Hệ thống RO là gì? Nguyên lý hoạt động chi tiết của công nghệ thẩm thấu ngược đang được hàng triệu hộ gia đình và doanh nghiệp Việt Nam tin dùng để tạo ra nước tinh khiết từ nguồn nước nhiễm bẩn.
Để giải đáp câu hỏi "hệ thống RO là gì và nguyên lý hoạt động chi tiết" cần được phân tích qua cơ chế thẩm thấu ngược. Hệ thống lọc RO khác với các phương pháp lọc thông thường. Thay vì chỉ chặn cặn bẩn kích thước lớn, màng RO với cấu trúc polyamide TFC (Thin Film Composite) tạo rào cản chọn lọc chỉ cho phép phân tử nước (0.28 nanometer) đi qua, trong khi giữ lại 95-99% ion hòa tan, kim loại nặng, vi sinh vật và chất hữu cơ.
I. Hệ thống RO là gì? Định nghĩa về công nghệ thẩm thấu ngược
Ở phần này, VITEKO sẽ phân tích rõ hơn khái niệm cơ bản về công nghệ RO, mục đích cũng như khả năng xử lý của hệ thống RO sau đó tìm ra sự khác biệt giữa Thẩm Thấu và Thẩm Thấu Ngược.
1.1. Khái niệm cơ bản về công nghệ RO
RO là viết tắt của Reverse Osmosis, trong tiếng Việt gọi là thẩm thấu ngược. Đây là công nghệ lọc nước sử dụng màng bán thấm có kích thước lỗ cực nhỏ kết hợp với áp suất cao để tách nước tinh khiết khỏi các chất hòa tan.
Màng lọc trong hệ thống RO có kích thước lỗ chỉ 0.0001 micron, tương đương 0.1 nanometer, nhỏ hơn cả kích thước của hầu hết các ion và phân tử hòa tan trong nước.
Công nghệ thẩm thấu ngược được phát triển từ những năm 1950 nhằm giải quyết bài toán khử mặn nước biển cho các vùng khan hiếm nước ngọt.
Qua nhiều thập kỷ nghiên cứu và cải tiến, hệ thống RO hiện đại đã trở nên nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng và phù hợp với cả ứng dụng gia đình lẫn công nghiệp quy mô lớn.
---> Tìm hiểu về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của màng lọc RO [TẠI ĐÂY]

Điểm đặc biệt của công nghệ này nằm ở khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm ở cấp độ phân tử, thứ mà các phương pháp lọc cơ học truyền thống không thể thực hiện được.
Khác với công nghệ lọc màng khác như vi lọc (MF - 0.1 micron), siêu lọc (UF - 0.01 micron) hay lọc nano (NF - 0.001 micron), màng thẩm thấu ngược có kích thước lỗ nhỏ nhất và khả năng loại bỏ tạp chất toàn diện nhất.
---> Xem thêm về cách so sánh các loại màng lọc RO và cách chọn màng RO phù hợp [TẠI ĐÂY]

Trong khi các loại màng khác chủ yếu chặn vi khuẩn, tảo và cặn lơ lửng, màng RO còn có khả năng tách các ion hòa tan như natri, canxi, magie, clorua, sulfat và cả các kim loại nặng độc hại như asen, chì, thủy ngân.
1.2. Mục đích và khả năng xử lý của hệ thống RO
Mục tiêu chính của hệ thống RO là tạo ra nước có độ tinh khiết cao bằng cách loại bỏ từ 95% đến 99% tổng chất rắn hòa tan (TDS). Khi nước nguồn có TDS từ 500 đến 2000 ppm (phần triệu), hệ thống RO có thể giảm xuống còn 5-50 ppm, đạt tiêu chuẩn nước uống theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới là dưới 300 ppm, lý tưởng nhất là dưới 100 ppm.
Khả năng xử lý cụ thể của hệ thống RO bao gồm:
- Loại bỏ ion kim loại nặng: Asen được loại bỏ 97-99% (tiêu chuẩn WHO dưới 0.01 mg/L), chì 95-98%, thủy ngân 96-99%, cadmium và crôm 95-97%.
- Tách các ion muối hòa tan: Natri, canxi, magie, clorua, sulfat, nitrat đều bị màng RO chặn lại với hiệu suất cao.
- Diệt khuẩn không cần hóa chất: Vi khuẩn có kích thước từ 0.2 đến 2 micron bị chặn hoàn toàn bởi màng 0.0001 micron.
- Ngăn chặn virus: Virus có kích thước từ 0.02 đến 0.3 micron cũng bị giữ lại, bao gồm virus viêm gan A, Norovirus gây viêm dạ dày ruột cấp, Rotavirus gây tiêu chảy ở trẻ em.
- Loại bỏ các ký sinh trùng: Giardia và Cryptosporidium là hai loại ký sinh trùng gây bệnh đường ruột nghiêm trọng, có kích thước 4-6 micron, bị màng RO chặn lại 100%.
- Khử chất hữu cơ hòa tan: Thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, dung môi công nghiệp, các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) đều được loại bỏ.

---> Tìm hiểu thêm [Hướng dẫn cách chọn màng lọc RO phù hợp [Chi tiết A-Z]]
1.3. Sự khác biệt giữa Thẩm Thấu và Thẩm Thấu Ngược
Để hiểu rõ nguyên lý hoạt động của hệ thống RO, cần nắm vững sự khác biệt giữa hiện tượng thẩm thấu tự nhiên và thẩm thấu ngược.
Tổng quan về thẩm thấu:
- Thẩm thấu (Osmosis) là hiện tượng vật lý xảy ra tự nhiên khi có màng bán thấm ngăn cách hai dung dịch có nồng độ khác nhau.
- Nước sẽ tự động di chuyển từ vùng có nồng độ chất tan thấp (dung dịch loãng) sang vùng có nồng độ chất tan cao (dung dịch đậm đặc) để cân bằng nồng độ hai bên màng.
- Quá trình thẩm thấu này không cần tác động bên ngoài, hoàn toàn diễn ra theo gradient nồng độ tự nhiên.
---> Xem thêm về [Công nghệ EDI kết hợp RO: Giải pháp tạo ra nước siêu tinh khiết].
Tổng quan về thẩm thấu ngược:
- Thẩm thấu ngược (Reverse Osmosis) là quá trình đảo ngược hoàn toàn hiện tượng thẩm thấu tự nhiên bằng cách áp dụng áp suất bên ngoài lớn hơn áp suất thẩm thấu tự nhiên.
- Khi áp suất từ 5 đến 15 bar được tác động lên phía dung dịch đậm đặc (nước bẩn chứa nhiều tạp chất), nước sẽ bị buộc phải di chuyển ngược chiều tự nhiên, đi từ vùng nồng độ cao sang vùng nồng độ thấp.
- Kết quả là nước tinh khiết được tách ra một bên màng, trong khi các chất hòa tan, tạp chất, vi khuẩn bị giữ lại và thải ra ngoài ở bên kia.

II. Nguyên lý hoạt động chi tiết của hệ thống RO
Ở phần nguyên lý hoạt động chi tiết sẽ giúp chúng ta hiểu được quy trình hoạt động tổng thể của các cấp lọc, vai trò của bơm tăng áp và cơ chế loại bỏ tạp chất qua màng bán thấm.
2.1. Quy trình hoạt động tổng thể qua 5-7 cấp lọc
Giai đoạn tiền xử lý (Cấp 1-3):
- Cấp 1 - Lõi PP 5 micron:
- Cấu trúc sợi polypropylene cuộn đa lớp
- Chặn cát, bùn, gỉ sắt, tảo
- Giảm độ đục từ 5-20 NTU xuống 1-3 NTU
- Tuổi thọ: 3-6 tháng
- Cấp 2 - Carbon hoạt tính (GAC/CTO):
- Diện tích bề mặt: 500-1500 m²/gram
- Hấp phụ chlorine tự do (bảo vệ màng polyamide khỏi phá hủy)
- Loại bỏ hợp chất hữu cơ, thuốc trừ sâu, mùi vị
- Dung lượng: 10,000-50,000 gallon
- Tuổi thọ: 6-12 tháng
- Cấp 3 - Lõi PP 1 micron:
- Lọc bảo vệ cuối cùng trước màng RO
- Chặn hạt carbon rời và cặn mịn < 5 micron
- Độ đục đầu ra: < 0.5 NTU
- Tuổi thọ: 6-12 tháng
- Cấp 4 - Giai đoạn lọc chính:
- Dòng permeate (Nước sạch): 25-50% lưu lượng, TDS 5-50 ppm.
- Dòng concentrate (Nước thải): 50-75% lưu lượng, TDS tăng 4-10 lần.
- Cấp 5 đến Cấp 7 - Giai đoạn hậu xử lý:
- Cấp 5 - Carbon T33: Cải thiện vị, loại bỏ mùi dư.
- Cấp 6 - Lõi khoáng: Bổ sung Ca, Mg, K, tăng pH lên 7.5-8.5.
- Cấp 7 - Đèn UV 254nm: Diệt khuẩn 99.99%, công suất 6-11W.

---> Nguyên nhân, cách khắc phục các vấn đề khi vận hành màng RO [XEM TẠI ĐÂY]
2.2. Vai trò của bơm tăng áp trong hệ thống RO
Bơm tăng áp tạo ra dải áp suất để thắng ba lực cản:
- Áp suất thẩm thấu tự nhiên: 2-4 bar
- Lực ma sát qua màng: 1-2 bar
- Áp lực duy trì lưu lượng: 2-3 bar
Đặc điểm bơm RO:
- Loại: Bơm ly tâm nhiều tầng
- Công suất: 50-200W (gia đình), 0.5-15 kW (công nghiệp)
- Vật liệu: Thân gang, trục INOX 304/316, phớt EPDM
- Áp suất vận hành: 6-8 bar (gia đình), 10-15 bar (công nghiệp)
Cơ chế bảo vệ:
- Công tắc áp suất thấp: Ngắt bơm khi áp nguồn < 1 bar (tránh chạy khô).
- Công tắc áp suất cao: Cắt bơm khi áp > 10-12 bar (bảo vệ màng khỏi compaction).
- Van giảm áp: Duy trì áp suất ổn định ở màng.

2.3. Cơ chế loại bỏ tạp chất qua màng bán thấm
Ba cơ chế phối hợp:
1. Rào cản kích thước (Size Exclusion):
- Lỗ màng 0.0001 micron (0.1 nanometer)
- Phân tử nước 0.28 nm: đi qua nhờ áp suất cao
- Ion Na+ (0.358 nm), Ca2+ (0.412 nm): bị chặn
- Vi khuẩn (200-2000 nm), virus (20-300 nm): chặn 100%
2. Tương tác tĩnh điện:
- Màng polyamide mang điện tích âm
- Đẩy mạnh các ion âm: Cl-, SO42-, NO3-
- Tăng hiệu suất loại bỏ lên 98-99%
3. Liên kết hydro:
- Phân tử nước tạo liên kết hydro với nhóm chức trên màng
- Giúp nước di chuyển qua lỗ dễ dàng hơn
Dòng chảy tiếp tuyến (Cross-flow):
- Nước chảy song song với bề mặt màng, vận tốc 0.2-0.5 m/s
- Quét liên tục cặn bẩn, ngăn hiện tượng phân cực nồng độ
- Duy trì thông lượng ổn định, cho phép vận hành 24/7

III. Cấu tạo của màng RO trong hệ thống RO
Ở phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu nội dung bao gồm vật liệu cấu tạo, kích thước lỗ màng, khả năng lọc của màng RO trong hệ thống RO
3.1. Vật liệu cấu tạo màng RO
Màng Polyamide TFC (Thin Film Composite):
Cấu trúc ba lớp:
- Lớp hoạt động: Polyamide 0.2 micron - tạo rào cản chọn lọc
- Lớp giữa: Polysulfone xốp 40 micron - hỗ trợ cơ học
- Lớp nền: Vải polyester 120 micron - chịu lực, giữ hình dạng
Ưu điểm:
- Loại bỏ muối 99.5%
- Hoạt động pH 3-11
- Tuổi thọ 3-5 năm
Nhược điểm:
- Không chịu chlorine > 0.1 ppm (phá hủy cấu trúc amide)
- Cần lõi carbon bắt buộc để loại clo
Màng Cellulose Triacetate (CTA):
- Loại bỏ muối: 92-96% (thấp hơn TFC)
- Chịu chlorine 1-2 ppm
- Kháng sinh học tốt hơn
- pH hoạt động hẹp: 4.5-7.5
- Tuổi thọ 2-3 năm

3.2. Kích thước lỗ màng và khả năng lọc
Kích thước lỗ 0.0001 micron = 0.1 nanometer
Khả năng chặn theo kích thước:
- Phân tử nước: 0.28 nm → đi qua
- Ion đơn (Na+, Cl-): 0.35-0.36 nm → chặn 92-96%
- Ion đa hóa trị (Ca2+, Mg2+, SO42-): 0.41-0.46 nm → chặn 94-98%
- Glucose: 0.9 nm → chặn 100%
- Virus nhỏ nhất: 20 nm → chặn 100%
- Vi khuẩn: 200-2000 nm → chặn 100%

IV. Vai trò của hệ thống tiền xử lý trong máy lọc nước RO
Nắm bắt được vai trò của hệ thống tiền xử lý sẽ giúp chúng ta biết được định nghĩa, mục đích, các cấp lọc và các công đoạn của hệ thống tiền xử lý nâng cao cho nước nguồn phức tạp
4.1. Định nghĩa và mục đích của hệ thống tiền xử lý
Tiền xử lý loại bỏ các tạp chất có khả năng gây hư hỏng màng RO, quyết định tuổi thọ màng:
- Tiền xử lý tốt: Màng hoạt động 36-48 tháng
- Tiền xử lý kém: Màng chỉ đạt 6-12 tháng (giảm 70-80%)
Mục tiêu cụ thể:
- TSS (hạt rắn lơ lửng) < 1 NTU
- Chlorine tự do < 0.05 ppm
- Độ cứng < 200 ppm CaCO3
- Sắt/mangan < 0.05 ppm
- Kiểm soát sinh trưởng vi sinh vật
Lắp đặt thực tế hệ thống lọc RO - Dự án của VITEKO
4.2. Các cấp lọc trong hệ thống tiền xử lý chi tiết
Lõi PP: Cấu trúc phân tầng, mật độ tăng dần từ ngoài vào trong, chặn hạt 5-30 micron
Lõi carbon hoạt tính: Diện tích 500-1500 m²/gram, hấp phụ clo qua phản ứng: C + 2HOCl → CO2 + 2HCl
Loại GAC vs CTO:
- GAC: Carbon hạt rời, hiệu suất trung bình
- CTO: Carbon đúc đặc, hiệu suất cao gấp 2-3 lần GAC, lọc cơ học 5-10 micron
---> Xem hướng dẫn cách lắp màng lọc RO công nghiệp [TẠI ĐÂY]
4.3. Các công đoạn tiền xử lý nâng cao cho nước nguồn phức tạp
Hệ thống làm mềm nước (Water Softener):
- Sử dụng hạt nhựa trao đổi ion 0.5-1.0mm
- Phản ứng: Ca2+ + 2Na-Resin → Ca-Resin + 2Na+
- Giảm độ cứng từ 200-500 ppm xuống < 50 ppm
- Tái sinh bằng NaCl 10% mỗi 2-4 tuần
Oxy hóa và lọc sắt/mangan:
- Sục khí hoặc dùng KMnO4, Cl2 oxy hóa Fe2+ → Fe(OH)3↓
- Lọc vật liệu Birm/Greensand chứa xúc tác
- Rửa ngược 1-3 ngày/lần
- Kết quả: Fe < 0.05 ppm, Mn < 0.05 ppm
Điều chỉnh pH và chống cáu cặn:
- Tính LSI (Langelier Saturation Index) đánh giá xu hướng kết tủa
- LSI > 0: Giảm pH xuống 6.5-7.0 bằng acid hoặc CO2
- Thêm antiscalant (HEDP, SHMP) liều 2-5 ppm ngăn tinh thể muối hình thành.
Lắp đặt thực tế hệ thống lọc RO - Dự án của VITEKO
V. Ưu điểm và nhược điểm của công nghệ lọc RO
Ưu điểm và nhược điểm của công nghệ lọc RO
5.1. Ưu điểm nổi bật của hệ thống RO
Khả năng lọc toàn diện:
- Loại bỏ 95-99% TDS, giảm từ 1000 ppm xuống 10-50 ppm
- Duy nhất có khả năng xử lý đồng thời: cặn vật lý + vi sinh vật + ion hòa tan + chất hữu cơ
Diệt khuẩn vật lý 99.99%:
- Không cần hóa chất
- Không tạo sản phẩm phụ độc hại (THM)
- Không để lại mùi vị
Loại bỏ kim loại nặng:
- Asen (As): 97-99% (từ 0.3 mg/L xuống 0.003-0.009 mg/L)
- Chì (Pb): 95-98%
- Thủy ngân (Hg): 96-99%
Ứng dụng linh hoạt:
- Nước máy TDS 200-500 ppm: áp suất 5-6 bar
- Nước giếng mặn TDS 1000-3000 ppm: áp suất 8-12 bar
- Nước biển TDS 35,000 ppm: SWRO áp suất 55-70 bar
Lắp đặt thực tế hệ thống lọc RO - Dự án của VITEKO
5.2. Nhược điểm và giải pháp khắc phục
Nhược điểm lớn nhất của hệ thống RO chính là tỷ lệ nước thải 50-75%, một con số rất cao.
Giải pháp:
- Tái sử dụng tưới cây, rửa sân, xả toilet
- Hệ thống RO hai cấp: Thu hồi 50-75%
- Công nghệ ERD công nghiệp: Thu hồi 30-40% năng lượng
Nhược điểm thứ 2 chính là làm cho nguồn nước đầu ra bị thiếu khoáng
---> Đừng quên thay màng lọc RO định kỳ và tham khảo cách thay [TẠI ĐÂY]
Giải pháp:
- Lõi khoáng bổ sung Ca, Mg, K
- Tăng TDS lên 40-80 ppm, pH 7.5-8.5
- Tuổi thọ lõi khoáng: 12-24 tháng
Lắp đặt thực tế hệ thống lọc RO - Dự án của VITEKO
---> Xem thêm cách vệ sinh màng lọc RO khôi phục 99% hiệu quả lọc [TẠI ĐÂY]
VI. Ứng dụng của hệ thống lọc nước RO trong đời sống và công nghiệp
Hệ thống lọc nước RO được ứng dụng rộng rãi cả trong đời sống và công nghiệp nhờ khả năng tạo ra nước tinh khiết, loại bỏ vi khuẩn và tạp chất, giúp cho người dùng tiết kiệm được rất nhiều chi phí kể cả dùng trong gia đình và cả công nghiệp.
6.1. Ứng dụng trong sinh hoạt gia đình
Máy lọc nước uống gầm bồn rửa:
- Công suất: 50-100 GPD (190-380 lít/ngày)
- Cấu hình: 5-9 cấp lọc
- Bể chứa áp lực: 8-12 lít (áp suất 6-8 bar)
- Vòi rót riêng lắp trên bếp
- Chi phí: 3-10 triệu VNĐ
Máy lọc nước sinh hoạt toàn nhà:
- Công suất: 200-500 GPD (750-1900 lít/ngày)
- Cung cấp nước tắm, giặt, nấu ăn
- Bảo vệ thiết bị gia dụng khỏi cáu cặn (tiết kiệm 5-10 triệu VNĐ chi phí sửa chữa)
- Chi phí: 30-100 triệu VNĐ
---> Xem thêm về [Công nghệ EDI kết hợp RO: Giải pháp tạo ra nước siêu tinh khiết]
Lắp đặt thực tế hệ thống lọc RO - Dự án của VITEKO
6.2. Ứng dụng trong công nghiệp và thương mại
Ngành nước đóng chai:
- Quy trình: Tiền xử lý → RO → Ozone/UV → Chiết chai ISO 8
- Tiêu chuẩn: TDS < 50 ppm, vi khuẩn 0 CFU/mL
- Công suất: 1-20 m³/h
Ngành dược phẩm:
|
Loại nước
|
Quy trình
|
Tiêu chuẩn
|
Ứng dụng
|
|
Purified Water (PW)
|
RO → DI → UV
|
Conductivity < 1.3 µS/cm
|
Pha thuốc viên, rửa thiết bị
|
|
WFI
|
RO → Chưng cất
|
Endotoxin < 0.25 EU/mL
|
Thuốc tiêm, vắc-xin
|
Ngành điện tử:
- UPW (Ultrapure Water): RO đa cấp → EDI → UV → UF
- Điện trở suất: 18.2 MΩ·cm
- TOC < 1-5 ppb, hạt >0.05µm: 0 hạt/mL
- Rửa wafer silicon, sản xuất chip
Ngành y tế - Chạy thận:
- Tiêu chuẩn AAMI/ISO 23500
- Loại bỏ nhôm < 0.01 mg/L, đồng < 0.1 mg/L
- Lưu lượng: 120-180 lít/lần chạy thận (4 giờ)
- Khử trùng hàng tuần bằng peracetic acid 1%
Khử mặn nước biển (SWRO):
- Nước biển TDS 35,000-45,000 ppm
- Áp suất vận hành: 55-70 bar
- Màng SWRO chuyên dụng, loại muối 99.4-99.7%
- Nước sản phẩm: TDS 200-500 ppm (thu hồi 35-50%)
- Công nghệ ERD thu hồi 30-40% năng lượng
- Chi phí sản xuất: 3-4 kWh/m³ (có ERD)
Lắp đặt thực tế hệ thống lọc RO - Dự án của VITEKO
---> Để phân biệt màng RO thật và màng RO giả hãy tham khảo [TẠI ĐÂY]
Qua phân tích chi tiết về cơ chế phân tách phân tử, vai trò của bơm tăng áp tạo gradient áp suất vượt áp suất thẩm thấu tự nhiên, cấu trúc màng polyamide TFC đa lớp, và tầm quan trọng của hệ thống tiền xử lý 3-5 cấp bảo vệ màng.
Có thể thấy công nghệ RO mang lại nước tinh khiết an toàn cho mọi ứng dụng từ sinh hoạt gia đình đến công nghiệp dược phẩm, điện tử, khử mặn nước biển,...
VII. Đơn vị lắp đặt hệ thống RO chất lượng trên toàn quốc
Sau khi hiểu rõ nguyên lý hoạt động chi tiết của hệ thống RO, việc lựa chọn đơn vị lắp đặt uy tín là yếu tố quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ hệ thống. VITEKO tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn gia đình và doanh nghiệp trên toàn quốc với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý nước công nghiệp và dân dụng.
Lắp đặt thực tế hệ thống lọc RO - Dự án của VITEKO
Đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao:
- Đội ngũ kỹ sư được đào tạo chuyên sâu về công nghệ thẩm thấu ngược
- Chứng chỉ hành nghề lắp đặt hệ thống xử lý nước
- Kinh nghiệm thiết kế hàng trăm dự án RO từ quy mô gia đình đến công nghiệp
- Am hiểu đặc thù nguồn nước từng vùng miền: nước nhiễm mặn miền Tây, nước nhiễm asen miền Bắc, nước cứng tập trung ở vùng Tây Nguyên.
Linh kiện và màng RO chính hãng 100%:
- Màng RO nhập khẩu chính hãng: Filmtec (Mỹ), Toray (Nhật), CSM (Hàn Quốc)
- Bơm tăng áp thương hiệu uy tín: Grundfos, Ebara, CNP
- Lõi lọc tiêu chuẩn NSF/ANSI đảm bảo an toàn tuyệt đối
- Tem chống hàng giả, CO/CQ đầy đủ, xuất xứ rõ ràng
- Cam kết không sử dụng màng RO giả, hàng nhái, hàng tái chế
---> Danh mục các sản phẩm [Màng lọc RO nhập khẩu 100% chính hãng]
Lắp đặt thực tế hệ thống lọc RO - Dự án của VITEKO
Quy trình khảo sát và thiết kế chuyên nghiệp:
- Khảo sát miễn phí tận nhà/nhà máy: Đo TDS, pH, độ cứng, chlorine, sắt/mangan
- Phân tích mẫu nước tại phòng lab: Xác định chính xác thành phần tạp chất
- Thiết kế hệ thống tối ưu: Tính toán chính xác công suất, áp suất, tỷ lệ thu hồi phù hợp với nguồn nước
- Lựa chọn cấu hình tiền xử lý phù hợp: Đảm bảo màng RO hoạt động hiệu quả 36-48 tháng
- Báo giá chi tiết minh bạch: Không phát sinh chi phí ẩn
Phục vụ toàn quốc:
- Văn phòng Miền Nam: TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Tiền Giang, Vũng Tàu
- Văn phòng Miền Bắc: Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Hưng Yên, Quảng Ninh
- Chi nhánh Miền Trung: Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam
- Mạng lưới đối tác rộng khắp 63 tỉnh thành
Lắp đặt thực tế hệ thống lọc RO - Dự án của VITEKO
Hãy gọi ngay Hotline 091 897 6655 (Miền Nam) hoặc 093 345 5566 (Miền Bắc) để đội ngũ kỹ sư VITEKO đến tận nơi khảo sát, tư vấn và thiết kế hệ thống RO phù hợp nhất với nguồn nước và nhu cầu của gia đình bạn. Với hơn 15 năm kinh nghiệm và hàng ngàn dự án thành công, VITEKO cam kết mang đến nguồn nước tinh khiết an toàn, bảo vệ sức khỏe gia đình bạn từng ngày!