Tư vấn kỹ thuật

093.345.5566

Bảo hành - Bảo trì

093.345.5566

Khiếu nại

091.897.6655
0

MÁY CHIẾT RÓT

Máy chiết rót đóng vai trò then chốt trong quy trình sản xuất hiện đại, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất. Thiết bị này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn. Việc lựa chọn đúng máy chiết rót phù hợp với nhu cầu sản xuất là quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

I. Máy chiết rót là gì? Lợi ích.

Máy chiết rót là thiết bị công nghiệp chuyên dụng được thiết kế để định lượng và đưa chính xác một lượng sản phẩm (dạng lỏng, bán lỏng, sệt, bột...) vào các bao bì chứa đựng như chai, lọ, hũ, túi, ống. Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất, giúp tự động hóa công đoạn đóng gói, tăng năng suất và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm.

 

máy chiết rót chai nước tự động

Vai trò của máy chiết rót trong quy trình sản xuất hiện đại:

  • Tự động hóa công đoạn chiết rót, giảm thiểu sự can thiệp của con người

  • Kiểm soát chính xác lượng sản phẩm được chiết vào mỗi bao bì

  • Đảm bảo tính đồng đều và tiêu chuẩn hóa sản phẩm

  • Tăng năng suất và hiệu quả sản xuất

  • Giảm thiểu hao hụt nguyên liệu trong quá trình sản xuất

  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm

Lợi ích khi sử dụng máy chiết rót

Việc đầu tư vào máy chiết rót mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp:

  • Tăng năng suất sản  xuất vượt trội: Máy chiết rót tự động có thể xử lý từ 500 đến 6.000 đơn vị sản phẩm mỗi giờ (tùy loại máy), tăng 5-20 lần so với phương pháp chiết rót thủ công. Điều này giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng lớn và mở rộng thị trường.

  • Đảm bảo độ chính xác và đồng đều tuyệt đối: Với hệ thống cảm biến và điều khiển PLC, máy chiết rót định lượng sản phẩm với sai số chỉ 1% hoặc thấp hơn. Mỗi chai đều có lượng sản phẩm như nhau, tạo sự đồng nhất về chất lượng và hình ảnh.

  • Giảm thiểu sai sót và hao hụt nguyên liệu: Tự động hóa giúp hạn chế tối đa lỗi do con người, giảm 50% thất thoát nguyên liệu, giảm tỷ lệ sản phẩm không đạt chuẩn, vỡ chai, tràn đổ.

  • Tiết kiệm chi phí vận hành: Giảm 70% chi phí nhân công, thay vì cần 10 công nhân, doanh nghiệp chỉ cần 2-3 người vận hành. Máy hoạt động ổn định cũng giúp giảm chi phí bảo trì không cần thiết.

  • Nâng cao vệ sinh và an toàn: Giảm 95% nguy cơ nhiễm khuẩn so với chiết thủ công nhờ hệ thống kín, không tiếp xúc trực tiếp với tay người. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm.

  • Tăng tính chuyên nghiệp và uy tín thương hiệu: Sản phẩm được đóng gói tự động, đồng nhất và chất lượng cao sẽ nâng tầm thương hiệu trong mắt khách hàng và đối tác.

  • Khả năng tích hợp dễ dàng: Máy chiết rót có thể tích hợp vào dây chuyền sản xuất hiện có, kết nối với máy đóng nắp, dán nhãn, in date, tạo thành quy trình sản xuất khép kín, hiệu quả.

II. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy chiết rót tự động

1. Cấu tạo chung của máy chiết rót tự động

Một hệ thống máy chiết rót hoàn chỉnh thường bao gồm 7 bộ phận chính, mỗi thành phần đều có chức năng cụ thể trong quy trình chiết rót tự động.

  • Bồn chứa nguyên liệu - chế tạo từ inox 304 hoặc 316L cao cấp, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Bồn không chỉ lưu trữ nguyên liệu mà còn có khả năng duy trì nhiệt độ hoặc áp suất cần thiết tùy theo yêu cầu của sản phẩm.

  • Hệ thống bơm định lượng - quyết định độ chính xác của quá trình chiết rót, có thể là piston, bơm bánh răng hoặc cảm biến trọng lượng tùy thuộc vào tính chất sản phẩm. Bộ phận này kiểm soát lượng chất lỏng vào chai, tạo sự đồng đều giữa các sản phẩm.

  • Vòi chiết rót - điểm xuất nguyên liệu vào bao bì, có thể có 1, 2, 4 hoặc nhiều vòi hơn tùy theo công suất yêu cầu. Thiết kế vòi phải phù hợp với từng loại miệng chai và độ đặc của dung dịch. Với sản phẩm dễ tạo bọt, vòi thường có cơ chế di chuyển từ đáy lên để hạn chế sủi bọt.

  • Hệ thống định vị chai - tích hợp băng tải và cảm biến, đảm bảo mỗi chai được đặt chính xác dưới vòi chiết. Yếu tố này rất quan trọng để tránh tràn sản phẩm và đảm bảo quá trình chiết rót diễn ra liên tục.

  • Cơ cấu đóng nắp (tùy chọn) - tự động cấp nắp và siết với lực đã cài đặt. Bộ phận này giúp hoàn thiện sản phẩm ngay trên cùng một máy, tăng hiệu quả sản xuất.

  • Hệ thống điều khiển PLC - với màn hình cảm ứng cho phép cài đặt và giám sát quá trình. Nhờ công nghệ này, các thông số như tốc độ, lượng chiết hay lực siết nắp đều có thể điều chỉnh với độ chính xác cao.

  • Khung sườn và vỏ bảo vệ - thường làm từ thép không gỉ, vừa đảm bảo độ bền, vừa dễ vệ sinh, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên trong.

 

máy chiết rót tự động dạng sệt

2. Nguyên lý hoạt động của máy chiết rót tự động

Máy chiết rót vận hành theo quy trình tự động hoặc bán tự động, được thiết kế để tối ưu hóa sản xuất. Quá trình chiết rót tự động diễn ra theo các bước tuần tự:

Bước 1: Nạp chai vào vị trí. Chai rỗng di chuyển trên băng tải đến vị trí chiết rót. Hệ thống cảm biến nhận diện và định vị chính xác từng chai, đảm bảo không xảy ra sai sót vị trí.

Bước 2: Bơm sản phẩm vào chai. Khi chai đã ở đúng vị trí, hệ thống định lượng kích hoạt, bơm một lượng sản phẩm chính xác vào từng chai. Với sản phẩm dễ tạo bọt như sữa tắm hay dầu gội, vòi chiết hạ xuống sát đáy chai rồi từ từ nâng lên, giúp giảm thiểu bọt khí và đảm bảo chai được làm đầy đúng mức.

Bước 3: Đóng nắp tự động. Sau khi chiết đầy, chai tiếp tục di chuyển đến khu vực đóng nắp. Hệ thống tự động cấp nắp và siết chặt theo lực đã cài đặt. Lực siết này rất quan trọng - quá chặt sẽ làm hỏng nắp, quá lỏng sẽ khiến sản phẩm rò rỉ.

Bước 4: Kiểm tra chất lượng. Các cảm biến kiểm tra độ kín của nắp chai và mức độ chiết rót, đảm bảo mỗi sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Chai không đạt yêu cầu sẽ được tách riêng để xử lý, tránh thất thoát và đảm bảo uy tín thương hiệu.

Bước 5: Lặp lại quy trình. Toàn bộ quá trình diễn ra liên tục cho đến khi hết nguyên liệu hoặc khi dừng máy. Với tốc độ lên đến hàng nghìn chai mỗi giờ, các thiết bị chiết rót tạo ra hiệu quả sản xuất vượt trội so với phương pháp thủ công.

Video minh họa quy trình hoạt động của máy chiết rót tự động:

Nguyên lý hoạt động của máy chiết rót có thể khác nhau tùy thuộc vào phương pháp chiết rót được sử dụng (sẽ được trình bày chi tiết trong phần tiếp theo). Tuy nhiên, tất cả đều nhằm mục đích đảm bảo lượng sản phẩm được chiết rót chính xác, đồng đều và vệ sinh.

III. Phân loại máy chiết rót

Máy chiết rót có nhiều loại khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sản xuất cụ thể. Hiểu rõ về các phân loại này giúp doanh nghiệp lựa chọn thiết bị phù hợp nhất với quy mô và đặc thù sản xuất của mình.

1. Phân loại theo mức độ tự động hóa

1.1 Máy chiết rót thủ công (Máy chiết rót mini)

Đặc điểm:

  • Máy chiết rót thủ công là loại đơn giản nhất, thường có 1 vòi chiết, hoạt động chủ yếu bằng lực nhấn tay hoặc chân.

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và vệ sinh.

  • Dung tích chiết rót hạn chế, chủ yếu từ 5ml - 1000ml tùy loại máy.

máy chiết rót thủ công

Ưu điểm:

  • Giá thành thấp (2-5 triệu đồng) là ưu điểm lớn, phù hợp với cơ sở sản xuất quy mô nhỏ.

  • Không cần dùng điện, khí nén hay bơm điện, có thể sử dụng linh hoạt ở mọi không gian.

  • Dễ vận hành, không yêu cầu kỹ thuật cao hay đào tạo phức tạp.

Hạn chế:

  • Năng suất thấp, phụ thuộc hoàn toàn vào sức người.

  • Độ chính xác có thể không cao bằng máy tự động.

  • Tốn nhiều thời gian và công sức, không phù hợp cho sản xuất quy mô lớn.

1.2 Máy chiết rót bán tự động

Đặc điểm:

  • Máy chiết rót bán tự động tự động hóa một phần quy trình, trong khi vẫn cần sự can thiệp thủ công ở công đoạn cấp chai và đặt nắp

  • Thường có từ 1 đến 4 vòi chiết, hoạt động theo nguyên lý piston khí nén, bơm điện hoặc trọng lực.

  • Người vận hành phải đặt chai và nhấn nút để máy hoạt động.

 

Ưu điểm:

  • Năng suất cao hơn máy thủ công đáng kể (500-3000 chai/giờ), chiết rót chính xác hơn nhờ hệ thống điều khiển điện tử.

  • Giảm thiểu sức lao động, giá thành phải chăng (từ 10-30 triệu đồng), phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • Linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh cho nhiều loại sản phẩm và dung tích khác nhau.

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ vệ sinh, bảo trì và không chiếm nhiều diện tích mặt bằng.

Hạn chế:

  • Vẫn cần nhân công để cấp chai và đặt nắp, chưa hoàn toàn tự động hóa.

  • Tốc độ chiết rót chậm hơn máy dùng khí nén, không phù hợp với dung dịch quá đặc.

  • Không phù hợp dây chuyền yêu cầu tự động hóa toàn bộ quy trình đóng gói sản phẩm.

1.3 Máy chiết rót tự động

Đặc điểm:

  • Máy chiết rót tự động thực hiện toàn bộ quy trình từ cấp chai, định vị, chiết rót đến đóng nắp, dán nhãn, in date.

  • Có thể có nhiều vòi chiết (từ 4 đến 24 vòi hoặc hơn).

  • Tự động cấp chai, chiết rót, đóng nắp (trong một số trường hợp).

  • Có thể tích hợp với băng tải, máy đóng nắp chai lọ hoặc máy dán nhãn để tạo thành dây chuyền hoàn chỉnh.

 

dây chuyền chiết rót nước tinh khiết tích hợp

Ưu điểm:

  • Năng suất cực kỳ cao (trên 3000 chai/giờ), đạt mức tối đa, độ chính xác tuyệt đối.

  • Tiết kiệm tối đa chi phí nhân công, giảm thiểu sai sót.

  • Hoạt động ổn định, liên tục, phù hợp cho sản xuất quy mô lớn.

Hạn chế:

  • Chi phí đầu tư ban đầu rất cao (từ 90 triệu đến hàng tỷ đồng), đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn để vận hành và bảo trì.

  • Tính linh hoạt thấp hơn, khó thay đổi giữa các loại sản phẩm khác nhau.

  • Thường cần không gian lớn để lắp đặt và vận hành.

 

máy chiết rót thủ công - máy chiết rót tự động - máy chiết rót bán tự động

2. Phân loại theo phương pháp chiết rót

2.1 Chiết rót theo thể tích (Volumetric Filling)

Định lượng dựa trên thể tích đã cài đặt, sử dụng piston, bơm định lượng hoặc van thời gian. Ưu điểm là độ chính xác cao, tốc độ nhanh, thích hợp với nhiều loại chất lỏng có độ nhớt khác nhau.

Hạn chế duy nhất là độ chính xác có thể bị ảnh hưởng nhẹ bởi biến động nhiệt độ và áp suất.

Tìm hiểu thêm:

2.2 Chiết rót theo trọng lượng (Gravimetric Filling)

Sử dụng cảm biến trọng lượng (load cell) để cân chính xác lượng sản phẩm. Độ chính xác cực cao, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hay độ nhớt.

Tốc độ thường chậm hơn so với chiết rót theo thể tích do cần thời gian cân. Phù hợp với dược phẩm, hóa chất đặc biệt, sản phẩm đắt tiền.

Tìm hiểu thêm: Máy Chiết Rót Trọng Lượng Tịnh - Giải Pháp Đóng Gói Chính Xác

2.3 Chiết rót theo áp suất (Pressure Filling)

Tận dụng áp suất khí nén để đẩy chất lỏng vào chai. Phù hợp với chất lỏng đặc hoặc sệt và sản phẩm chứa khí ga.

Có thể gây sủi bọt với một số sản phẩm dễ tạo bọt, nhưng nhìn chung thích ứng tốt với nhiều loại dung dịch.

2.4 Chiết rót theo dòng chảy (Flow/Level Filling)

Chiết rót đến khi đạt mức định sẵn trong chai, tạo tính thẩm mỹ đồng nhất cho sản phẩm.

Thể tích thực có thể khác nhau nếu chai không đồng đều. Phổ biến trong ngành đồ uống, rượu, nơi yếu tố thẩm mỹ quan trọng.

Tìm hiểu thêm: Máy Chiết Rót Tràn| Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Chuyên Gia

2.5 Chiết rót theo thời gian (Time-Based Filling)

Chiết rót trong khoảng thời gian cài đặt, đơn giản về thiết kế và vận hành, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Độ chính xác phụ thuộc vào sự ổn định của áp suất và độ nhớt sản phẩm.

2.6 Chiết rót bơm nhu động (Peristaltic Pump Filling)

Sử dụng con lăn ép qua ống dẫn mềm, cách ly sản phẩm với bộ phận cơ khí. Đảm bảo vệ sinh cao, phù hợp với sản phẩm đòi hỏi vô trùng như dược phẩm, mỹ phẩm cao cấp.

Tìm hiểu thêm: Máy Chiết Rót Bơm Nhu Động Hoạt Động Thế Nào? Khi Nào Nên Sử Dụng

2.7 Chiết rót đẳng áp (Isobaric Filling)

Thiết kế cho sản phẩm chứa khí ga, giảm thất thoát CO2 và bảo toàn hương vị. Ứng dụng chủ yếu trong bia, nước ngọt có ga và nước khoáng có gas.

Tìm hiểu thêm: Máy chiết rót đẳng áp: Giải pháp tối ưu cho đồ uống có gas

3. Phân loại theo loại nguyên liệu cần chiết

3.1 Máy chiết rót chất lỏng

  • Được thiết kế để xử lý các dung dịch có độ nhớt thấp đến trung bình, chảy tự do, như nước, dầu ăn, nước mắm, nhớt, sữa. Máy này thường hoạt động theo nguyên lý trọng lực, áp suất, hoặc bơm điện, đảm bảo dòng chảy ổn định và chiết rót chính xác.

3.2 Máy chiết rót dung dịch sệt/đặc

  • Chuyên dụng cho các sản phẩm có độ nhớt cao như dầu gội, tương ớt, mật ong, kem dưỡng da, sữa chua. Thường sử dụng nguyên lý piston hoặc bơm bánh răng để tạo áp lực đẩy sản phẩm đặc qua vòi chiết một cách hiệu quả. Đặc biệt phù hợp với sản phẩm có độ nhớt cao hoặc chứa hạt nhỏ lơ lửng.

3.3 Máy chiết rót bột và hạt

  • Dành cho các sản phẩm dạng khô như bột mì, cà phê, bột nêm, gia vị, hạt đóng gói. Thường sử dụng nguyên lý trục vít hoặc cân định lượng để đảm bảo độ chính xác. Thiết kế đặc biệt để tránh bụi và đảm bảo dòng chảy đồng đều của sản phẩm.

4. Phân loại theo cấu trúc

Dựa vào cấu trúc vận hành, máy chiết rót được chia thành hai loại chính:

4.1 Máy chiết rót tuyến tính (In-Line)

Đặc điểm:

  • Chai di chuyển theo đường thẳng trên băng tải

  • Chiết rót từ 1-6 chai cùng lúc (tùy theo số vòi)

  • Thiết kế đơn giản, dễ điều chỉnh và bảo trì

  • Phù hợp với nhiều dạng bao bì khác nhau

Dưới đây là video về máy chiết rót tự động tuyến tính bạn có thể tham khảo.

Ưu điểm:

  • Chi phí đầu tư thấp hơn

  • Linh hoạt khi thay đổi sản phẩm hoặc kích thước chai

  • Dễ dàng tích hợp vào các dây chuyền hiện có

  • Không cần đầu tư thêm các bộ phận thay đổi phức tạp

  • Tiết kiệm không gian lắp đặt

Hạn chế:

  • Tốc độ chậm hơn máy mâm xoay

  • Công suất thấp hơn

  • Khó đạt được hiệu quả cao trong sản xuất quy mô lớn

Ứng dụng:

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ

  • Sản xuất đa dạng sản phẩm với nhiều loại bao bì

  • Ngành hàng cần thay đổi sản phẩm thường xuyên

4.2 Máy chiết rót mâm xoay (Rotary)

Đặc điểm:

  • Chai được đặt trên mâm xoay

  • Số lượng vòi chiết nhiều hơn (từ 8-48 vòi)

  • Chiết rót đồng thời tại nhiều vị trí trên mâm xoay

  • Thiết kế phức tạp, tích hợp nhiều chức năng

Dưới đây là video về máy chiết rót tự động mâm xoay bạn có thể tham khảo.

Ưu điểm:

  • Tốc độ cực cao, có thể đạt 20.000 chai/giờ

  • Hiệu suất vận hành ổn định

  • Phù hợp cho sản xuất hàng loạt cùng một loại sản phẩm

  • Tích hợp nhiều công đoạn (rửa chai, chiết, đóng nắp) trên cùng một máy

Hạn chế:

  • Chi phí đầu tư cao hơn đáng kể

  • Quy trình vận hành phức tạp

  • Thời gian thay đổi loại chai kéo dài

  • Chi phí bảo trì và thay thế linh kiện cao

  • Cần không gian lắp đặt lớn

Ứng dụng:

  • Các tập đoàn lớn, nhà máy quy mô lớn

  • Sản xuất hàng loạt một loại sản phẩm

  • Ngành đồ uống, dược phẩm với yêu cầu sản lượng cao

IV. Ứng dụng của máy chiết rót trong các ngành công nghiệp

1. Ngành thực phẩm và đồ uống

Máy chiết rót đóng vai trò then chốt trong ngành thực phẩm và đồ uống, mang đến nhiều ứng dụng đa dạng và thiết thực:

  • Nước đóng chai, nước giải khát: Máy chiết rót là thiết bị cần thiết trong quá trình sản xuất nước uống đóng chai. Nó giúp đóng gói và đóng nắp nhanh chóng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, và duy trì độ tinh khiết của nước uống.

  • Dầu ăn, nước mắm, nước chấm: Chiết rót chính xác các loại dầu ăn, nước mắm, tương ớt, tương cà vào chai, lọ với lượng định lượng ổn định, giữ nguyên hương vị và đảm bảo sự đồng đều giữa các sản phẩm.

  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: Máy chiết rót đặc biệt quan trọng trong ngành sữa, nơi yêu cầu vệ sinh rất cao. Các loại sữa tươi, sữa chua, sữa đặc cần được chiết rót trong môi trường vô trùng để đảm bảo chất lượng và độ an toàn.

  • Đồ uống có gas (với máy chiết rót đẳng áp): Bia, nước ngọt có ga đòi hỏi công nghệ chiết rót đặc biệt để bảo toàn khí CO2 và tránh tạo bọt quá mức. Máy chiết rót đẳng áp được thiết kế đặc biệt cho mục đích này, đảm bảo sản phẩm giữ được hương vị và độ sủi bọt đặc trưng.

2. Ngành dược phẩm

Trong ngành dược phẩm, máy chiết rót phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ chính xác và vệ sinh:

  • Thuốc nước, siro: Chiết rót các loại thuốc dạng lỏng, siro ho với độ chính xác cực cao, đảm bảo liều lượng thuốc được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn dược điển.

  • Dung dịch tiêm, thuốc nhỏ mắt: Yêu cầu môi trường vô trùng tuyệt đối và độ chính xác đến từng mililit. Máy chiết rót trong lĩnh vực này thường được thiết kế với các buồng kín, hệ thống lọc HEPA và công nghệ sterilize-in-place (SIP).

  • Thuốc mỡ và kem bôi: Các sản phẩm dạng sệt này cần máy chiết rót chuyên dụng, thường sử dụng nguyên lý piston để đảm bảo định lượng chính xác cho từng tuýp thuốc.

3. Ngành mỹ phẩm

Ngành mỹ phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ cao trong chiết rót để tạo ấn tượng tốt với người tiêu dùng:

  • Sữa tắm, dầu gội: Các sản phẩm này thường có độ nhớt vừa phải, cần máy chiết rót có khả năng xử lý tốt dung dịch sệt mà không tạo bọt quá mức.

  • Kem dưỡng da, serum: Sản phẩm đắt tiền, cần độ chính xác cao khi chiết rót để tránh lãng phí nguyên liệu và đảm bảo mỗi sản phẩm có đúng lượng hoạt chất cần thiết.

  • Nước hoa và các loại tinh dầu: Cần máy chiết rót chuyên dụng cho chất lỏng dễ bay hơi, thường sử dụng công nghệ chiết rót chân không để hạn chế mất mùi và nguyên liệu.

4. Ngành hóa chất

Trong ngành hóa chất, yếu tố an toàn và chống ăn mòn được đặt lên hàng đầu:

  • Hóa chất công nghiệp: Máy chiết rót phải được làm từ vật liệu chống ăn mòn cao như inox 316L, và có khả năng xử lý các chất có tính axit, kiềm mạnh.

  • Chất tẩy rửa, nước lau sàn: Các sản phẩm này thường được sản xuất với khối lượng lớn, cần thiết bị chiết rót tốc độ cao và có khả năng làm việc liên tục trong thời gian dài.

  • Sơn, dung môi: Đòi hỏi máy chiết rót có khả năng xử lý chất lỏng dễ cháy, nổ và hệ thống an toàn cao để ngăn ngừa tai nạn trong quá trình sản xuất.

Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn sử dụng và bảo trì máy chiết rót

V. Hướng dẫn chọn mua máy chiết rót phù hợp

1. Xem xét đặc tính của nguyên liệu cần chiết rót

Khi lựa chọn máy chiết rót, bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ đặc tính của sản phẩm cần chiết:

  • Độ nhớt (lỏng, sệt, đặc): Đối với chất lỏng loãng như nước, nước mắm, có thể sử dụng máy chiết rót trọng lực. Với sản phẩm sệt như mật ong, tương ớt, kem dưỡng da, máy chiết rót piston sẽ phù hợp hơn. Nếu sản phẩm quá đặc như sơn, kem đặc, nên chọn máy chiết rót bơm cánh khế.

  • Tính chất hóa học (ăn mòn, dễ bay hơi): Với sản phẩm có tính ăn mòn cao như axit, chất tẩy rửa mạnh, cần chọn máy có vật liệu inox 316L thay vì inox 304 thông thường. Sản phẩm dễ bay hơi như cồn, nước hoa nên dùng máy chiết rót chân không hoặc máy có hệ thống kín.

  • Có chứa hạt, cặn hay không: Nếu sản phẩm chứa hạt lơ lửng như sốt cà chua có cùi, sữa chua có hạt, cần lựa chọn máy có vòi rộng và ít góc cạnh để tránh tắc nghẽn.

  • Yêu cầu về môi trường chiết rót (vô trùng, tiệt trùng): Đối với sản phẩm công nghệ sinh học hoặc dược phẩm, cần máy có khả năng vô trùng, làm việc trong môi trường sạch. Còn sản phẩm hóa chất cần máy có khả năng chống cháy nổ.

2. Xác định loại bao bì và kích thước

Loại bao bì sử dụng ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn máy chiết rót:

  • Loại bao bì (chai nhựa, chai thủy tinh, túi, hũ): Chai thủy tinh thường nặng và dễ vỡ, cần máy có hệ thống điều khiển nhẹ nhàng. Túi đứng (doy pack) cần máy chiết rót định lượng chuyên dụng với cơ chế giữ túi.

  • Kích thước và dung tích: Máy cần có khả năng điều chỉnh chiều cao để thích ứng với các chai có kích cỡ khác nhau, từ 10ml đến vài lít.

  • Hình dạng miệng chai: Chai miệng hẹp cần vòi chiết có đường kính phù hợp để tránh tràn. Chai miệng rộng như hũ kem cần máy có cơ chế chiết khác.

máy chiết rót chai pet và máy chiết rót dạng túi

Nếu chưa có máy đóng nắp, việc đầu tư vào hệ thống máy chiết rót tích hợp đóng nắp sẽ mang lại hiệu quả tối ưu. Đồng thời, cần cân nhắc nhu cầu dán nhãn tự động. Việc xác định đầy đủ các yêu cầu này từ đầu sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi với nhà cung cấp và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

3. Tính toán năng suất sản xuất cần thiết

Việc xác định chính xác năng suất sản xuất cần thiết là yếu tố quyết định khi lựa chọn máy chiết rót. Năng suất quá thấp sẽ không đáp ứng được nhu cầu, trong khi năng suất quá cao sẽ gây lãng phí đầu tư.

3.1 Năng suất hiện tại và dự kiến phát triển:

  • Tính toán khối lượng sản phẩm cần chiết rót hàng ngày/tuần/tháng

  • Dự đoán nhu cầu tăng trưởng trong 3-5 năm tới

  • Xác định mức độ dao động theo mùa (nếu có)

Công thức tính cơ bản:

Năng suất cần thiết = (Sản lượng ngày x Hệ số an toàn) / Thời gian làm việc

Ví dụ: Nếu doanh nghiệp cần chiết 10.000 chai mỗi ngày, làm việc 8 giờ/ngày, với hệ số an toàn 1.2:

  • Năng suất cần thiết = (10.000 x 1.2) / 8 = 1.500 chai/giờ

3.2. Tốc độ chiết rót cần đạt được:

- Máy chiết rót thủ công: 100-300 chai/giờ

- Máy chiết rót bán tự động 1-2 vòi: 300-1.500 chai/giờ

- Máy chiết rót bán tự động 4-6 vòi: 1.000-3.000 chai/giờ

- Máy chiết rót tự động: 3.000-20.000 chai/giờ

Lưu ý: Tốc độ thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

- Độ nhớt của sản phẩm (sản phẩm đặc chiết rót chậm hơn)

- Dung tích của chai (chai lớn mất nhiều thời gian hơn)

- Độ chính xác yêu cầu (càng chính xác càng chậm)

- Khả năng vận hành của nhân viên (với máy bán tự động)

3.3. Số vòi chiết phù hợp:

- Xác định dựa trên năng suất cần thiết và loại sản phẩm

- Lưu ý rằng không phải cứ nhiều vòi là tốt, vì phải cân đối giữa hiệu suất và chi phí

Năng suất yêu cầu

Số vòi chiết khuyến nghị

Dưới 500 chai/giờ

1 vòi

500-1.500 chai/giờ

2-4 vòi

1.500-3.000 chai/giờ

4-6 vòi

3.000-6.000 chai/giờ

6-12 vòi

Trên 6.000 chai/giờ

12-48 vòi (máy mâm xoay)

3.4. Tính toán ROI (Return On Investment)

- Đánh giá hiệu quả đầu tư dựa trên năng suất và chi phí

- Tính thời gian hoàn vốn khi đầu tư máy chiết rót

Thời gian hoàn vốn = Chi phí đầu tư / (Lợi ích hàng năm - Chi phí vận hành)

Ví dụ:

Máy chiết rót tự động giá 100 triệu đồng, tiết kiệm 50 triệu/năm (nhân công, giảm hao hụt), chi phí vận hành 10 triệu/năm:

  • Thời gian hoàn vốn = 100 / (50 - 10) = 2.5 năm

4. Xem xét độ chính xác và mức sai số cho phép

Độ chính xác trong chiết rót ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế. Các ngành khác nhau có yêu cầu độ chính xác khác nhau. Sai số cho phép thường là  ±1% hoặc thấp hơn đối với ngành dược phẩm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác:

- Độ nhớt và tính đồng nhất của sản phẩm

- Nhiệt độ của sản phẩm khi chiết rót

- Chất lượng của hệ thống điều khiển

- Độ mòn của bộ phận định lượng

- Tốc độ chiết rót (càng nhanh càng khó chính xác)

Khi lựa chọn máy, cần cân nhắc chi phí đầu tư cho độ chính xác cao với lợi ích mang lại. Đối với sản phẩm giá trị thấp, sai số cao hơn có thể chấp nhận được, trong khi sản phẩm giá trị cao cần đầu tư vào độ chính xác tối đa.

5. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

Việc mua máy chiết rót không chỉ đơn thuần là trao đổi tiền lấy hàng hóa, nó thể hiện cam kết hợp tác lâu dài giữa 2 bên. Máy chiết rót là thiết bị được sử dụng liên tục hằng ngày, hằng năm, gắn liền với quá trình hình thành, phát triển doanh nghiệp. Do đó, bạn nên làm việc với các nhà cung cấp có năng lực, uy tín để “chọn mặt gửi vàng” đảm bảo chất lượng và hiệu quả đầu tư lâu dài.

VITEKO với nhiều năm kinh nghiệm, đội ngũ chuyên nghiệp và danh mục sản phẩm đa dạng, là lựa chọn đáng tin cậy cho doanh nghiệp khi cần tìm kiếm giải pháp chiết rót phù hợp. Từ máy chiết rót thủ công đơn giản đến dây chuyền chiết rót tự động hoàn chỉnh, VITEKO luôn cung cấp sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

Tại VITEKO, đội ngũ kỹ thuật viên dày dặn kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách lựa chọn thiết bị chiết rót phù hợp nhất. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết kế dây chuyền chiết rót cá nhân hóa, tùy chỉnh theo đặc thù sản phẩm và nhu cầu sản xuất của từng khách hàng, đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu và tiết kiệm chi phí.

>>>Bấm vào ảnh để xem chi tiết <<<

Hãy liên hệ với VITEKO ngay hôm nay để được tư vấn và chọn lựa máy chiết rót phù hợp nhất với nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp bạn!

Sản phẩm đã xem