Thách thức lớn nhất trong quá trình chiết rót không chỉ là đảm bảo lượng chất lỏng chính xác mà còn phải duy trì tính vệ sinh, tránh nhiễm chéo và bảo toàn tính nguyên vẹn của sản phẩm. Trong bối cảnh đó, máy chiết rót bơm nhu động đã xuất hiện như một giải pháp đột phá, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ chính xác, vệ sinh và hiệu quả vận hành.
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá toàn diện về máy chiết rót bơm nhu động - từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến ứng dụng thực tế và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Dù bạn là chuyên gia trong ngành hay chỉ đang tìm hiểu để đầu tư thiết bị mới, những thông tin dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc về công nghệ chiết rót hiện đại này.
I. Máy chiết rót bơm nhu động là gì?
Máy chiết rót bơm nhu động là thiết bị sử dụng nguyên lý bơm nhu động (peristaltic pump) để chiết rót chất lỏng với độ chính xác cao. Đặc điểm nổi bật của loại máy này là chất lỏng chỉ tiếp xúc với ống mềm bên trong bơm, không tiếp xúc trực tiếp với bất kỳ bộ phận cơ khí nào khác của máy. Nguyên lý này mô phỏng cơ chế nhu động tự nhiên trong cơ thể sinh vật, tương tự như cách thức hoạt động của hệ tiêu hóa khi vận chuyển thức ăn.

Cái tên "nhu động" xuất phát từ cách hoạt động đặc trưng: các con lăn hoặc bánh xe ép liên tục lên một ống mềm, tạo ra chuyển động sóng đẩy chất lỏng di chuyển về phía trước. Quá trình này đảm bảo chiết rót chính xác, vệ sinh và không làm biến đổi tính chất của chất lỏng.
II. Phân loại máy chiết rót bơm nhu động
Máy chiết rót bơm nhu động được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:
1. Theo số đầu chiết
-
Máy đơn đầu: Phù hợp với quy mô nhỏ, phòng thí nghiệm hoặc sản xuất thử nghiệm.
-
Máy đa đầu (2, 4, 6, 8, 12 đầu...): Tăng năng suất sản xuất, phù hợp với quy mô công nghiệp.
2. Theo mức độ tự động hóa
-
Máy bán tự động: Yêu cầu thao tác thủ công một phần (như đặt chai, khởi động từng chu kỳ).
-
Máy tự động hoàn toàn: Tích hợp với hệ thống băng tải, tự động định vị chai và thực hiện chiết rót.
-
Máy tích hợp dây chuyền: Kết nối với các thiết bị khác như máy đóng nắp, dán nhãn trong một dây chuyền hoàn chỉnh.
III. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy chiết rót bơm nhu động
1. Cấu tạo chính
Máy chiết rót bơm nhu động bao gồm những bộ phận chính sau:
a. Bơm nhu động
Đây là "trái tim" của máy, bao gồm:
-
Rotor: Phần quay chính, thường được làm từ thép không gỉ hoặc nhôm anod hóa.
-
Con lăn: Gắn trên rotor, thường có 2-8 con lăn tùy theo thiết kế, làm từ vật liệu chịu mài mòn như thép không gỉ, gốm hoặc nhựa công nghiệp.
-
Ống mềm: Thường làm từ silicone, PVC, Viton hoặc các vật liệu y tế đặc biệt, tùy theo loại chất lỏng cần xử lý.
-
Vỏ bơm: Bao bọc và bảo vệ cơ cấu bên trong, thường làm từ thép không gỉ hoặc nhôm.

b. Hệ thống đầu chiết rót
-
Đầu chiết: Nơi chất lỏng được đưa vào chai/lọ, có thể điều chỉnh chiều cao.
-
Hệ thống chống nhỏ giọt: Thiết kế đặc biệt để ngăn chất lỏng nhỏ giọt sau khi chiết rót, đảm bảo vệ sinh và tiết kiệm nguyên liệu.
c. Bộ điều khiển
-
PLC (Programmable Logic Controller): Điều khiển toàn bộ quá trình hoạt động.
-
Màn hình HMI: Giao diện người dùng, nơi cài đặt thông số và giám sát hoạt động.
-
Bảng điều khiển: Với các nút bấm, đèn báo và công tắc điều khiển.
d. Khung máy và phụ kiện
-
Khung đỡ: Thường làm từ thép không gỉ 304 hoặc 316 đáp ứng tiêu chuẩn GMP.
-
Chân điều chỉnh: Cho phép cân bằng máy trên bề mặt không đều.
-
Bánh xe (tùy chọn): Tăng tính di động cho máy.
e. Hệ thống bồn chứa và ống dẫn
-
Bồn chứa: Nơi chứa chất lỏng cần chiết rót, thường làm từ thép không gỉ hoặc nhựa an toàn thực phẩm.
-
Ống dẫn: Kết nối bồn chứa với bơm nhu động, thường làm từ silicone hoặc vật liệu tương thích với chất lỏng.
f. Hệ thống băng tải (với máy tự động)
g. Hệ thống kiểm soát và cảm biến
-
Cảm biến mức chất lỏng: Giám sát mức chất lỏng trong bồn chứa.
-
Cảm biến vị trí: Xác định vị trí chai/lọ trên băng tải.
-
Cảm biến an toàn: Dừng máy khi phát hiện vấn đề.
2. Nguyên lý hoạt động
Máy chiết rót bơm nhu động hoạt động dựa trên một quy trình đơn giản nhưng hiệu quả:
a. Quá trình nhu động
Máy hoạt động dựa trên nguyên lý nhu động - một cơ chế vận chuyển tự nhiên trong cơ thể sinh vật. Trong ruột người, các cơ vòng co bóp tạo ra chuyển động sóng đẩy thức ăn di chuyển. Máy chiết rót bơm nhu động mô phỏng cơ chế này bằng cách sử dụng các con lăn ép vào ống mềm.

b. Quy trình hút và đẩy chất lỏng thông qua ống mềm
-
Giai đoạn hút: Khi rotor quay, con lăn đầu tiên di chuyển, giải phóng ống mềm đã bị nén trước đó. Ống mềm đàn hồi trở lại hình dạng ban đầu, tạo ra lực hút chất lỏng vào từ bồn chứa.
-
Giai đoạn nén và vận chuyển: Con lăn tiếp tục di chuyển, ép ống mềm và đẩy chất lỏng phía trước nó di chuyển về phía đầu ra. Đồng thời, con lăn tiếp theo bắt đầu quy trình hút mới, tạo ra dòng chảy liên tục.
-
Giai đoạn chiết rót: Chất lỏng được đẩy qua ống dẫn đến đầu chiết rót và vào chai/lọ đã được định vị sẵn.
-
Giai đoạn ngắt: Khi đạt đủ thể tích cần chiết, động cơ dừng hoặc đảo chiều quay nhẹ để ngăn chất lỏng nhỏ giọt.
c. Cơ chế định lượng chính xác
Độ chính xác của máy chiết rót bơm nhu động đến từ việc kiểm soát chặt chẽ:
-
Số vòng quay: Máy tính toán số vòng quay chính xác của rotor để đạt được thể tích mong muốn.
-
Tốc độ quay: Ảnh hưởng đến tốc độ chiết rót và có thể điều chỉnh tùy theo đặc tính của chất lỏng.
-
Đường kính ống: Quyết định lượng chất lỏng được vận chuyển trong mỗi vòng quay.
d. Hệ thống pipet ngăn nhỏ giọt
Nhiều máy chiết rót bơm nhu động hiện đại tích hợp hệ thống pipet tiên tiến:
-
Khi kết thúc chu kỳ chiết rót, rotor có thể đảo chiều nhẹ hoặc tạo lực hút nhỏ.
-
Cơ chế này ngăn chất lỏng nhỏ giọt sau khi chiết rót, đảm bảo vệ sinh và tiết kiệm nguyên liệu.
e. Cách máy tính toán và điều chỉnh thể tích chiết rót
Bộ điều khiển PLC của máy thực hiện các tính toán phức tạp:
-
Dựa trên đường kính ống, số vòng quay và tốc độ quay để xác định thể tích chiết rót.
-
Hệ thống có khả năng tự hiệu chỉnh dựa trên kết quả thực tế, đảm bảo độ chính xác cao qua nhiều chu kỳ.
-
Các thông số được lưu trữ trong bộ nhớ, cho phép chuyển đổi nhanh chóng giữa các công thức sản xuất khác nhau.
-
Quá trình trên diễn ra liên tục, tạo nên một hệ thống chiết rót hiệu quả, chính xác và đảm bảo vệ sinh.
IV. Máy chiết rót bơm nhu động được ứng dụng trong những ngành nào?
1. Ngành dược phẩm
Dược phẩm là một trong những ngành đầu tiên áp dụng rộng rãi công nghệ bơm nhu động, với những yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác và vệ sinh. Bạn có thể tìm thấy máy chiết rót bơm nhu động trong hầu hết các nhà máy dược phẩm hiện đại.
Ứng dụng cụ thể:
-
Chiết rót dung dịch tiêm: Đòi hỏi độ vô trùng tuyệt đối và độ chính xác cực cao.
-
Sản xuất thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi: Thể tích nhỏ (5-15ml) nhưng yêu cầu độ chính xác tối đa.
-
Chiết rót siro, thuốc nước: Đảm bảo liều lượng chính xác cho từng chai.
-
Sản xuất dung dịch kháng sinh: Tránh nhiễm chéo giữa các loại kháng sinh khác nhau.
2. Ngành mỹ phẩm
Mỹ phẩm là ngành có nhu cầu cao về bảo toàn mùi hương, màu sắc và kết cấu sản phẩm - những đặc tính dễ bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với kim loại hoặc bị tác động cơ học mạnh.
Ứng dụng cụ thể:
-
Chiết rót nước hoa: Bảo toàn hương thơm tinh tế, tránh bay hơi.
-
Đóng chai serum, tinh chất: Các sản phẩm có giá trị cao, cần định lượng chính xác.
-
Sản xuất kem dưỡng, sữa dưỡng thể: Đảm bảo đồng nhất về thể tích và chất lượng.
-
Chiết rót mặt nạ dạng gel: Xử lý nhẹ nhàng với kết cấu đặc biệt.

3. Ngành thực phẩm và đồ uống
Thực phẩm và đồ uống thường đòi hỏi xử lý đặc biệt để đảm bảo an toàn vệ sinh và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng.
Ứng dụng cụ thể:
-
Chiết rót dầu ăn, dầu olive: Tránh oxy hóa và bảo toàn chất lượng.
-
Đóng chai nước sốt, gia vị lỏng: Định lượng chính xác cho từng loại.
-
Sản xuất rượu vang, rượu mạnh: Giữ nguyên hương vị, tránh tiếp xúc với không khí.
-
Chiết rót mật ong, siro đường: Xử lý hiệu quả với chất lỏng có độ nhớt cao.
-
Đóng chai nước trái cây, đồ uống chức năng: Đảm bảo vệ sinh và giữ nguyên vitamin.
4. Ngành hóa chất
Hóa chất đặc biệt thường có yêu cầu xử lý cẩn thận do tính ăn mòn, độc hại hoặc nhạy cảm với môi trường.
Ứng dụng cụ thể:
-
Chiết rót axit, kiềm: An toàn khi xử lý hóa chất ăn mòn.
-
Đóng chai dung môi đặc biệt: Giảm thiểu bay hơi và tiếp xúc với không khí.
-
Sản xuất hóa chất phân tích: Yêu cầu độ tinh khiết và chính xác cực cao.
-
Chiết rót hóa chất nông nghiệp: Định lượng chính xác cho sản phẩm đậm đặc.
V. Lợi ích của việc sử dụng máy chiết rót bơm nhu động
1. Độ chính xác cao trong định lượng
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của máy chiết rót bơm nhu động là độ chính xác đáng kinh ngạc trong định lượng. Với các máy hiện đại, sai số có thể chỉ ở mức 0.5% hoặc thậm chí thấp hơn đối với thể tích nhỏ.
Các yếu tố tạo nên độ chính xác:
-
Kiểm soát chính xác số vòng quay: Hệ thống điều khiển số giúp tính toán chính xác số vòng quay cần thiết.
-
Độ ổn định của lưu lượng: Con lăn ép ống đều đặn tạo ra lưu lượng ổn định.
-
Khả năng lặp lại: Máy có thể tái tạo cùng một thể tích chính xác qua hàng nghìn chu kỳ.
So với các phương pháp chiết rót khác, bơm nhu động duy trì độ chính xác tốt hơn khi xử lý các chất lỏng có độ nhớt thay đổi hoặc chứa hạt nhỏ.

2. Đảm bảo vệ sinh và không nhiễm chéo
Trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là dược phẩm và thực phẩm, vệ sinh là yếu tố sống còn. Máy chiết rót bơm nhu động mang lại lợi thế vượt trội về mặt này:
Cơ chế vệ sinh tự nhiên:
-
Chất lỏng chỉ tiếp xúc với ống mềm: Không có van, buồng bơm hay piston tiếp xúc với sản phẩm.
-
Ống có thể thay thế: Giữa các lần sản xuất, có thể thay ống mới hoàn toàn, loại bỏ nguy cơ nhiễm chéo.
-
Ống dùng một lần: Với các sản phẩm đặc biệt, có thể sử dụng ống dùng một lần để đảm bảo vô trùng tuyệt đối.
Dễ dàng vệ sinh và tiệt trùng:
-
Ống có thể tháo rời nhanh chóng để vệ sinh hoặc thay thế.
-
Có thể tiệt trùng ống bằng nhiều phương pháp (hơi nước, khí ethylene oxide, tia gamma).
-
Các bộ phận khác của máy không tiếp xúc với sản phẩm nên không cần quy trình vệ sinh phức tạp.
Ngăn ngừa nhiễm chéo:
-
Lý tưởng cho sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau trên cùng một máy.
-
Đặc biệt quan trọng trong sản xuất dược phẩm khi chuyển đổi giữa các hoạt chất.
-
Tiết kiệm thời gian vệ sinh giữa các lần sản xuất.
3. Khả năng xử lý đa dạng chất lỏng
Sự linh hoạt là một trong những điểm mạnh của máy chiết rót bơm nhu động. Khả năng xử lý nhiều loại chất lỏng khác nhau khiến nó trở thành lựa chọn đa năng cho nhiều ngành công nghiệp.
Phạm vi độ nhớt rộng:
-
Chất lỏng loãng: Nước, cồn, dung môi, dung dịch tiêm.
-
Chất lỏng có độ nhớt trung bình: Siro, dầu ăn, nước sốt.
-
Chất lỏng đặc: Mật ong, gel, kem đặc, keo dán.
Xử lý chất lỏng có đặc tính đặc biệt:
-
Chất lỏng có hạt nhỏ: Huyền phù, dung dịch chứa hạt, nước sốt có mảnh nhỏ.
-
Chất lỏng dễ tạo bọt: Dung dịch protein, xà phòng lỏng, dầu gội.
-
Chất lỏng nhạy cảm với nhiệt: Enzyme, vitamin, protein.
-
Chất lỏng ăn mòn: Axit, kiềm (với ống chuyên dụng).
Xử lý nhẹ nhàng:
-
Giảm thiểu lực cắt, bảo toàn cấu trúc của chất lỏng nhạy cảm.
-
Không làm biến đổi đặc tính của nhũ tương.
-
Không gây sủi bọt với chất lỏng dễ tạo bọt.
4. Hiệu quả kinh tế và vận hành
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số loại máy chiết rót đơn giản, nhưng xét về lâu dài, máy chiết rót bơm nhu động mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể:
Tiết kiệm nguyên liệu:
-
Độ chính xác cao giảm thiểu lãng phí sản phẩm.
-
Hệ thống chống nhỏ giọt giảm thất thoát.
-
Khả năng hút ngược đảm bảo không còn sản phẩm dư thừa trong đường ống.
Chi phí bảo trì thấp:
-
Ít bộ phận chuyển động, giảm nguy cơ hỏng hóc.
-
Chỉ cần thay thế ống mềm định kỳ - chi phí thấp hơn nhiều so với sửa chữa van, piston.
-
Dễ dàng tự bảo trì, không cần kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Tối ưu hóa nhân lực:
-
Vận hành đơn giản, không đòi hỏi kỹ năng cao.
-
Giảm thời gian đào tạo nhân viên mới.
-
Tăng năng suất nhờ tốc độ chiết rót ổn định.
Tuổi thọ thiết bị cao:
-
Các bộ phận chính có thể hoạt động nhiều năm không cần thay thế.
-
Thiết kế bền bỉ, chịu được môi trường sản xuất khắc nghiệt.
-
Khả năng nâng cấp phần mềm để thích ứng với yêu cầu mới.

5. Linh hoạt trong sản xuất
Trong bối cảnh thị trường đòi hỏi đa dạng hóa sản phẩm và lô sản xuất nhỏ, tính linh hoạt trở thành yếu tố quan trọng khi lựa chọn thiết bị sản xuất.
Dễ dàng điều chỉnh thể tích chiết rót:
-
Thay đổi thể tích đơn giản thông qua màn hình điều khiển, không cần thay đổi cơ khí.
-
Phạm vi điều chỉnh rộng, từ vài ml đến hàng lít (tùy mẫu máy).
-
Điều chỉnh chính xác đến 0.1ml hoặc thậm chí 0.01ml với các model cao cấp.
Chuyển đổi nhanh giữa các sản phẩm:
-
Thời gian thay đổi sản phẩm ngắn (dưới 15 phút với thay đổi hoàn toàn ống dẫn).
-
Quy trình vệ sinh đơn giản khi chuyển đổi sản phẩm.
-
Giảm thời gian chết trong sản xuất.
Tương thích với nhiều loại chai/lọ:
-
Điều chỉnh độ cao đầu chiết phù hợp với nhiều kích thước chai/lọ.
-
Tương thích với nhiều vật liệu đóng gói (thủy tinh, nhựa, kim loại).
-
Dễ dàng điều chỉnh tốc độ băng tải và định vị chai.
Tìm hiểu thêm:
VI. Những lưu ý khi sử dụng và bảo trì máy chiết rót bơm nhu động
1. Lựa chọn đúng loại ống mềm
Ống mềm là bộ phận quan trọng nhất của máy chiết rót bơm nhu động, tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm và chịu tác động cơ học liên tục. Lựa chọn đúng loại ống sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, độ chính xác và tuổi thọ của máy.
Các vật liệu ống phổ biến và ứng dụng:
Vật liệu
|
Đặc tính
|
Phù hợp với
|
Không phù hợp với
|
Silicone y tế
|
- Trong suốt
- Đàn hồi cao
- Độ bền nhiệt tốt
- Trơ về mặt hóa học
|
- Dược phẩm
- Thực phẩm
- Mỹ phẩm
- Hầu hết chất lỏng thông thường
|
- Dung môi mạnh
- Axit đậm đặc
- Dầu silicone
|
PVC y tế
|
- Cứng hơn silicone
- Chịu mài mòn tốt
- Chi phí thấp
|
- Nước
- Dung dịch nước
- Dung dịch có độ nhớt thấp
|
- Dung môi
- Axit
- Kiềm mạnh
|
Viton
|
- Chịu hóa chất tốt
- Chịu nhiệt cao
- Đàn hồi thấp hơn
|
- Dung môi
- Axit
- Xăng dầu
- Hóa chất ăn mòn
|
- Chi phí cao
- Ít đàn hồi
|
Tygon
|
- Trong suốt
- Đàn hồi tốt
- Nhiều biến thể
|
- Thực phẩm
- Đồ uống
- Hóa chất nhẹ
|
- Một số dung môi
- Axit đậm đặc
|
PTFE
|
- Chịu hóa chất cực tốt
- Chịu nhiệt cao
- Đàn hồi thấp
|
- Hóa chất ăn mòn mạnh
- Nhiệt độ cao
- Axit đậm đặc
|
- Cần áp lực cao
- Chi phí rất cao
|
Tuổi thọ của ống phụ thuộc vào số giờ hoạt động, tốc độ quay và loại chất lỏng.
Cách nhận biết ống cần thay thế:
-
Xuất hiện vết nứt, rạn hoặc biến dạng trên ống.
-
Độ đàn hồi giảm, ống không trở lại hình dạng ban đầu sau khi con lăn đi qua.
-
Sai số trong định lượng tăng dần.
-
Xuất hiện mảnh vụn từ ống trong chất lỏng.
-
Đổi màu hoặc mờ đục ở ống trong suốt.
2. Những sai lầm thường gặp và cách khắc phục
Vấn đề
|
Nguyên nhân
|
Giải pháp
|
Thể tích không đồng đều
|
- Bọt khí trong ống
- Áp suất đầu vào không ổn định
|
- Đuổi khí khỏi hệ thống
- Ổn định mức chất lỏng trong bồn
|
Nhỏ giọt sau khi chiết rót
|
- Không có cơ chế ngăn nhỏ giọt
- Tốc độ dừng không phù hợp
|
- Kích hoạt chức năng chống nhỏ giọt
- Điều chỉnh thời gian đảo chiều
|
Ống bị mòn nhanh
|
- Tốc độ quá cao
- Con lăn ép quá chặt
|
- Giảm tốc độ
- Điều chỉnh khoảng cách con lăn
|
Bọt khí trong sản phẩm
|
- Tốc độ quá cao với chất lỏng nhạy cảm
- Hút không hoàn toàn
|
- Giảm tốc độ
- Đảm bảo đầu hút luôn ngập trong chất lỏng
|
Chất lỏng không được hút lên
|
- Ống không được lắp đúng
- Lỗ hổng trong hệ thống
|
- Kiểm tra lắp đặt ống
- Kiểm tra kết nối
|
3. Xử lý sự cố thường gặp
Ngay cả với máy chất lượng cao, đôi khi vẫn có thể gặp vấn đề. Biết cách xử lý nhanh chóng sẽ giúp giảm thiểu thời gian dừng máy.
Các vấn đề về định lượng không chính xác:
Vấn đề
|
Nguyên nhân có thể
|
Giải pháp
|
Thể tích quá nhiều
|
- Cài đặt không chính xác
- Hệ số hiệu chuẩn sai
- Ống giãn quá mức
|
- Kiểm tra và điều chỉnh cài đặt
- Hiệu chuẩn lại máy
- Thay ống mới
|
Thể tích quá ít
|
- Ống bị nén quá lâu
- Rò rỉ trong hệ thống
- Bọt khí trong ống
|
- Đảm bảo ống không bị nén khi không hoạt động
- Kiểm tra kết nối
- Loại bỏ khí khỏi hệ thống
|
Thể tích không ổn định
|
- Áp suất đầu vào thay đổi
- Điện áp không ổn định
- Ống bị mòn không đều
|
- Ổn định mức chất lỏng trong bồn
- Sử dụng bộ ổn định điện
- Thay ống mới
|
Sự cố rò rỉ và cách khắc phục:
-
Rò rỉ tại kết nối: Kiểm tra và siết chặt các kết nối, thay thế gioăng nếu cần.
-
Rò rỉ qua ống: Thay thế ống nếu phát hiện vết nứt hoặc lỗ thủng.
-
Rò rỉ tại đầu chiết: Kiểm tra van hoặc cơ chế chống nhỏ giọt, điều chỉnh nếu cần.
Vấn đề về tốc độ và hiệu suất:
-
Máy chạy chậm: Kiểm tra nguồn điện, bôi trơn các bộ phận chuyển động.
-
Hiệu suất giảm: Đánh giá mức độ mòn của ống và con lăn, thay thế nếu cần.
-
Động cơ quá nóng: Đảm bảo thông gió tốt, kiểm tra tải trọng, cho máy nghỉ nếu cần.
VII. Tiêu chí lựa chọn máy chiết rót bơm nhu động phù hợp
1. Xác định nhu cầu sản xuất
Trước khi lựa chọn máy, việc đánh giá chính xác nhu cầu sản xuất là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Tính toán công suất cần thiết:
-
Sản lượng hàng ngày/hàng tháng: Số lượng chai/lọ cần sản xuất.
-
Thời gian hoạt động: Số giờ máy hoạt động mỗi ngày/tuần.
-
Dự phòng tăng trưởng: Dự kiến nhu cầu tăng trong 3-5 năm tới.
Công thức tính công suất cần thiết:
Trong đó Hệ số dự phòng thường là 1.2-1.5 để đảm bảo máy không hoạt động quá tải.

2. Loại sản phẩm cần chiết rót
-
Độ nhớt: Từ loãng đến đặc, ảnh hưởng đến lựa chọn ống và công suất bơm.
-
Tính chất đặc biệt: Dễ tạo bọt, nhạy cảm với nhiệt, chứa hạt.
-
Yêu cầu vệ sinh: Mức độ vô trùng cần thiết (dược phẩm, thực phẩm).
3. Yêu cầu về độ chính xác:
-
Dược phẩm: Thường yêu cầu sai số dưới 1%.
-
Mỹ phẩm/thực phẩm cao cấp: Sai số 1-2%.
-
Thực phẩm thông thường: Sai số 2-3% có thể chấp nhận được.
-
Hóa chất công nghiệp: Tùy ứng dụng, từ 1% đến 5%.
4. Đánh giá các thông số kỹ thuật
Sau khi xác định nhu cầu, bạn cần đánh giá các thông số kỹ thuật phù hợp.
Số lượng đầu chiết rót:
-
Đơn đầu: Phù hợp với quy mô nhỏ, phòng thí nghiệm, sản xuất thử nghiệm.
-
2-4 đầu: Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, vừa.
-
6-12 đầu: Phù hợp với sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
-
Trên 12 đầu: Dành cho dây chuyền sản xuất công suất cao.
Phạm vi thể tích chiết rót:
-
Đảm bảo máy có thể chiết rót từ thể tích nhỏ nhất đến lớn nhất trong danh mục sản phẩm của bạn.
-
Ví dụ: 5ml-100ml cho mỹ phẩm nhỏ, 100ml-1000ml cho đồ uống, 1ml-30ml cho dược phẩm.
-
Xem xét khả năng mở rộng phạm vi trong tương lai.
Tốc độ chiết rót:
-
Tính bằng chai/phút hoặc lít/giờ.
-
Phải phù hợp với công suất sản xuất cần thiết.
-
Lưu ý: tốc độ tối đa thường chỉ áp dụng với chất lỏng loãng, sẽ giảm khi xử lý chất lỏng đặc.
5. Xem xét khả năng tích hợp
Trong môi trường sản xuất hiện đại, khả năng tích hợp với các hệ thống khác là yếu tố quan trọng.
Tương thích với dây chuyền hiện có:
-
Chuẩn kết nối với băng tải, máy đóng nắp, dán nhãn.
-
Khả năng đồng bộ hóa tốc độ với các thiết bị khác.
-
Tính tương thích về điện áp, khí nén và các yêu cầu cơ sở hạ tầng khác.
Khả năng mở rộng trong tương lai:
-
Dễ dàng nâng cấp số lượng đầu chiết.
-
Khả năng tích hợp thêm các module bổ sung.
-
Khả năng điều chỉnh để xử lý các loại sản phẩm mới.
Với ưu điểm vượt trội về khả năng bảo toàn tính nguyên vẹn của sản phẩm, tính linh hoạt cao và hiệu quả kinh tế dài hạn, máy chiết rót bơm nhu động là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp đang tìm kiếm thiết bị chiết rót chất lượng.
VITEKO tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp máy chiết rót tại Việt Nam với nhiều mẫu mã đa dạng, phù hợp với mọi quy mô sản xuất từ phòng thí nghiệm đến dây chuyền công nghiệp lớn. Chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị chất lượng cao mà còn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng với dịch vụ bảo trì, sửa chữa và tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
Bạn đang cần tư vấn về máy chiết rót phù hợp với doanh nghiệp của mình? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật VITEKO qua hotline để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp chiết rót hiệu quả, tiết kiệm chi phí và phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
Tham khảo thêm các thiết bị máy móc thường được mua cùng
>>>Bấm vào ảnh để xem chi tiết các dòng máy chiết rót đang được bán tại VITEKO<<<