Hướng dẫn cách chọn màng lọc RO phù hợp [Chi tiết A-Z] nhằm hỗ trợ bạn có thêm góc nhìn để phân biệt các loại màng lọc, tham khảo tiêu chí đánh giá và cân nhắc lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.
Trong bài viết “Hướng dẫn cách chọn màng lọc RO phù hợp [Chi tiết A-Z]”, bạn sẽ biết cách xác định đúng loại màng lọc dựa trên nhu cầu sử dụng, chất lượng nước đầu vào và tiêu chí hiệu suất. Việc lựa chọn đúng giúp thiết bị lọc nước hoạt động ổn định, tiết kiệm chi phí và đảm bảo nguồn nước tinh khiết hơn.
I. Vấn đề người dùng thường gặp khi chọn màng RO
Đứng trước quầy linh kiện lọc nước, bạn thấy hàng chục loại màng với những con số, ký hiệu lạ lẫm: TW30-1812-50, BW30-4040, 75 GPD, 100 PSI... Chọn sai một thông số nhỏ, cả hệ thống có thể hoạt động kém hoặc hỏng hóc chỉ sau vài tháng.

Ba tình huống phổ biến nhất khi chọn màng lọc RO:
- Thứ nhất, chọn màng theo giá rẻ mà không quan tâm nguồn nước. Nước giếng nhiễm mặn TDS 3000 ppm nhưng lại dùng màng cho nước máy - kết quả là màng tắc nghẽn sau 6 tháng thay vì 3 năm như công bố.
- Thứ hai, mua màng công suất quá nhỏ so với nhu cầu. Gia đình 6 người dùng màng 50 GPD, máy chạy liên tục vẫn không đủ nước, tuổi thọ màng giảm một nửa vì quá tải.
- Thứ ba, tin vào hàng giả bán online. Mua màng "Filmtec" giá 200.000 đồng - rẻ gấp 4 lần hàng chính hãng. Kết quả: TDS nước ra 80 ppm thay vì dưới 10 ppm, chất lượng nước kém đi trông thấy.
---> Xem thêm nội dung [Xử lý nước thải ngành công nghiệp giấy, chế biến bột giấy]

II. Phân loại màng lọc RO theo nhu cầu và nguồn nước đầu vào
Trước khi nghĩ đến thương hiệu hay giá cả, điều đầu tiên cần xác định là loại màng phù hợp với nguồn nước đầu vào. Chọn sai loại này, mọi yếu tố khác đều vô nghĩa.
2.1. Phân loại theo quy mô ứng dụng
Màng RO dân dụng:
- Thiết kế cho hệ thống lọc nước gia đình với công suất từ 50 đến 100 GPD. Kích thước phổ biến là 1812 hoặc 2012 - con số này chỉ đường kính và chiều dài tính bằng inch.Một hộ gia đình từ 3 đến 6 người thường chọn loại này.
- Ví dụ điển hình: Filmtec TW30-1812-50 có công suất 50 gallon/ngày, tương đương 189 lít. Vontron ULP1812-75 cho công suất cao hơn - 75 gallon hay 284 lít mỗi ngày.
---> VITEKO cung cấp màng lọc RO nhập khẩu chính hãng có giấy tờ đầy đủ [TẠI ĐÂY]

Màng RO công nghiệp:
- Công suất nhảy vọt lên mức 2000 đến 12000 GPD, phục vụ nhà hàng, khách sạn, bệnh viện hoặc nhà máy. Kích thước tăng lên 4040 hoặc 8040 để tăng diện tích bề mặt lọc.
- CSM RE4040-BE xử lý được 2400 gallon/ngày - đủ cho một nhà hàng 80-100 khách. Hydranautics CPA5-8040 đạt 12000 gallon/ngày, phục vụ cả khu công nghiệp hoặc khu resort, các bệnh viện lớn.
---> VITEKO cung cấp màng lọc RO nhập khẩu chính hãng có giấy tờ đầy đủ [TẠI ĐÂY]

2.2. Phân loại theo loại nước đầu vào
Đây là tiêu chí quan trọng nhất khi chọn màng. Mỗi loại nước yêu cầu cấu trúc màng và áp suất khác biệt hoàn toàn.
*Màng TW (Tap Water) - Cho nước máy/nước sạch
|
Thông số
|
Giá trị
|
Ghi chú
|
|
TDS đầu vào
|
< 2000 ppm
|
Phù hợp nước thành phố
|
|
Áp suất vận hành
|
40-60 PSI
|
Bơm dân dụng đáp ứng được
|
|
Dấu hiệu nhận biết
|
Ký hiệu "TW" hoặc "TW30"
|
In rõ trên màng
|
|
Ứng dụng
|
Khu vực có nước máy ổn định
|
Hầu như các tỉnh trên toàn quốc đều có nguồn nước máy ổn định
|
Nước máy tại các thành phố lớn thường có TDS từ 100-500 ppm. Màng TW thiết kế tối ưu cho dải này, áp suất thấp giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ bơm.
---> Có thể bạn quan tâm [Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao]
*Màng BW (Brackish Water) - Cho nước lợ/nhiễm mặn
|
Thông số
|
Giá trị
|
Ghi chú
|
|
TDS đầu vào
|
2000-10000 ppm
|
Nước giếng ô nhiễm
|
|
Áp suất vận hành
|
150-225 PSI
|
Cần bơm áp lực cao
|
|
Dấu hiệu nhận biết
|
Ký hiệu "BW" hoặc "BW30"
|
Kiểm tra kỹ trước mua
|
|
Ứng dụng
|
Vùng ven biển, nước giếng mặn, nước giếng bị ô nhiễm
|
Các khu vực có nguồn nước ngầm, giếng khoan
|
Cấu trúc màng BW dày và chặt hơn để chịu áp suất cao. Sai lầm thường gặp chính là dùng màng TW cho nước lợ sẽ khiến màng bị quá tải và hỏng chỉ sau 3-6 tháng.
*Màng SW (Sea Water) - Dành cho nước biển
|
Thông số
|
Giá trị
|
Ghi chú
|
|
TDS đầu vào
|
> 10000 ppm
|
Nước biển
|
|
Áp suất vận hành
|
800-1000 PSI
|
Hệ thống chuyên dụng
|
|
Dấu hiệu nhận biết
|
Ký hiệu "SW" hoặc "SW30"
|
Hiếm trên thị trường dân dụng
|
|
Ứng dụng
|
Đảo xa, tàu biển, khử mặn lớn
|
Khu vực ven biển, đảo
|
Chi phí hệ thống SW rất cao, chỉ sử dụng khi không có lựa chọn nào khác. Nước biển có TDS 35000 ppm, cần áp suất cực lớn để tách muối.
Cách kiểm tra TDS nguồn nước: Mua bút đo TDS điện tử giá 150.000-300.000 đồng. Nhúng vào nước, đợi 3 giây, đọc số hiển thị. Đơn giản nhưng tránh được sai lầm chọn sai loại màng.
---> Thông tin quan trọng có thể bạn quan tâm [5 Yếu tố đầu tư hệ thống lọc nước công nghiệp thành công]
III. Xác định công suất và kích thước màng lọc RO
Chọn đúng công suất quyết định hai điều: Đủ nước sử dụng và màng bền lâu. Nếu công suất quá nhỏ sẽ thiếu nước và máy quá tải. Nếu công suất quá lớn thì lại làm lãng phí tiền.
3.1. Tính nhu cầu sử dụng thực tế
Mỗi người tiêu thụ 10-15 lít nước lọc mỗi ngày cho uống và nấu ăn. Gia đình 4 người cần 40-60 lít/ngày. Công thức cho gia đình:
- 60 lít/ngày = 15 gallon/ngày
- Dự phòng 30-50% để đảm bảo đủ khi có khách
- Chọn màng: 50-75 GPD
Công thức cho thương mại:
- Tính theo số lượng khách hoặc phòng, nhân với mức tiêu thụ dự kiến:
- Nhà hàng 50 khách/ngày: 200-300 lít → Màng 75-100 GPD
- Quán cafe 100 ly/ngày: mỗi ly dùng 300ml → 30 lít/ngày → Màng 50 GPD
- Khách sạn 30 phòng: mỗi phòng 20-30 lít → 600-900 lít/ngày → Hệ thống 150-200 GPD
---> Các thông tin có liên quan về lọc nước công nghiệp [Cặn bám tháp giải nhiệt: 3 Nguyên nhân & Giải pháp]

3.2. Hiểu ý nghĩa công suất GPD
GPD = Gallon Per Day (Gallon/ngày)
- 1 Gallon = 3.785 lít
- Ví dụ: Màng 75 GPD = 284 lít/ngày = 11.8 lít/giờ
Lưu ý quan trọng:
- Công suất GPD đo ở điều kiện chuẩn (25°C, 60 PSI).
- Thực tế giảm 10-20% do nhiệt độ, áp suất thấp hơn.
- Công suất giảm dần theo thời gian sử dụng.

3.3. Lựa chọn kích thước vật lý màng
Khi chọn mua màng RO, cần lưu ý kích thước vật lý phù hợp với công suất lọc yêu cầu và hệ thống máy lọc nước của bạn.
Các kích thước màng RO công nghiệp phổ biến là 4040 (cho hệ thống vừa) và 8040 (cho hệ thống lớn), trong đó 4040 có kích thước tiêu chuẩn (40 inch dài, 4 inch đường kính) và 8040 có kích thước lớn hơn.
Đối với máy lọc nước gia đình, bạn chỉ cần quan tâm đến lõi lọc RO số 4, không cần chọn kích thước vật lý.
---> Có thể bạn quan tâm về [Nước làm mát tháp giải nhiệt: Chống cặn & Ăn mòn]
Phân loại kích thước màng RO:
- Màng RO công nghiệp: Có nhiều kích thước khác nhau (ví dụ: 4021, 4040, 8040) để đáp ứng công suất lọc lớn.
- Màng RO 4040: Là loại phổ biến, kích thước tiêu chuẩn dùng cho các hệ thống lọc nước công nghiệp quy mô vừa.
- Màng RO 8040: Kích thước lớn hơn, phù hợp với các hệ thống có công suất cao và chuyên xử lý nước có độ mặn cao.
- Màng RO gia đình: Thường là một lõi lọc số 4 trong máy, có kích thước tiêu chuẩn và không cần chọn kích thước vật lý khi mua.

3.4. Số lượng màng cần lắp trong hệ thống công nghiệp
Số lượng màng RO trong hệ thống công nghiệp phụ thuộc vào công suất thiết kế, với các hệ thống có công suất càng lớn, số lượng màng càng nhiều.
Ví dụ cho người mua dễ hiểu, hệ thống công suất lớn hơn cần nhiều màng hơn:
- 5.000 lít/giờ: Cần khoảng 4-6 màng RO.
- 20.000 lít/giờ: Cần khoảng 10-15 màng RO.
Các yếu tố ảnh hưởng đến số lượng màng RO khác: Ngoài công suất, kích thước và giá cả của hệ thống cũng bị ảnh hưởng bởi số lượng màng RO, do đó cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
---> Có thể bạn quan tâm [Quy trình xử lý nước bể bơi (Hồ bơi) chi tiết từ A-Z]
IV. Thông số kỹ thuật và chất lượng của màng RO
Khi đã biết loại màng và công suất cần thiết, bước tiếp theo là kiểm tra 4 thông số kỹ thuật then chốt quyết định chất lượng lọc.
4.1. Tỷ lệ loại bỏ tạp chất (Rejection Rate / Salt Rejection)
Định nghĩa đơn giản về tỷ lệ loại bỏ tạp chất chính là khả năng chặn muối, khoáng chất và tạp chất hòa tan trong nước. Đo bằng phần trăm TDS bị loại bỏ.
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Màng loại tốt: ≥ 98%
- Màng loại trung bình: 95-97%
- Màng loại kém: < 95%
Cách kiểm tra thực tế:
- Dùng bút đo TDS đo cả nước vào và nước ra. Áp dụng công thức:
|
Rejection (%) = [(TDS vào - TDS ra) / TDS vào] × 100
Ví dụ cụ thể: TDS nước vào 300 ppm, TDS nước ra 9 ppm
=> Rejection = [(300 - 9) / 300] × 100 = 97%
|
Lưu ý quan trọng về thời gian: Màng mới thường đạt 98-99%. Sau 12-18 tháng sử dụng, tỷ lệ giảm xuống 96-97% - vẫn chấp nhận được. Khi xuống dưới 95%, chất lượng nước giảm rõ rệt - cần thay màng.
---> Hãy tìm hiểu thêm về [Hệ thống lọc RO là gì? Nguyên lý hoạt động chi tiết]
4.2. Áp suất hoạt động (Operating Pressure)
*Áp suất chuẩn theo từng loại màng
|
Loại màng
|
Áp suất (PSI)
|
Áp suất (Bar)
|
Loại bơm cần
|
|
TW
|
55-75
|
3.8-5.2
|
Bơm dân dụng thường
|
|
BW
|
150-225
|
10-15.5
|
Bơm áp lực cao
|
|
SW
|
800-1000
|
55-69
|
Bơm công nghiệp đặc biệt
|
Đối chiếu với bơm hệ thống: Bơm máy lọc dân dụng thường tạo áp suất 50-80 PSI. Nếu áp suất nguồn nước dưới 40 PSI, bắt buộc phải lắp bơm tăng áp. Ngược lại, áp suất quá cao trên 90 PSI làm màng hư sớm - cần lắp thêm van giảm áp.
Kiểm tra áp suất thực tế: Lắp đồng hồ đo áp suất (pressure gauge) ngay trước màng lọc. Áp suất lý tưởng nằm trong khoảng 60-70 PSI. Dưới 40 PSI, lưu lượng nước giảm 30-50% so với công bố.
---> Có thể bạn quan tâm [EDI: Công nghệ tạo nước siêu tinh khiết không dùng hóa chất]
4.3. Tỷ lệ thu hồi nước (Recovery Rate)
Định nghĩa: % nước sạch thu được so với nước đầu vào
|
Tỷ lệ thu hồi nước = (Nước sạch / Nước vào) × 100
|
Tiêu chuẩn:
- Màng dân dụng: 20-35%
- Màng thương mại: 35-50%
- Hệ thống 2 stage: 50-75%
Ví dụ tính toán:
- Màng 75 GPD, recovery 25%
- Nước vào: 75 ÷ 0.25 = 300 gallon
- Nước thải: 300 - 75 = 225 gallon
- Tỷ lệ nước sạch: Thải = 1:3
Cách cải thiện tỷ lệ thu hồi nước:
- Dùng màng công suất lớn hơn nhu cầu 30%
- Lắp hệ thống 2 cấp lọc trở lên
- Kiểm soát TDS nguồn < 1500 ppm
- Bảo trì thường xuyên
---> Nếu bạn quan tâm hãy tham khảo [Báo giá máy lọc nước cho nhà máy, nhà xưởng, công ty]

4.4. Chất liệu màng: TFC vs CTA
Màng TFC (Thin Film Composite)
- Cấu trúc: 3 lớp polyamide
- Ưu điểm: Rejection cao 98-99%, bền vật lý
- Nhược điểm: Không chịu chlorine
- Giá: Cao hơn CTA 20-30%
- Phù hợp: Nước máy đã xử lý, nước giếng
Màng CTA (Cellulose Triacetate)
- Cấu trúc: Cellulose biến tính
- Ưu điểm: Chịu chlorine tốt, kháng vi khuẩn
- Nhược điểm: Tỷ lệ thu hồi nước thấp hơn 94-96%
- Giá: Rẻ hơn TFC
- Phù hợp: Nước có chlorine dư
---> Tham khảo thông tin liên quan [Chống ăn mòn & Cặn bám nồi hơi: 3 Nguyên nhân & Giải pháp]

4.5. Nhiệt độ và pH hoạt động
Nhiệt độ:
- Tối ưu: 20-25°C
- Cho phép: 4-45°C
- 45°C: Màng biến dạng
- < 4°C: Hiệu suất giảm 50%
Mùa đông, nước lạnh 10-15°C làm công suất giảm 20-30%. Đây là hiện tượng bình thường, không phải màng hỏng.
pH:
- TFC: pH 3-10
- CTA: pH 3-7
- Lý tưởng: pH 6.5-7.5
Nước có pH quá thấp (< 3) hoặc quá cao (> 10) làm màng bị ăn mòn nhanh. Cần xử lý pH trước khi vào màng.
---> Thông tin uy tín đáng để bạn quan tâm [Lắp đặt hệ thống lọc nước RO chạy thận nhân tạo đạt chuẩn Bộ Y Tế tại VITEKO]

V. Tuổi thọ của màng lọc RO
Không có câu trả lời cố định. Tuổi thọ phụ thuộc vào 5 yếu tố chính, nếu người dùng kiểm soát tốt các yếu tố này, màng có thể dùng đến 5 năm. Nếu không biết cách sử dụng và bảo dưỡng thì khả năng cao màng hỏng sau 6 tháng hoặc 1 năm.
5.1. Tuổi thọ tiêu chuẩn theo thương hiệu
Màng cao cấp:
- Filmtec, Toray: 3-5 năm
- Hydranautics: 3-4 năm
- Điều kiện: Nguồn nước TDS < 500 ppm, bảo trì tốt
Màng trung cấp:
- CSM: 2-3 năm
- Vontron: 2-3 năm
- Điều kiện: Nguồn nước TDS < 1000 ppm
Màng phổ thông: Các hãng Trung Quốc khác có thời hạn sử dụng chỉ 1-2 năm (Hoặc ít hơn).
---> VITEKO hướng dẫn cách phân biệt màng RO thật giả chính xác nhất [TẠI ĐÂY]

5.2. Yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ
Chất lượng nước đầu vào:
- TDS < 500 ppm: Tuổi thọ đạt chuẩn công bố
- TDS 500-1500 ppm: Giảm 30-40%
- TDS > 1500 ppm: Giảm 50-60%
- Nước có sắt, mangan: Màng tắc nghẽn cực nhanh
Tần suất và cách bảo trì:
- Thay lõi tiền xử lý đúng hạn tăng tuổi thọ màng 50%. Vệ sinh màng 6 tháng/lần tăng thêm 30%. Ngược lại, không bảo trì làm tuổi thọ giảm 60%.
- Nhiều người chỉ chú ý màng RO mà quên lõi tiền xử lý. Lõi lọc trầm tích và carbon bẩn làm cặn tràn vào màng RO - màng tắc nhanh gấp nhiều lần.
Áp suất vận hành:
- Áp suất ổn định 60-70 PSI giúp màng đạt tuổi thọ chuẩn.
- Áp suất thấp dưới 40 PSI không làm hỏng màng nhưng hiệu suất kém.
- Áp suất cao trên 90 PSI làm màng nứt, rách sớm.
Nhiệt độ nước:
- Nhiệt độ lý tưởng 20-25°C.
- Trên 35°C, tuổi thọ giảm 20-30%.
- Dưới 10°C giảm hiệu suất nhưng không ảnh hưởng tuổi thọ.
Tần suất sử dụng:
- Dùng thường xuyên tốt hơn dùng ngắt quãng. Màng hoạt động liên tục ít bị đọng cặn.
- Khi dùng ngắt quãng, 1 thời gian ngưng không dùng nữa làm cho nước dễ đọng trong màng tạo môi trường vi khuẩn phát triển.
---> Tham khảo các hệ thống lọc nước công nghiệp chất lượng của VITEKO [TẠI ĐÂY]

VI. Đơn vị cung cấp màng lọc RO chính hãng trên toàn quốc
VITEKO luôn được khách hàng lựa chọn vì mang đến các giải pháp lọc nước được thiết kế theo đúng nhu cầu thực tế, không bán theo kiểu “đại trà”.
Mỗi sản phẩm đều được đội ngũ kỹ thuật kiểm tra thông số, đánh giá chất lượng nước đầu vào và đề xuất cấu hình phù hợp, giúp hệ thống vận hành ổn định và bền bỉ hơn nhiều so với các sản phẩm phổ thông trên thị trường.
Bên cạnh đó, VITEKO cam kết linh kiện chính hãng, rõ ràng xuất xứ và bảo hành minh bạch. Khách hàng hoàn toàn yên tâm về tuổi thọ màng lọc, độ ổn định của thiết bị và khả năng duy trì chất lượng nước sau thời gian dài sử dụng.
---> Nội dung liên quan nên tham khảo [Công nghệ xử lý nước cấp cho nhà máy chế biến sữa]

Quy trình lắp đặt, bảo trì được chuẩn hóa, giúp rút ngắn thời gian thi công và hạn chế rủi ro trong quá trình vận hành.
Một lý do quan trọng khác để chọn VITEKO là dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Mọi thắc mắc về vận hành, bảo trì hoặc lựa chọn linh kiện thay thế đều được đội ngũ kỹ thuật giải đáp chi tiết.
---> Tham khảo thêm [Thông tin chi tiết về hóa chất khử Oxy cho nước nồi hơi]
Sự đồng hành lâu dài này giúp doanh nghiệp và hộ gia đình tối ưu chi phí vận hành, giảm thiểu những lỗi phát sinh và luôn duy trì được nguồn nước sạch an toàn.
Qua “Hướng dẫn cách chọn màng lọc RO phù hợp [Chi tiết A-Z]”, người dùng có thể dễ dàng xác định loại màng phù hợp với hệ thống đang sử dụng, từ đó nâng cao độ bền thiết bị và chất lượng nước đầu ra. Nếu cần tư vấn chi tiết hoặc hỗ trợ chọn đúng sản phẩm, hãy liên hệ Hotline Miền Nam 091 897 6655 hoặc Hotline Miền Bắc 093 345 5566 để được VITEKO hỗ trợ nhanh chóng.