Để quyết định được dòng máy in date phù hợp thì việc bạn cần nắm rõ những thông số kỹ thuật khi mua máy in date là điều hoàn toàn cần thiết. Vì mỗi thông số sẽ tương ứng với 1 giá trị riêng biệt, có chất lượng khác nhau, đáp ứng được nhu cầu cụ thể của nhiều doanh nghiệp khác nhau.
Để không đưa ra quyết định mua nhầm dòng thiết bị in date, hãy cùng VITEKO tìm hiểu tất tần tật về từng giá trị của các thông số kỹ thuật khi mua máy in date trong nội dung bài viết dưới đây.
I. Các thông số kỹ thuật máy in date cần nắm
Thông số kỹ thuật của thiết bị chính là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành, chất lượng sản phẩm và chất lượng in. Đó là lý do mà VITEKO khuyên bạn không nên bỏ qua bất kỳ chi tiết nào.
Thông số của máy in date:
- Tên máy/Tên thương hiệu
- Mã máy/Model
- Kích thước (Gồm kích thước tổng thể, kích thước đầu phun mực)
- Dung lượng PIN
- Công suất máy
- Chất liệu
- Trọng lượng
- Thương hiệu
- Nơi sản xuất
- Thời gian bảo hành, bảo trì
Thông số in:
- Tốc độ in
- Số dòng, khoảng cách in
- Loại ký tự in (Ngôn ngữ in)
- Chiều cao ký tự
- Hướng in
- Loại mực
- Chất liệu bề mặt in
- Số dot (mật độ mực)
- Độ phân giải
Thông số mực in:
- Dung tích
- Loại mực (mực nước, mực UV,...)
- Màu sắc
II. Chi tiết từng thông số kỹ thuật
Các thông số trên rất quan trọng khi lựa chọn và sử dụng máy in date để đảm bảo hiệu suất làm việc tốt nhất và phù hợp với nhu cầu sử dụng. Chi tiết:
1. Thông số của máy in date
Tên máy: Là tên gọi của sản phẩm, giúp người dùng dễ dàng nhận biết loại máy in date đang sử dụng.
Tên thương hiệu: Là tên của công ty sản xuất hoặc thương hiệu chủ quản của sản phẩm. Thương hiệu uy tín thường đảm bảo chất lượng và có dịch vụ hậu mãi tốt.
Mã máy/Model: Là ký hiệu định danh duy nhất của sản phẩm, giúp phân biệt với các model khác trong cùng dòng sản phẩm hoặc giữa các dòng sản phẩm khác nhau.
Kích thước tổng thể: Bao gồm chiều dài, chiều rộng, chiều cao của máy. Thông số này quan trọng khi xem xét không gian đặt máy.
Kích thước đầu phun mực: Kích thước của đầu phun mực ảnh hưởng đến khả năng in trên các bề mặt có không gian hẹp hoặc cần độ chính xác cao.
Dung lượng PIN: Dung lượng pin được tính bằng mAh, cho biết thời gian sử dụng máy khi không cắm nguồn điện. Pin dung lượng cao cho phép máy hoạt động lâu hơn trước khi cần sạc lại.
Công suất máy: Thể hiện mức năng lượng máy tiêu thụ khi hoạt động. Công suất cao thường đi kèm với hiệu suất làm việc tốt hơn, nhưng cũng tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
Chất liệu: Là vật liệu tạo nên vỏ ngoài và các bộ phận quan trọng của máy. Chất liệu bền, nhẹ như nhựa ABS sẽ tăng độ bền và tính di động của máy.
Thương hiệu: Thương hiệu của máy thể hiện danh tiếng và uy tín của nhà sản xuất. Thương hiệu lớn thường đi kèm với cam kết về chất lượng sản phẩm.
Nơi sản xuất: Quốc gia hoặc địa điểm sản xuất máy. Nơi sản xuất có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ bảo hành.
Thời gian bảo hành: Khoảng thời gian mà nhà sản xuất cam kết sửa chữa hoặc thay thế miễn phí các hư hỏng do lỗi do nhà sản xuất.
Thời gian bảo trì: Là thời gian nhà sản xuất hoặc nhà phân phối cung cấp dịch vụ kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ cho máy.
2. Thông số in
Tốc độ in: Đo bằng số ký tự, số dòng hoặc số sản phẩm in được mỗi phút. Tốc độ in nhanh giúp tiết kiệm thời gian sản xuất.
Số dòng, khoảng cách in: Số dòng in tối đa mà máy có thể in được và khoảng cách giữa các dòng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng in nhiều thông tin trên một bề mặt nhỏ.
Loại ký tự in (Ngôn ngữ in): Loại ký tự mà máy có thể in như chữ cái, số, ký hiệu đặc biệt và các ngôn ngữ khác nhau.
Chiều cao ký tự: Chiều cao của ký tự in, ảnh hưởng đến khả năng hiển thị và phù hợp với kích thước sản phẩm cần in.
Hướng in: Máy có thể in theo nhiều hướng khác nhau (ngang, dọc, chéo) tùy theo yêu cầu và thiết kế của sản phẩm.
Loại mực: Loại mực sử dụng, như mực dung môi, mực nước, mực UV, ảnh hưởng đến độ bền của bản in và khả năng in trên các bề mặt khác nhau.
Chất liệu bề mặt in: Các loại chất liệu mà máy có thể in lên như giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh, v.v.
Số dot (mật độ mực): Ảnh hưởng đến độ sắc nét và độ đậm nhạt của bản in.
Độ phân giải: Đo bằng DPI, cho biết mức độ chi tiết và sắc nét của bản in. Độ phân giải cao cho hình ảnh và chữ in rõ nét hơn.
3. Thông số mực in
Dung tích: Thể tích mực chứa trong hộp mực, thường đo bằng ml. Dung tích lớn giúp giảm tần suất thay mực.
Loại mực: Loại mực sử dụng như mực nước, mực UV, mực dung môi. Loại mực phải phù hợp với máy in và bề mặt in.
Màu sắc: Màu mực được sử dụng thường là đen, trắng, hoặc các màu khác tùy theo yêu cầu, tùy theo màu của bề mặt in mà chọn loại mực sử dụng sao cho thích hợp.
Đấy là những thông số kỹ thuật khi mua máy in date quan trọng mà quý khách cần phải xác định và nắm bắt. Tránh trường hợp mua thiết bị về nhưng không đáp ứng đủ nhu cầu (hoặc vượt quá nhu cầu in). Để được tư vấn loại máy in date phù hợp, hãy gọi đến VITEKO qua hotline 093 345 5566 để được tư vấn chi tiết!