩn cấp ngắt nguồn trong vòng 0.1s, các cảm biến an toàn phát hiện chính xác vật cản trong vùng làm việc.

3.4. Xác định tuổi thọ còn lại của máy

Số giờ vận hành thực tế là chỉ số quan trọng nhất. Máy hoạt động dưới 10.000 giờ còn khả năng sử dụng tốt, từ 10.000-20.000 giờ cần đánh giá kỹ về độ mòn cơ khí.

Tình trạng các chi tiết chuyển động chính quyết định tuổi thọ. Vòng bi có độ rơ dưới 0.05mm vẫn đảm bảo hoạt động ổn định thêm 5.000-7.000 giờ. Các trục chính mòn không quá 0.1mm vẫn cho phép sử dụng.

Chất lượng mối hàn và kết cấu khung phản ánh độ bền. Không xuất hiện vết nứt hay biến dạng trên các điểm chịu lực. Mức độ ăn mòn bề mặt inox dưới 0.1mm vẫn trong giới hạn cho phép.

Lịch sử bảo dưỡng ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ. Máy được bảo trì định kỳ mỗi 3-4 tháng, thay thế phụ tùng đúng chu kỳ sẽ kéo dài thời gian sử dụng thêm 30-40%.

Công nghệ điều khiển quyết định khả năng nâng cấp. Hệ thống PLC còn khả năng mở rộng I/O và nâng cấp phần mềm sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất trong 3-5 năm tới.

3.5. Kiểm tra giấy tờ và nguồn gốc

Hồ sơ xuất xứ phải ghi rõ nơi sản xuất, năm sản xuất và đơn vị nhập khẩu. Serial number trên máy cần khớp với CO (Certificate of Origin) và các giấy tờ kèm theo.

Catalog kỹ thuật cung cấp thông số chi tiết về công suất, kích thước và yêu cầu lắp đặt. Manual hướng dẫn vận hành và bảo trì bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt, kèm sơ đồ điện và thủy lực.

Xác định các loại giấy tờ và chứng nhận mua hàng chất lượng

Lịch sử bảo trì ghi nhận đầy đủ các đợt bảo dưỡng, sửa chữa. Thời gian và nội dung công việc được mô tả rõ ràng, kèm theo phiếu kiểm tra chất lượng sau mỗi lần bảo trì.

Các chứng chỉ kiểm định và hiệu chuẩn định kỳ từ đơn vị có thẩm quyền. Kết quả đo đạc độ chính xác và độ ổn định nằm trong tiêu chuẩn cho phép.

Hợp đồng mua bán trước đó kèm phiếu bảo hành của nhà sản xuất hoặc đơn vị phân phối. Thông tin về đơn vị sử dụng trước đây giúp xác minh lịch sử vận hành thực tế.

3.6. Chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật

Thời gian bảo hành cho máy chiết rót đã qua sử dụng thường kéo dài từ 3-6 tháng. Các bộ phận chính như động cơ, bơm, van điện từ được cam kết hoạt động ổn định trong suốt thời gian này.

Dịch vụ bảo trì định kỳ theo gói từ 3-12 tháng tùy thỏa thuận. Đội ngũ kỹ thuật sẽ kiểm tra, vệ sinh và hiệu chỉnh các thông số vận hành mỗi quý một lần.

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua điện thoại giúp xử lý nhanh các sự cố đơn giản. Thời gian phản hồi không quá 30 phút với các vấn đề khẩn cấp.

Chương trình đào tạo vận hành miễn phí trong tuần đầu lắp đặt. Kỹ thuật viên sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình vận hành, bảo dưỡng cơ bản và xử lý lỗi thông thường.

Cam kết cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng trong vòng 48 giờ. Các linh kiện thay thế được bảo hành riêng từ 1-3 tháng tùy loại.

3.7. Khả năng tìm phụ tùng thay thế

Nguồn cung phụ tùng đóng vai trò quan trọng trong duy trì hoạt động máy móc. Các model phổ biến từ Đài Loan, Trung Quốc thường dễ tìm linh kiện thay thế với chi phí hợp lý.

Những bộ phận cơ khí như vòng bi, phốt, gioăng có sẵn tại thị trường nội địa. Kích thước tiêu chuẩn giúp dễ dàng thay thế từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.

Các loại linh kiện, phụ tùng thay thế cho máy chiết rót

Linh kiện điện tử như PLC, biến tần cần đặt hàng trực tiếp từ hãng. Thời gian chờ đợi khoảng 7-14 ngày, chi phí cao hơn 20-30% so với phụ tùng cơ khí thông thường.

Hệ thống bơm và van từ các thương hiệu lớn có đại lý phân phối tại Việt Nam. Chất lượng đảm bảo, thời gian giao hàng nhanh chóng trong vòng 2-3 ngày.

3.8. Yêu cầu về không gian và điều kiện lắp đặt

Diện tích lắp đặt máy chiết rót cũ cần rộng hơn 20-30% so với thông số có trong giấy thông tin sản phẩm. Khoảng trống này đảm bảo thuận tiện cho công tác bảo trì, sửa chữa sau này.

Nền móng đòi hỏi độ phẳng cao với sai số không quá 2mm/m². Bề mặt bê tông cường độ tối thiểu M250, độ dày 200mm để chịu tải trọng và độ rung của máy.

Hệ thống điện cung cấp phải ổn định, dao động điện áp trong phạm vi ±5%. Dây dẫn tiết diện phù hợp, công tắc bảo vệ đúng thông số kỹ thuật của thiết bị.

Môi trường lắp đặt yêu cầu nhiệt độ 18-30°C, độ ẩm không quá 85%. Hệ thống thông gió đảm bảo lưu lượng 25-30m³/h cho mỗi m² diện tích nhà xưởng.

Các đường ống cấp khí nén, nước làm mát (nếu có) phải đạt áp suất và lưu lượng theo yêu cầu. Bộ lọc, van điều áp lắp đặt đúng vị trí để đảm bảo chất lượng nguồn cấp.

3.9. Cách xác minh uy tín người bán

Thương hiệu đơn vị cung cấp cần có thời gian hoạt động tối thiểu 3-5 năm trong ngành. Kiểm tra giấy phép kinh doanh, mã số thuế và địa chỉ trụ sở chính để xác thực thông tin pháp lý.

Nhận xét từ khách hàng cũ là nguồn thông tin đáng tin cậy. Tham khảo ý kiến từ 5-7 đơn vị đã mua máy chiết rót về chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng.

Lựa chọn đơn vị cung cấp máy chiết rót uy tín

Kho hàng, nơi lưu trữ thiết bị cần cho phép khách hàng tham quan trực tiếp. Đánh giá quy mô, tình trạng bảo quản thiết bị và năng lực kỹ thuật thông qua cơ sở vật chất sẵn có.

Đội ngũ kỹ thuật phải có chuyên môn phù hợp. Trình độ chuyên môn được chứng minh qua các chứng chỉ đào tạo, kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực máy chiết rót công nghiệp.

Báo giá chi tiết và minh bạch về các khoản phí. Đơn vị uy tín luôn cung cấp bảng báo giá rõ ràng, bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt và các dịch vụ kèm theo.

3.10. Quy trình đàm phán và giao dịch an toàn

Thỏa thuận mua bán cần được lập thành văn bản chi tiết. Hợp đồng ghi rõ thông số kỹ thuật, tình trạng thiết bị, thời gian bảo hành và trách nhiệm của các bên.

Điều khoản thanh toán thường chia làm 3 đợt. Đặt cọc 30% khi ký hợp đồng, thanh toán 50% trước khi giao hàng, số còn lại sau khi lắp đặt chạy thử thành công.

Yêu cầu kiểm tra vận hành thực tế trước khi mua. Thời gian chạy thử tối thiểu 4-8 giờ liên tục, đánh giá các thông số hoạt động quan trọng.

Quy định rõ trách nhiệm bảo hành, bảo trì. Các trường hợp được bảo hành miễn phí, thời gian xử lý sự cố và chính sách đổi trả cần nêu cụ thể trong hợp đồng.

Giám sát quá trình vận chuyển và lắp đặt. Đơn vị vận chuyển phải có kinh nghiệm, trang thiết bị chuyên dụng và bảo hiểm hàng hóa đầy đủ.

Tìm hiểu thêm:

IV. Quy trình chọn mua máy chiết rót cũ tiêu chuẩn

Từ kinh nghiệm phân phối thiết bị công nghiệp, VITEKO đúc kết quy trình chuẩn giúp người dùng lựa chọn máy chiết rót đã qua sử dụng phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Mỗi bước trong quy trình đều được tối ưu hóa nhằm đảm bảo hiệu quả đầu tư cao nhất.

4.1. Lên kế hoạch và ngân sách

Xác định rõ mục tiêu sản xuất là bước đầu tiên quan trọng. Công suất yêu cầu cần tính toán dựa trên sản lượng hiện tại và kế hoạch tăng trưởng trong 2-3 năm tới.

Dự toán ngân sách cần bao gồm nhiều khoản mục chi tiết. Chi phí mua máy chiếm 60-70% tổng đầu tư, phần còn lại dành cho vận chuyển, lắp đặt và dự phòng phát sinh.

Lên kế hoạch mua máy chiết rót cũ hay mua máy chiết rót mới

Tính toán thời gian hoàn vốn dự kiến giúp lựa chọn model phù hợp. Máy chiết rót bán tự động thường thu hồi vốn sau 12-18 tháng, dòng tự động hoàn toàn cần 18-24 tháng.

Yêu cầu về không gian lắp đặt ảnh hưởng đến việc chọn model. Diện tích nhà xưởng tối thiểu gấp 2.5 lần kích thước máy, đảm bảo thuận tiện cho vận hành và bảo trì.

Nguồn nhân lực vận hành quyết định mức độ tự động hóa. Máy bán tự động yêu cầu 2-3 nhân công/ca, trong khi dòng tự động chỉ cần 1-2 người giám sát.

4.2. Khảo sát và so sánh

Nghiên cứu kỹ thông số kỹ thuật từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Lập bảng so sánh chi tiết về công suất, độ chính xác, tính năng điều khiển và mức tiêu thụ điện năng.

Tham khảo giá cả trên thị trường để có cơ sở đàm phán. Máy cùng model có thể chênh lệch 20-30% giá trị tùy vào xuất xứ, năm sản xuất và tình trạng sử dụng.

Đánh giá uy tín đơn vị phân phối thông qua nhiều kênh. Tham khảo phản hồi từ khách hàng cũ, kiểm tra năng lực kỹ thuật và chính sách hậu mãi.

Khảo sát trực tiếp máy móc tại showroom hoặc nhà xưởng. Quan sát tình trạng vận hành thực tế, kiểm tra độ ồn, độ rung và chất lượng sản phẩm đầu ra. Yêu cầu demo thiết bị với nguyên liệu thực tế. Thời gian chạy thử tối thiểu 4 giờ liên tục để đánh giá độ ổn định và hiệu suất hoạt động.

4.3. Kiểm tra và thử nghiệm

Quá trình kiểm định kỹ thuật cần tuân theo các tiêu chuẩn ngành. Đánh giá tổng quan về kết cấu cơ khí, hệ thống điện và các bộ phận chuyển động theo quy trình tiêu chuẩn.

Thử nghiệm vận hành phải diễn ra trong thời gian tối thiểu 8 giờ liên tục. Kiểm tra độ ổn định của các thông số quan trọng như áp suất chiết rót, tốc độ sản xuất và độ chính xác định lượng.

Kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra thông qua lấy mẫu ngẫu nhiên. Sai số định lượng phải nằm trong phạm vi cho phép, ghi nhận các thông số về độ đồng đều và độ lặp lại.

Đánh giá hệ thống an toàn là bước không thể bỏ qua. Thử nghiệm các tính năng dừng khẩn cấp, cảm biến an toàn và hệ thống cảnh báo trong nhiều điều kiện khác nhau.

Ghi nhận chi tiết các thông số vận hành vào biên bản nghiệm thu. Lưu lại hình ảnh, video quá trình thử nghiệm làm cơ sở đối chiếu sau này.

4.4. Đàm phán và ký kết

Thỏa thuận về giá cả dựa trên kết quả kiểm tra thực tế. Đề xuất mức giá hợp lý căn cứ vào tình trạng máy móc, chi phí vận chuyển và dịch vụ kèm theo.

Thống nhất phương thức thanh toán theo tiến độ. Tỷ lệ đặt cọc thường là 30-40%, thanh toán đợt 2 khi giao máy và số còn lại sau khi lắp đặt hoàn thiện.

Soạn thảo hợp đồng chi tiết bao gồm các điều khoản về bảo hành. Quy định rõ trách nhiệm hai bên, thời gian xử lý sự cố và phương án giải quyết tranh chấp.

Xác nhận thời gian giao hàng và lịch lắp đặt cụ thể. Lập kế hoạch chi tiết cho công tác vận chuyển, chuẩn bị mặt bằng và nhân lực hỗ trợ. Hoàn thiện các thủ tục pháp lý cần thiết. Thu thập đầy đủ chứng từ giao dịch, hóa đơn tài chính và giấy tờ chứng nhận xuất xứ thiết bị.

4.5. Vận chuyển và lắp đặt

Lựa chọn đơn vị vận chuyển có kinh nghiệm và trang thiết bị phù hợp. Phương tiện chuyên dụng đảm bảo an toàn cho thiết bị trong quá trình di chuyển.

Chuẩn bị mặt bằng lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Nền móng phải đạt cường độ thiết kế, hệ thống điện và các đường ống cấp được lắp đặt sẵn sàng.

Bố trí nhân lực kỹ thuật giám sát toàn bộ quá trình. Đội ngũ lắp đặt phải có chuyên môn và kinh nghiệm với loại máy tương tự.

Đóng gói và vận chuyển, lắp đặt máy chiết rót

Thực hiện hiệu chỉnh và cân chỉnh các thông số. Kiểm tra kỹ độ cân bằng, đồng tâm và các thông số hoạt động theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Chạy thử nghiệm toàn bộ hệ thống trước khi bàn giao. Đào tạo vận hành cho nhân viên sử dụng và cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết bằng tiếng Việt.

Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phân phối máy móc công nghiệp, VITEKO hiểu rằng việc chọn mua máy chiết rót cũ đòi hỏi sự thẩm định kỹ lưỡng về nhiều mặt. Quy trình kiểm tra chất lượng chuyên nghiệp cùng đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định đầu tư chính xác. Quý khách cần tư vấn chi tiết về kinh nghiệm mua máy chiết rót cũ hoặc muốn tham khảo các model phù hợp, hãy liên hệ ngay với VITEKO qua hotline 093 345 5566 để được hỗ trợ tận tình nhất.

Tham khảo thêm các thiết bị máy móc thường được mua cùng

Máy đóng nắp chai

Máy dán nhãn

Máy in date

Máy đóng gói bao bì

Máy hàn miệng túi

Máy đóng gói màng co

>>>Bấm vào ảnh để xem chi tiết các dòng máy chiết rót đang được bán tại VITEKO<<<
Đánh giá bài viết
0 (0 đánh giá)
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0

VITEKO cam kết bảo mật số điện thoại của bạn

Gửi bình luận

Tổng hợp kiến thức về máy chiết rót

Xem tất cả

TOP 7 máy chiết rót mini sử dụng phổ biến hiện nay

Bạn đang có nhu cầu tìm mua máy chiết rót mini tuy nhiên chưa biết sản phẩm nào phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây để có được câu trả lời.
08:30 17/08/2023 3.030 lượt Xem

20 Lỗi thường gặp khi sử dụng máy chiết rót và cách khắc phục

Trong ngành sản xuất và đóng gói, máy chiết rót đóng vai trò then chốt trong việc định lượng và đóng gói sản phẩm. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và bảo trì máy chiết rót công nghiệp, VITEKO thấu hiểu rằng mỗi sự cố của thiết bị đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ sản xuất và chất lượng sản phẩm.
03:05 12/12/2024 24 lượt Xem

Máy chiết rót rượu Thủ Công & Tự Động Giá Tốt

Máy chiết rót là một thiết bị hỗ trợ đắc lực cho việc sản xuất rượu đóng chai. Để chiết rót rượu giữ được chất lượng cần loại máy tốt. Bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn máy chiết rót rượu phù hợp với doanh nghiệp.
03:58 08/09/2023 2.107 lượt Xem

10 Thuật ngữ cơ bản về máy chiết rót cần biết

Máy chiết rót đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất và đóng gói hiện đại. Là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thiết bị, máy móc công nghiệp, VITEKO nhận thấy nhiều người dùng còn chưa nắm rõ các thuật ngữ cơ bản về máy chiết rót.
04:22 07/12/2024 26 lượt Xem

Các loại máy chiết rót: Phân loại, giải thích chi tiết, toàn diện nhất

Để giải thích rõ hơn về các loại máy chiết rót, chúng ta cần làm rõ một điều rằng các tiêu chuẩn phân loại khác nhau có thể dẫn đến việc xác định các loại máy chiết rót khác nhau.
02:43 23/09/2024 61 lượt Xem

Máy chiết rót mỹ phẩm Giá Tốt Nhất – Mini, Thủ Công có gia nhiệt

Bạn đang gặp khó khăn trong vấn đề chọn lựa một loại máy chiết rót mỹ phẩm vừa rẻ vừa tốt, lại phù hợp với nhu cầu sửa dụng? Bài viết sau sẽ giúp giải đáp các vấn đề mà bạn đang đắn đo.
09:07 17/08/2023 2.035 lượt Xem