Tư vấn kỹ thuật

093.345.5566

Bảo hành - Bảo trì

093.345.5566

Khiếu nại

091.897.6655
0

Hướng dẫn cách chọn màng lọc RO phù hợp [Chi tiết A-Z]

Hướng dẫn cách chọn màng lọc RO phù hợp [Chi tiết A-Z] nhằm hỗ trợ bạn có thêm góc nhìn để phân biệt các loại màng lọc, tham khảo tiêu chí đánh giá và cân nhắc lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.
Ngày đăng: 09/12/2025 - Cập nhật: 09/12/2025 60 lượt xem

Trong bài viết “Hướng dẫn cách chọn màng lọc RO phù hợp [Chi tiết A-Z]”, bạn sẽ biết cách xác định đúng loại màng lọc dựa trên nhu cầu sử dụng, chất lượng nước đầu vào và tiêu chí hiệu suất. Việc lựa chọn đúng giúp thiết bị lọc nước hoạt động ổn định, tiết kiệm chi phí và đảm bảo nguồn nước tinh khiết hơn.

I. Vấn đề người dùng thường gặp khi chọn màng RO

Đứng trước quầy linh kiện lọc nước, bạn thấy hàng chục loại màng với những con số, ký hiệu lạ lẫm: TW30-1812-50, BW30-4040, 75 GPD, 100 PSI... Chọn sai một thông số nhỏ, cả hệ thống có thể hoạt động kém hoặc hỏng hóc chỉ sau vài tháng.

Vấn đề khi lựa chọn mua màng lọc RO

Ba tình huống phổ biến nhất khi chọn màng lọc RO:

  • Thứ nhất, chọn màng theo giá rẻ mà không quan tâm nguồn nước. Nước giếng nhiễm mặn TDS 3000 ppm nhưng lại dùng màng cho nước máy - kết quả là màng tắc nghẽn sau 6 tháng thay vì 3 năm như công bố.
  • Thứ hai, mua màng công suất quá nhỏ so với nhu cầu. Gia đình 6 người dùng màng 50 GPD, máy chạy liên tục vẫn không đủ nước, tuổi thọ màng giảm một nửa vì quá tải.
  • Thứ ba, tin vào hàng giả bán online. Mua màng "Filmtec" giá 200.000 đồng - rẻ gấp 4 lần hàng chính hãng. Kết quả: TDS nước ra 80 ppm thay vì dưới 10 ppm, chất lượng nước kém đi trông thấy.

---> Xem thêm nội dung [Xử lý nước thải ngành công nghiệp giấy, chế biến bột giấy]

Vấn đề khi lựa chọn mua màng lọc RO

II. Phân loại màng lọc RO theo nhu cầu và nguồn nước đầu vào

Trước khi nghĩ đến thương hiệu hay giá cả, điều đầu tiên cần xác định là loại màng phù hợp với nguồn nước đầu vào. Chọn sai loại này, mọi yếu tố khác đều vô nghĩa.

2.1. Phân loại theo quy mô ứng dụng

Màng RO dân dụng:

  • Thiết kế cho hệ thống lọc nước gia đình với công suất từ 50 đến 100 GPD. Kích thước phổ biến là 1812 hoặc 2012 - con số này chỉ đường kính và chiều dài tính bằng inch.Một hộ gia đình từ 3 đến 6 người thường chọn loại này.
  • Ví dụ điển hình: Filmtec TW30-1812-50 có công suất 50 gallon/ngày, tương đương 189 lít. Vontron ULP1812-75 cho công suất cao hơn - 75 gallon hay 284 lít mỗi ngày.

---> VITEKO cung cấp màng lọc RO nhập khẩu chính hãng có giấy tờ đầy đủ [TẠI ĐÂY]

Chọn mua màng lọc RO cho hệ thống lọc nước gia đình

Màng RO công nghiệp:

  • Công suất nhảy vọt lên mức 2000 đến 12000 GPD, phục vụ nhà hàng, khách sạn, bệnh viện hoặc nhà máy. Kích thước tăng lên 4040 hoặc 8040 để tăng diện tích bề mặt lọc.
  • CSM RE4040-BE xử lý được 2400 gallon/ngày - đủ cho một nhà hàng 80-100 khách. Hydranautics CPA5-8040 đạt 12000 gallon/ngày, phục vụ cả khu công nghiệp hoặc khu resort, các bệnh viện lớn.

---> VITEKO cung cấp màng lọc RO nhập khẩu chính hãng có giấy tờ đầy đủ [TẠI ĐÂY]

Chọn mua màng lọc RO cho hệ thống lọc nước công nghiệp

2.2. Phân loại theo loại nước đầu vào

Đây là tiêu chí quan trọng nhất khi chọn màng. Mỗi loại nước yêu cầu cấu trúc màng và áp suất khác biệt hoàn toàn.

*Màng TW (Tap Water) - Cho nước máy/nước sạch

Thông số

Giá trị

Ghi chú

TDS đầu vào

< 2000 ppm

Phù hợp nước thành phố

Áp suất vận hành

40-60 PSI

Bơm dân dụng đáp ứng được

Dấu hiệu nhận biết

Ký hiệu "TW" hoặc "TW30"

In rõ trên màng

Ứng dụng

Khu vực có nước máy ổn định

Hầu như các tỉnh trên toàn quốc đều có nguồn nước máy ổn định

Nước máy tại các thành phố lớn thường có TDS từ 100-500 ppm. Màng TW thiết kế tối ưu cho dải này, áp suất thấp giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ bơm.

---> Có thể bạn quan tâm [Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao]

*Màng BW (Brackish Water) - Cho nước lợ/nhiễm mặn

Thông số

Giá trị

Ghi chú

TDS đầu vào

2000-10000 ppm

Nước giếng ô nhiễm

Áp suất vận hành

150-225 PSI

Cần bơm áp lực cao

Dấu hiệu nhận biết

Ký hiệu "BW" hoặc "BW30"

Kiểm tra kỹ trước mua

Ứng dụng

Vùng ven biển, nước giếng mặn, nước giếng bị ô nhiễm

Các khu vực có nguồn nước ngầm, giếng khoan

Cấu trúc màng BW dày và chặt hơn để chịu áp suất cao. Sai lầm thường gặp chính là dùng màng TW cho nước lợ sẽ khiến màng bị quá tải và hỏng chỉ sau 3-6 tháng.

*Màng SW (Sea Water) - Dành cho nước biển

Thông số

Giá trị

Ghi chú

TDS đầu vào

> 10000 ppm

Nước biển

Áp suất vận hành

800-1000 PSI

Hệ thống chuyên dụng

Dấu hiệu nhận biết

Ký hiệu "SW" hoặc "SW30"

Hiếm trên thị trường dân dụng

Ứng dụng

Đảo xa, tàu biển, khử mặn lớn

Khu vực ven biển, đảo

Chi phí hệ thống SW rất cao, chỉ sử dụng khi không có lựa chọn nào khác. Nước biển có TDS 35000 ppm, cần áp suất cực lớn để tách muối.

Cách kiểm tra TDS nguồn nước: Mua bút đo TDS điện tử giá 150.000-300.000 đồng. Nhúng vào nước, đợi 3 giây, đọc số hiển thị. Đơn giản nhưng tránh được sai lầm chọn sai loại màng.

---> Thông tin quan trọng có thể bạn quan tâm [5 Yếu tố đầu tư hệ thống lọc nước công nghiệp thành công]

III. Xác định công suất và kích thước màng lọc RO

Chọn đúng công suất quyết định hai điều: Đủ nước sử dụng và màng bền lâu. Nếu công suất quá nhỏ sẽ thiếu nước và máy quá tải. Nếu công suất quá lớn thì lại làm lãng phí tiền.

3.1. Tính nhu cầu sử dụng thực tế

Mỗi người tiêu thụ 10-15 lít nước lọc mỗi ngày cho uống và nấu ăn. Gia đình 4 người cần 40-60 lít/ngày. Công thức cho gia đình:

  • 60 lít/ngày = 15 gallon/ngày
  • Dự phòng 30-50% để đảm bảo đủ khi có khách
  • Chọn màng: 50-75 GPD

Công thức cho thương mại:

  • Tính theo số lượng khách hoặc phòng, nhân với mức tiêu thụ dự kiến:
  • Nhà hàng 50 khách/ngày: 200-300 lít → Màng 75-100 GPD
  • Quán cafe 100 ly/ngày: mỗi ly dùng 300ml → 30 lít/ngày → Màng 50 GPD
  • Khách sạn 30 phòng: mỗi phòng 20-30 lít → 600-900 lít/ngày → Hệ thống 150-200 GPD

---> Các thông tin có liên quan về lọc nước công nghiệp [Cặn bám tháp giải nhiệt: 3 Nguyên nhân & Giải pháp]

Tính nhu cầu sử dụng thực tế khi mua màng lọc RO

3.2. Hiểu ý nghĩa công suất GPD

GPD = Gallon Per Day (Gallon/ngày)

  • 1 Gallon = 3.785 lít
  • Ví dụ: Màng 75 GPD = 284 lít/ngày = 11.8 lít/giờ

Lưu ý quan trọng:

  • Công suất GPD đo ở điều kiện chuẩn (25°C, 60 PSI).
  • Thực tế giảm 10-20% do nhiệt độ, áp suất thấp hơn.
  • Công suất giảm dần theo thời gian sử dụng.

Hiểu ý nghĩa công suất GPD khi mua màng lọc RO

3.3. Lựa chọn kích thước vật lý màng

Khi chọn mua màng RO, cần lưu ý kích thước vật lý phù hợp với công suất lọc yêu cầu và hệ thống máy lọc nước của bạn.

Các kích thước màng RO công nghiệp phổ biến là 4040 (cho hệ thống vừa) và 8040 (cho hệ thống lớn), trong đó 4040 có kích thước tiêu chuẩn (40 inch dài, 4 inch đường kính) và 8040 có kích thước lớn hơn.

Đối với máy lọc nước gia đình, bạn chỉ cần quan tâm đến lõi lọc RO số 4, không cần chọn kích thước vật lý.

---> Có thể bạn quan tâm về [Nước làm mát tháp giải nhiệt: Chống cặn & Ăn mòn]

Phân loại kích thước màng RO:

  • Màng RO công nghiệp: Có nhiều kích thước khác nhau (ví dụ: 4021, 4040, 8040) để đáp ứng công suất lọc lớn.
  • Màng RO 4040: Là loại phổ biến, kích thước tiêu chuẩn dùng cho các hệ thống lọc nước công nghiệp quy mô vừa.
  • Màng RO 8040: Kích thước lớn hơn, phù hợp với các hệ thống có công suất cao và chuyên xử lý nước có độ mặn cao.
  • Màng RO gia đình: Thường là một lõi lọc số 4 trong máy, có kích thước tiêu chuẩn và không cần chọn kích thước vật lý khi mua.

Lựa chọn kích thước vật lý của màng lọc RO

3.4. Số lượng màng cần lắp trong hệ thống công nghiệp

Số lượng màng RO trong hệ thống công nghiệp phụ thuộc vào công suất thiết kế, với các hệ thống có công suất càng lớn, số lượng màng càng nhiều.

Ví dụ cho người mua dễ hiểu, hệ thống công suất lớn hơn cần nhiều màng hơn:

  • 5.000 lít/giờ: Cần khoảng 4-6 màng RO.
  • 20.000 lít/giờ: Cần khoảng 10-15 màng RO.

Các yếu tố ảnh hưởng đến số lượng màng RO khác: Ngoài công suất, kích thước và giá cả của hệ thống cũng bị ảnh hưởng bởi số lượng màng RO, do đó cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả hoạt động.

---> Có thể bạn quan tâm [Quy trình xử lý nước bể bơi (Hồ bơi) chi tiết từ A-Z]

IV. Thông số kỹ thuật và chất lượng của màng RO

Khi đã biết loại màng và công suất cần thiết, bước tiếp theo là kiểm tra 4 thông số kỹ thuật then chốt quyết định chất lượng lọc.

4.1. Tỷ lệ loại bỏ tạp chất (Rejection Rate / Salt Rejection)

Định nghĩa đơn giản về tỷ lệ loại bỏ tạp chất chính là khả năng chặn muối, khoáng chất và tạp chất hòa tan trong nước. Đo bằng phần trăm TDS bị loại bỏ.

Tiêu chuẩn chất lượng:

  • Màng loại tốt: ≥ 98%
  • Màng loại trung bình: 95-97%
  • Màng loại kém: < 95%

Cách kiểm tra thực tế:

  • Dùng bút đo TDS đo cả nước vào và nước ra. Áp dụng công thức:

Rejection (%) = [(TDS vào - TDS ra) / TDS vào] × 100

Ví dụ cụ thể: TDS nước vào 300 ppm, TDS nước ra 9 ppm

=> Rejection = [(300 - 9) / 300] × 100 = 97%

Lưu ý quan trọng về thời gian: Màng mới thường đạt 98-99%. Sau 12-18 tháng sử dụng, tỷ lệ giảm xuống 96-97% - vẫn chấp nhận được. Khi xuống dưới 95%, chất lượng nước giảm rõ rệt - cần thay màng.

---> Hãy tìm hiểu thêm về [Hệ thống lọc RO là gì? Nguyên lý hoạt động chi tiết]

4.2. Áp suất hoạt động (Operating Pressure)

*Áp suất chuẩn theo từng loại màng

Loại màng

Áp suất (PSI)

Áp suất (Bar)

Loại bơm cần

TW

55-75

3.8-5.2

Bơm dân dụng thường

BW

150-225

10-15.5

Bơm áp lực cao

SW

800-1000

55-69

Bơm công nghiệp đặc biệt

Đối chiếu với bơm hệ thống: Bơm máy lọc dân dụng thường tạo áp suất 50-80 PSI. Nếu áp suất nguồn nước dưới 40 PSI, bắt buộc phải lắp bơm tăng áp. Ngược lại, áp suất quá cao trên 90 PSI làm màng hư sớm - cần lắp thêm van giảm áp.

Kiểm tra áp suất thực tế: Lắp đồng hồ đo áp suất (pressure gauge) ngay trước màng lọc. Áp suất lý tưởng nằm trong khoảng 60-70 PSI. Dưới 40 PSI, lưu lượng nước giảm 30-50% so với công bố.

---> Có thể bạn quan tâm [EDI: Công nghệ tạo nước siêu tinh khiết không dùng hóa chất]

4.3. Tỷ lệ thu hồi nước (Recovery Rate)

Định nghĩa: % nước sạch thu được so với nước đầu vào

Tỷ lệ thu hồi nước = (Nước sạch / Nước vào) × 100

Tiêu chuẩn:

  • Màng dân dụng: 20-35%
  • Màng thương mại: 35-50%
  • Hệ thống 2 stage: 50-75%

Ví dụ tính toán:

  • Màng 75 GPD, recovery 25%
  • Nước vào: 75 ÷ 0.25 = 300 gallon
  • Nước thải: 300 - 75 = 225 gallon
  • Tỷ lệ nước sạch: Thải = 1:3

Cách cải thiện tỷ lệ thu hồi nước:

  • Dùng màng công suất lớn hơn nhu cầu 30%
  • Lắp hệ thống 2 cấp lọc trở lên
  • Kiểm soát TDS nguồn < 1500 ppm
  • Bảo trì thường xuyên

---> Nếu bạn quan tâm hãy tham khảo [Báo giá máy lọc nước cho nhà máy, nhà xưởng, công ty]

Hình thực tế kho màng lọc RO của VITEKO

4.4. Chất liệu màng: TFC vs CTA

Màng TFC (Thin Film Composite)

  • Cấu trúc: 3 lớp polyamide
  • Ưu điểm: Rejection cao 98-99%, bền vật lý
  • Nhược điểm: Không chịu chlorine
  • Giá: Cao hơn CTA 20-30%
  • Phù hợp: Nước máy đã xử lý, nước giếng

Màng CTA (Cellulose Triacetate)

  • Cấu trúc: Cellulose biến tính
  • Ưu điểm: Chịu chlorine tốt, kháng vi khuẩn
  • Nhược điểm: Tỷ lệ thu hồi nước thấp hơn 94-96%
  • Giá: Rẻ hơn TFC
  • Phù hợp: Nước có chlorine dư

---> Tham khảo thông tin liên quan [Chống ăn mòn & Cặn bám nồi hơi: 3 Nguyên nhân & Giải pháp]

Hình thực tế kho màng lọc RO của VITEKO

4.5. Nhiệt độ và pH hoạt động

Nhiệt độ:

  • Tối ưu: 20-25°C
  • Cho phép: 4-45°C
  • 45°C: Màng biến dạng
  • < 4°C: Hiệu suất giảm 50%

Mùa đông, nước lạnh 10-15°C làm công suất giảm 20-30%. Đây là hiện tượng bình thường, không phải màng hỏng.

pH:

  • TFC: pH 3-10
  • CTA: pH 3-7
  • Lý tưởng: pH 6.5-7.5

Nước có pH quá thấp (< 3) hoặc quá cao (> 10) làm màng bị ăn mòn nhanh. Cần xử lý pH trước khi vào màng.

---> Thông tin uy tín đáng để bạn quan tâm [Lắp đặt hệ thống lọc nước RO chạy thận nhân tạo đạt chuẩn Bộ Y Tế tại VITEKO]

Hình thực tế kho màng lọc RO của VITEKO

V. Tuổi thọ của màng lọc RO

Không có câu trả lời cố định. Tuổi thọ phụ thuộc vào 5 yếu tố chính, nếu người dùng kiểm soát tốt các yếu tố này, màng có thể dùng đến 5 năm. Nếu không biết cách sử dụng và bảo dưỡng thì khả năng cao màng hỏng sau 6 tháng hoặc 1 năm.

5.1. Tuổi thọ tiêu chuẩn theo thương hiệu

Màng cao cấp:

  • Filmtec, Toray: 3-5 năm
  • Hydranautics: 3-4 năm
  • Điều kiện: Nguồn nước TDS < 500 ppm, bảo trì tốt

Màng trung cấp:

  • CSM: 2-3 năm
  • Vontron: 2-3 năm
  • Điều kiện: Nguồn nước TDS < 1000 ppm

Màng phổ thông: Các hãng Trung Quốc khác có thời hạn sử dụng chỉ 1-2 năm (Hoặc ít hơn).

---> VITEKO hướng dẫn cách phân biệt màng RO thật giả chính xác nhất [TẠI ĐÂY]

Hình thực tế kho màng lọc RO của VITEKO

5.2. Yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ

Chất lượng nước đầu vào:

  • TDS < 500 ppm: Tuổi thọ đạt chuẩn công bố
  • TDS 500-1500 ppm: Giảm 30-40%
  • TDS > 1500 ppm: Giảm 50-60%
  • Nước có sắt, mangan: Màng tắc nghẽn cực nhanh

Tần suất và cách bảo trì:

  • Thay lõi tiền xử lý đúng hạn tăng tuổi thọ màng 50%. Vệ sinh màng 6 tháng/lần tăng thêm 30%. Ngược lại, không bảo trì làm tuổi thọ giảm 60%.
  • Nhiều người chỉ chú ý màng RO mà quên lõi tiền xử lý. Lõi lọc trầm tích và carbon bẩn làm cặn tràn vào màng RO - màng tắc nhanh gấp nhiều lần.

Áp suất vận hành:

  • Áp suất ổn định 60-70 PSI giúp màng đạt tuổi thọ chuẩn.
  • Áp suất thấp dưới 40 PSI không làm hỏng màng nhưng hiệu suất kém.
  • Áp suất cao trên 90 PSI làm màng nứt, rách sớm.

Nhiệt độ nước:

  • Nhiệt độ lý tưởng 20-25°C.
  • Trên 35°C, tuổi thọ giảm 20-30%.
  • Dưới 10°C giảm hiệu suất nhưng không ảnh hưởng tuổi thọ.

Tần suất sử dụng:

  • Dùng thường xuyên tốt hơn dùng ngắt quãng. Màng hoạt động liên tục ít bị đọng cặn.
  • Khi dùng ngắt quãng, 1 thời gian ngưng không dùng nữa làm cho nước dễ đọng trong màng tạo môi trường vi khuẩn phát triển.

---> Tham khảo các hệ thống lọc nước công nghiệp chất lượng của VITEKO [TẠI ĐÂY]

Hình thực tế kho màng lọc RO của VITEKO

VI. Đơn vị cung cấp màng lọc RO chính hãng trên toàn quốc

VITEKO luôn được khách hàng lựa chọn vì mang đến các giải pháp lọc nước được thiết kế theo đúng nhu cầu thực tế, không bán theo kiểu “đại trà”.

Mỗi sản phẩm đều được đội ngũ kỹ thuật kiểm tra thông số, đánh giá chất lượng nước đầu vào và đề xuất cấu hình phù hợp, giúp hệ thống vận hành ổn định và bền bỉ hơn nhiều so với các sản phẩm phổ thông trên thị trường.

Bên cạnh đó, VITEKO cam kết linh kiện chính hãng, rõ ràng xuất xứ và bảo hành minh bạch. Khách hàng hoàn toàn yên tâm về tuổi thọ màng lọc, độ ổn định của thiết bị và khả năng duy trì chất lượng nước sau thời gian dài sử dụng.

---> Nội dung liên quan nên tham khảo [Công nghệ xử lý nước cấp cho nhà máy chế biến sữa]

Kho xưởng cung cấp màng lọc RO - VITEKO

Quy trình lắp đặt, bảo trì được chuẩn hóa, giúp rút ngắn thời gian thi công và hạn chế rủi ro trong quá trình vận hành.

Một lý do quan trọng khác để chọn VITEKO là dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Mọi thắc mắc về vận hành, bảo trì hoặc lựa chọn linh kiện thay thế đều được đội ngũ kỹ thuật giải đáp chi tiết.

---> Tham khảo thêm [Thông tin chi tiết về hóa chất khử Oxy cho nước nồi hơi]

Sự đồng hành lâu dài này giúp doanh nghiệp và hộ gia đình tối ưu chi phí vận hành, giảm thiểu những lỗi phát sinh và luôn duy trì được nguồn nước sạch an toàn.

Qua “Hướng dẫn cách chọn màng lọc RO phù hợp [Chi tiết A-Z]”, người dùng có thể dễ dàng xác định loại màng phù hợp với hệ thống đang sử dụng, từ đó nâng cao độ bền thiết bị và chất lượng nước đầu ra. Nếu cần tư vấn chi tiết hoặc hỗ trợ chọn đúng sản phẩm, hãy liên hệ Hotline Miền Nam 091 897 6655 hoặc Hotline Miền Bắc 093 345 5566 để được VITEKO hỗ trợ nhanh chóng.

Đánh giá bài viết
0 (0 đánh giá)
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0

VITEKO cam kết bảo mật số điện thoại của bạn

Gửi bình luận

TƯ VẤN LỌC NƯỚC CÔNG NGHIỆP

Xem tất cả

Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao

Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao là giải pháp xử lý nước được ứng dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng loại bỏ cặn bẩn, phù sa, kim loại nặng, mùi và màu với chi phí hợp lý. Tuy nhiên, để hệ thống phát huy tối đa hiệu suất, việc thiết kế đúng kỹ thuật từ khâu lựa chọn vật liệu, sắp xếp các lớp lọc theo đúng nguyên tắc, đến tính toán thông số vận hành là yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ thiết bị và chất lượng nước đầu ra.
03:38 17/12/2025 14 lượt Xem

5 Yếu tố đầu tư hệ thống lọc nước công nghiệp thành công

Trong bối cảnh nhu cầu nước sạch cho sản xuất ngày càng tăng cao, việc đầu tư hệ thống lọc nước công nghiệp đã trở thành yêu cầu tất yếu đối với các doanh nghiệp thuộc ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và nước uống đóng chai.
03:14 17/12/2025 15 lượt Xem

Cặn bám tháp giải nhiệt: 3 Nguyên nhân & Giải pháp

Cặn bám tháp giải nhiệt: 3 Nguyên nhân & Giải pháp là vấn đề phổ biến gây giảm 30-40% hiệu suất làm mát, tăng 20-25% tiêu thụ điện năng và có thể dẫn đến nguy cơ vi khuẩn Legionella gây bệnh. Lớp cặn chủ yếu từ canxi cacbonat (CaCO₃), magiê hydroxide (Mg(OH)₂), bụi bẩn và vi sinh vật tích tụ do nước cứng, bay hơi cô đặc và thiếu bảo trì. Bài viết này phân tích chi tiết 3 nguyên nhân cốt lõi và các giải pháp xử lý triệt để từ hóa chất chuyên dụng, vệ sinh định kỳ đến công nghệ từ trường và siêu âm.
04:27 16/12/2025 20 lượt Xem

Nước làm mát tháp giải nhiệt: Chống cặn & Ăn mòn

Nước làm mát tháp giải nhiệt: Chống cặn & Ăn mòn là giải pháp thiết yếu cho hệ thống làm mát công nghiệp, nơi nước tuần hoàn liên tục đối mặt với hai vấn đề nghiêm trọng nhất, cáu cặn khoáng chất (canxi cacbonat, canxi silicat) làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và ăn mòn kim loại (do pH thấp, vi khuẩn SRB) gây thủng đường ống.
04:09 16/12/2025 22 lượt Xem

Xử lý nước thải ngành công nghiệp giấy, chế biến bột giấy

Xử lý nước thải ngành công nghiệp giấy, chế biến bột giấy là vấn đề được quan tâm hàng đầu khi ngành sản xuất giấy được xác định là một trong những ngành gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng nhất.
03:14 15/12/2025 36 lượt Xem

Quy trình xử lý nước bể bơi (Hồ bơi) chi tiết từ A-Z

Quy trình xử lý nước bể bơi (hồ bơi) chi tiết từ A-Z là chuỗi các bước kỹ thuật bắt buộc nhằm đảm bảo nước luôn sạch, trong, an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc thực hiện đúng quy trình giúp ngăn ngừa vi khuẩn, rêu tảo phát triển, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí vận hành.
11:39 13/12/2025 77 lượt Xem