Tư vấn kỹ thuật

093.345.5566

Bảo hành - Bảo trì

093.345.5566

Khiếu nại

091.897.6655
0

Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao

Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao là giải pháp xử lý nước được ứng dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng loại bỏ cặn bẩn, phù sa, kim loại nặng, mùi và màu với chi phí hợp lý. Tuy nhiên, để hệ thống phát huy tối đa hiệu suất, việc thiết kế đúng kỹ thuật từ khâu lựa chọn vật liệu, sắp xếp các lớp lọc theo đúng nguyên tắc, đến tính toán thông số vận hành là yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ thiết bị và chất lượng nước đầu ra.
Ngày đăng: 17/12/2025 - Cập nhật: 17/12/2025 0 lượt xem

Nhiều hệ thống lọc hoạt động kém hiệu quả hoặc nhanh hỏng hóc do sai sót trong thiết kế ban đầu như sắp xếp ngược thứ tự vật liệu, độ dày lớp lọc không đủ, hoặc thiếu quy trình bảo trì định kỳ.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về lọc cát đa tầng: thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao, từ cấu tạo, nguyên tắc sắp xếp vật liệu, đến quy trình vận hành và bảo dưỡng, giúp bạn xây dựng một hệ thống lọc nước hoạt động bền vững và tiết kiệm chi phí vận hành.

I. Cấu tạo hệ thống lọc nước đa tầng

Hiểu rõ cấu tạo là bước đầu tiên giúp bạn nắm vững nguyên lý hoạt động của bộ lọc cát nhiều lớp. Mỗi bộ phận trong hệ thống đều đóng vai trò quan trọng, từ việc phân bố dòng nước đều khắp bề mặt lọc đến việc giữ chặt các lớp vật liệu ở đúng vị trí.

1.1. Thân bồn lọc

Thân bồn là kết cấu chính chứa toàn bộ vật liệu xử lý. Trong thực tế, bạn có thể lựa chọn nhiều dạng thân bồn khác nhau tùy theo quy mô và yêu cầu kỹ thuật:

  • Bể bê tông đúc sẵn: Phù hợp với các trạm xử lý nước quy mô lớn, có độ bền cao và chi phí xây dựng tối ưu khi lưu lượng xử lý vượt 50 mét khối mỗi giờ.
  • Cột lọc áp lực: Dạng thùng chứa kín, vận hành dưới áp suất nước đầu vào, thích hợp cho hệ thống công nghiệp hoặc tiền xử lý màng lọc tinh.
  • Bể composite: Nhẹ, chống ăn mòn tốt, dễ vận chuyển và lắp đặt cho các dự án vừa và nhỏ.

Việc lựa chọn loại thân bồn phụ thuộc vào nguồn nước cần xử lý, không gian lắp đặt và áp lực vận hành mà hệ thống yêu cầu. Bể bê tông thường được ưa chuộng khi xây dựng trạm xử lý nước sinh hoạt cộng đồng, trong khi cột lọc áp lực phổ biến hơn ở các nhà máy sản xuất thực phẩm và dược phẩm.

Cấu tạo hệ thống lọc nước đa tầng

1.2. Hệ thống phân phối nước

Phân bố dòng nước đồng đều trên toàn bộ diện tích bề mặt lọc là yếu tố quyết định hiệu quả xử lý. Nếu dòng nước tập trung vào một vài điểm, vật liệu ở những vùng đó sẽ bị tắc nhanh hơn, còn vùng khác thì không phát huy tác dụng.

Cấu trúc phân phối điển hình gồm:

Bộ phận

Vị trí

Chức năng

Ống thu nước lọc

Đáy bể

Thu gom nước đã qua xử lý, dẫn ra ngoài

Giàn phun mưa

Bề mặt trên cùng

Phân tán nước đầu vào thành nhiều luồng nhỏ, tránh phá vỡ lớp vật liệu

Bộ lược phân phối

Tầng trung gian

Đồng đều hóa dòng chảy, ngăn hiện tượng kênh dẫn cục bộ

Trong quá trình lắp đặt, bạn cần chú ý điều chỉnh độ cao giàn phun sao cho không làm xáo trộn lớp vật liệu mịn ở trên cùng. Khoảng cách từ đầu phun đến bề mặt vật liệu nên duy trì khoảng 15-20 cm để nước rơi nhẹ nhàng.

1.3. Vật liệu lọc chính

Đây là thành phần cốt lõi của thiết bị lọc đa phương tiện. Mỗi loại vật liệu có đặc tính riêng biệt, phục vụ mục đích xử lý khác nhau:

Sỏi thạch anh (sỏi đỡ):

  • Kích thước hạt: 10-25 mm
  • Chức năng: Tạo lớp đỡ vững chắc, giữ cố định toàn bộ vật liệu phía trên, đồng thời tạo khoảng trống để nước lưu thông tự do
  • Vị trí: Lớp đáy, tiếp xúc trực tiếp với hệ thống thu nước

Cát thạch anh:

  • Kích thước hạt: 0,4-3 mm (phân thành nhiều cỡ hạt khác nhau)
  • Chức năng: Giữ lại cặn lơ lửng, phù sa, tảo và vi sinh vật
  • Đặc điểm: Độ cứng cao, không bị hòa tan trong nước, tuổi thọ dài

Than hoạt tính:

  • Dạng: Viên hoặc mảnh dạng hạt
  • Chức năng: Hấp thụ clo dư, chất hữu cơ gây mùi và màu nước
  • Lưu ý: Cần thay thế định kỳ vì khả năng hấp phụ giảm dần theo thời gian

Cát mangan (Manganese Greensand):

  • Chức năng: Oxy hóa và giữ lại sắt, mangan hòa tan trong nước
  • Ứng dụng: Đặc biệt hiệu quả với nước giếng khoan có hàm lượng sắt mangan cao

Hạt trao đổi ion (hạt cation):

  • Chức năng: Làm mềm nước bằng cách thay thế ion canxi, magie
  • Sử dụng: Khi nguồn nước có độ cứng vượt mức cho phép
  • Việc kết hợp các loại vật liệu này theo đúng trình tự và tỷ lệ sẽ tạo nên một hệ lọc cát phân tầng hoàn chỉnh, xử lý đồng thời nhiều loại tạp chất khác nhau.

Cấu tạo hệ thống lọc nước đa tầng

II. Thứ tự sắp xếp các lớp vật liệu trong bồn lọc đa tầng

Sai lầm phổ biến nhất khiến hệ thống hoạt động kém chính là sắp xếp vật liệu không đúng quy tắc. Một bể lọc được bố trí đúng kỹ thuật sẽ tự động phân tầng lại đúng vị trí sau mỗi lần rửa ngược, duy trì hiệu suất ổn định trong suốt vòng đời khai thác.

2.1. Nguyên tắc sắp xếp

Quy tắc vàng: Vật liệu có kích thước hạt lớn nằm ở dưới, vật liệu có hạt nhỏ mịn nằm ở trên. Điều này nghe có vẻ ngược với trực quan (vì chúng ta thường nghĩ hạt lớn nên lọc trước), nhưng lại là nguyên lý khoa học giúp tối ưu hóa quá trình xử lý.

Nước chảy từ trên xuống dưới qua các lớp vật liệu. Lớp trên cùng với hạt mịn sẽ bắt giữ các hạt cặn lớn trước. Khi nước tiếp tục đi sâu vào các lớp bên dưới, những hạt cặn nhỏ hơn mới được giữ lại. Cách bố trí này giúp:

  • Tận dụng toàn bộ chiều sâu giường lọc thay vì chỉ lọc trên bề mặt
  • Tăng khả năng chứa cặn, kéo dài chu kỳ vận hành liên tục
  • Giảm tốc độ tăng áp suất, tiết kiệm năng lượng bơm

Các vật liệu cũng được sắp xếp theo tỷ trọng (khối lượng riêng). Vật liệu nặng hơn ở dưới, nhẹ hơn ở trên. Điều này giúp các lớp tự động tái phân tầng sau rửa ngược.

Thứ tự sắp xếp các lớp vật liệu trong bồn lọc đa tầng

2.2. Sơ đồ tầng lớp tiêu chuẩn

Dựa trên kinh nghiệm thi công thực tế, đây là cách bố trí năm lớp vật liệu từ dưới lên trên:

Lớp 1 - Đáy bể (Sỏi thạch anh lớn):

Vật liệu: Sỏi thạch anh

Kích thước: 10-25 mm

Độ dày: 15-20 cm

Vai trò: Nền móng đỡ, thu nước, ngăn vật liệu mịn trôi xuống

Lớp 2 - Cát thô (Cát thạch anh hạt lớn):

Vật liệu: Cát thạch anh cỡ thô

Kích thước: 2-3 mm

Độ dày: 20-25 cm

Vai trò: Lọc sơ bộ, giữ cặn thô và tảo

Lớp 3 - Vật liệu chức năng (Than hoạt tính hoặc Cát thạch anh trung):

Vật liệu: Than hoạt tính dạng hạt / Cát thạch anh cỡ trung

Kích thước: 1-2 mm (cát) / 0,8-1,5 mm (than)

Độ dày: 15-20 cm

Vai trò: Xử lý chất hữu cơ, mùi, vị; hấp thụ clo

Lớp 4 - Cát xử lý kim loại (Cát Mangan):

Vật liệu: Cát Mangan (Manganese Greensand)

Kích thước: 0,5-1 mm

Độ dày: 15-20 cm

Vai trò: Oxy hóa và loại bỏ sắt, mangan, asen

Lớp 5 - Trên cùng (Cát mịn lọc tinh):

Vật liệu: Cát vàng / Cát đen / Than Antraxit

Kích thước: 0,4-0,8 mm

Độ dày: 15-20 cm

Vai trò: Lọc tinh, làm trong nước, giữ vi hạt

Lưu ý thực tế: Không phải mọi hệ thống đều cần đủ cả năm lớp. Với nước giếng khoan không có mùi hôi, bạn có thể bỏ lớp than hoạt tính. Với nước sông không chứa sắt mangan cao, lớp cát Mangan có thể thay bằng cát thạch anh thường.

2.3. Độ dày khuyến nghị

Quy định tối thiểu: Tổng chiều dày các lớp vật liệu từ 80 cm trở lên mới phát huy hiệu quả xử lý tốt. Đây là kết quả từ kinh nghiệm thi công nhiều năm trong ngành xử lý nước.

Phân bổ độ dày theo lưu lượng:

Lưu lượng xử lý

Tổng độ dày vật liệu

Độ dày mỗi lớp trung bình

< 5 m³/h

80-100 cm

16-20 cm

5-20 m³/h

100-120 cm

20-24 cm

> 20 m³/h

120-150 cm

24-30 cm

Độ dày lớp càng lớn thì:

  • Thời gian tiếp xúc giữa nước và vật liệu càng dài
  • Hiệu suất xử lý tăng
  • Chu kỳ rửa ngược kéo dài hơn
  • Chi phí vật liệu ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm chi phí vận hành

Thứ tự sắp xếp các lớp vật liệu trong bồn lọc đa tầng

2.4. Lưu ý quan trọng khi sắp xếp các lớp vật liệu

Ngoài thứ tự và độ dày, còn một số điểm kỹ thuật cần lưu ý khi đổ vật liệu vào bể:

Kỹ thuật đổ vật liệu:

  • Đổ từng lớp một, từ dưới lên trên
  • Rải đều bằng tay hoặc gạt nhẹ, tránh vật liệu bị lệch
  • Phun nước nhẹ sau mỗi lớp để loại bụi bẩn ban đầu
  • Không được trộn lẫn các lớp với nhau

Một yếu tố thường bị bỏ qua nhưng vô cùng quan trọng: Luôn giữ mực nước ngập cao hơn bề mặt lớp vật liệu trên cùng ít nhất 10-15 cm. Điều này có ba lợi ích:

  • Tạo áp lực đều trên toàn bộ bề mặt lọc
  • Nước thấm qua vật liệu một cách liên tục, không có bọt khí
  • Vật liệu không bị khô, duy trì môi trường ẩm cần thiết cho quá trình xử lý

Sau khi đổ đủ vật liệu, bạn cần:

  • Chạy thử hệ thống với lưu lượng thấp
  • Xả bỏ nước trong 30-60 phút đầu tiên
  • Kiểm tra độ trong của nước đầu ra
  • Điều chỉnh lưu lượng dần lên mức vận hành bình thường

Thứ tự sắp xếp các lớp vật liệu trong bồn lọc đa tầng

III. Lý do lọc đa tầng hiệu quả hơn lọc cát thông thường

Nhiều người vẫn còn thắc mắc: Tại sao phải đầu tư vào bộ lọc tầng phức hợp khi lọc cát đơn giản vẫn hoạt động được? Câu trả lời nằm ở sáu ưu điểm vượt trội về mặt kỹ thuật và kinh tế.

3.1. Cơ chế lọc sâu

Lọc cát đơn tầng: Chỉ sử dụng một loại vật liệu với kích thước hạt đồng nhất. Phần lớn cặn bẩn bị giữ lại ở lớp bề mặt (5-10 cm đầu tiên). Phần vật liệu sâu bên dưới không được tận dụng hiệu quả.

Lọc đa tầng: Nước đi qua nhiều lớp vật liệu khác nhau. Mỗi lớp giữ lại một loại tạp chất cụ thể:

  • Lớp trên cùng: Hạt cặn lớn, tảo
  • Lớp giữa: Chất hữu cơ, mùi, màu
  • Lớp dưới: Kim loại nặng, hạt cặn nhỏ

ách phân bố này cho phép khai thác toàn bộ chiều cao giường lọc, đảm bảo tất cả các lớp vật liệu đều tham gia vào quá trình xử lý, không xảy ra hiện tượng vùng không tham gia lọc.

Lọc đa tầng hiệu quả hơn lọc cát thông thường

3.2. Khả năng giữ cặn cao hơn

Đây là ưu điểm nổi bật nhất. Dung lượng chứa cặn của lọc đa tầng gấp 2-3 lần lọc đơn tầng cùng kích thước.

So sánh thực tế:

Tiêu chí

Lọc cát đơn tầng

Lọc cát đa tầng

Thời gian vận hành liên tục

8-12 giờ

24-36 giờ

Tần suất rửa ngược

2-3 lần/ngày

1 lần/ngày hoặc ít hơn

Lượng cặn giữ được

3-5 kg/m²

8-12 kg/m²

Kết quả: Bạn tiết kiệm được nước rửa ngược, điện năng bơm và thời gian giám sát vận hành.

3.3. Tối ưu hóa áp suất

Áp suất là yếu tố quyết định chi phí vận hành. Khi vật liệu bị tắc, áp lực đầu vào phải tăng lên để duy trì lưu lượng, tiêu tốn nhiều điện năng hơn.

Cơ chế giảm tắc nghẽn: Với lọc đa tầng, cặn bẩn được phân tán vào nhiều lớp khác nhau theo kích thước. Không có hiện tượng một điểm nào đó bị nghẹt hoàn toàn. Dòng nước vẫn lưu thông tương đối dễ dàng qua các khe hở giữa các hạt vật liệu ở những tầng khác nhau.

Đặc điểm áp suất vận hành:

  • Chênh áp ban đầu: 0,1-0,2 bar
  • Chênh áp cần rửa ngược: 0,4-0,5 bar
  • Tốc độ tăng áp: Chậm và đều đặn

Lọc đa tầng hiệu quả hơn lọc cát thông thường

3.4. Bảo vệ thiết bị phía sau trong toàn hệ thống

Đây là lợi ích gián tiếp nhưng có giá trị kinh tế rất lớn. Hệ lọc cát gradient đóng vai trò tấm chắn, bảo vệ các thiết bị đắt tiền ở phía sau như:

Màng lọc RO (Reverse Osmosis):

  • Chi phí: 50-100 triệu đồng/bộ màng
  • Yêu cầu: Chỉ số SDI (Silt Density Index) < 5
  • Vai trò của lọc đa tầng: Giảm SDI xuống còn 2-3, kéo dài tuổi thọ màng từ 2-3 năm lên 4-5 năm

Màng lọc UF (Ultrafiltration):

  • Nhạy cảm với TSS (Total Suspended Solids)
  • Lọc đa tầng giảm TSS từ 50-100 mg/L xuống < 5 mg/L
  • Giảm tần suất rửa ngược màng UF

Màng lọc Nano:

  • Yêu cầu nước đầu vào trong suốt hoàn toàn
  • Lọc đa tầng loại bỏ các hạt keo, chất hữu cơ gây màu

Nếu chi phí lắp đặt lọc đa tầng là 50 triệu đồng, nhưng nó giúp kéo dài tuổi thọ màng RO thêm 2 năm (giá trị 50-70 triệu), bạn đã hoàn vốn ngay từ lần thay màng đầu tiên.

Lọc đa tầng hiệu quả hơn lọc cát thông thường

3.5. Linh hoạt

Khả năng tùy biến cao là điểm mạnh của thiết kế đa tầng. Bạn có thể điều chỉnh cấu hình vật liệu tùy theo:

Theo nguồn nước:

  • Nước giếng có sắt cao → Tăng tỷ lệ cát Mangan
  • Nước ao hồ có mùi → Tăng lớp than hoạt tính
  • Nước có độ đục cao → Tăng chiều dày lớp cát thạch anh

Theo mục đích sử dụng:

  • Nước sinh hoạt → Tập trung khử màu, mùi
  • Nước công nghiệp thực phẩm → Ưu tiên loại bỏ vi sinh
  • Nước công nghệ dược phẩm → Loại bỏ hoàn toàn chất hữu cơ

Theo mùa:

  • Mùa mưa nước đục → Rửa ngược thường xuyên hơn
  • Mùa khô nước trong → Giảm tần suất bảo trì

Lọc đa tầng hiệu quả hơn lọc cát thông thường

3.6. Chi phí và hiệu quả

Đánh giá tổng thể về mặt kinh tế, lọc cát phân tầng vượt trội so với các công nghệ khác:

So sánh chi phí đầu tư:

Công nghệ

Chi phí/m³ công suất

Tuổi thọ

Chi phí vận hành/năm

Lọc cát đơn tầng

5-8 triệu

5-7 năm

1-2 triệu

Lọc đa tầng

8-12 triệu

8-10 năm

0,5-1 triệu

Lọc màng trực tiếp

30-50 triệu

3-5 năm

5-10 triệu

Chi phí vận hành thấp vì:

  • Không cần hóa chất xử lý
  • Tiêu thụ điện năng thấp (chỉ cần bơm áp suất thấp)
  • Vật liệu bền, ít hao hụt
  • Không tạo chất thải nguy hại

Nước thải từ quá trình rửa ngược chỉ chứa cặn lơ lửng và một ít vật liệu lọc bị cuốn theo, không có hóa chất độc hại. Bạn có thể:

  • Xả trực tiếp vào hệ thống thoát nước
  • Dẫn về bể lắng để tái sử dụng nước
  • Sử dụng cặn làm vật liệu san lấp

Lọc đa tầng hiệu quả hơn lọc cát thông thường

IV. Tính toán diện tích và khối lượng vật liệu cho bể lọc đa tầng

Việc tính toán chính xác diện tích bể và khối lượng vật liệu lọc là bước nền tảng trong thiết kế bể lọc đa tầng. Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến vận tốc lọc, thời gian tiếp xúc, hiệu quả loại bỏ cặn, tạp chất cũng như khả năng vận hành ổn định của hệ thống.

4.1. Tính diện tích bề mặt lọc

Diện tích bề mặt lọc quyết định năng lực xử lý của hệ thống. Công thức cơ bản:

A=v/Q​

Trong đó:

  • A: Diện tích bề mặt lọc (m²)
  • Q: Lưu lượng nước cần xử lý (m³/h)
  • v: Vận tốc lọc tuyến tính (m/h)

Giá trị vận tốc lọc khuyến nghị:

  • Lọc trọng lực: 5-7 m/h
  • Lọc áp lực (nước trong): 10-15 m/h
  • Lọc áp lực (nước đục): 7-10 m/h

Ví dụ tính toán:

Cần xử lý 10 m³/h nước giếng khoan bằng bể lọc áp lực, chọn vận tốc lọc v = 12 m/h

→ A=10/12=0,83 m2A = 0,83 m2

Với bể hình trụ tròn, đường kính bể được tính theo công thức:

→ D = (4 × A / 3,14)^(1/2)

Thay số:

  • D = (4 × 0,83 / 3,14)^(1/2)
  • D ≈ 1,03 m

→ Chọn bể lọc đường kính 1.200 mm

Vật liệu lọc nước trong hệ thống lọc đa tầng

4.2. Tính khối lượng vật liệu

Sau khi xác định được diện tích và độ dày mỗi lớp, bạn tính thể tích rồi nhân với khối lượng riêng:

m=V×ρ

Trong đó:

  • m: Khối lượng vật liệu cần mua (kg)
  • V: Thể tích vật liệu (m³)
  • ρ: Khối lượng riêng (kg/m³)

Khối lượng riêng các loại vật liệu

Vật liệu

Khối lượng riêng (kg/m³)

Sỏi thạch anh

1.500-1.600

Cát thạch anh

1.400-1.500

Than hoạt tính

450-550

Cát Mangan

1.200-1.300

Than Antraxit

800-900

Ví dụ: Với bể đường kính 1,2 m, diện tích = 1,13 m², tính khối lượng lớp cát thạch anh dày 25 cm.

  • Thể tích lớp cát: V = 1,13 × 0,25 = 0,283 m3
  • Khối lượng cát thạch anh (khối lượng riêng ≈ 1.450 kg/m3): m = 0,283 × 1.450 = 410 kg

→ Cần mua khoảng 450 kg cát thạch anh (dự phòng 10% hao hụt).

4.3. Khoảng không gian trống

Đây là khoảng trống giữa mực nước và nắp bể, cần thiết để vật liệu giãn nở trong quá trình rửa ngược.

Yêu cầu kỹ thuật:

  • Chiều cao freeboard: 30-50% tổng chiều cao lớp vật liệu
  • Tối thiểu: 40 cm đối với bể lọc áp lực
  • Tối thiểu: 60 cm đối với bể lọc trọng lực

Khi rửa ngược, nước chảy từ dưới lên với tốc độ cao, làm giãn nở giường lọc lên 30-50%. Nếu không có khoảng trống, vật liệu sẽ tràn ra ngoài hoặc bị nén vào van xả, gây hư hỏng.

Vật liệu lọc nước trong hệ thống lọc đa tầng

4.4. Yếu tố cần xem xét

Ngoài các công thức trên, còn một số yếu tố thực tế ảnh hưởng đến thiết kế:

  • Độ dày lớp vật liệu: Từ kinh nghiệm thực tế đã xác nhận: Tổng độ dày tối thiểu 80 cm để hệ thống hoạt động hiệu quả. Đây là thông số được ghi nhận qua nhiều công trình đã vận hành ổn định.
  • Kích thước hạt cát: Phạm vi 0,4-3 mm được chứng minh là phù hợp cho xử lý nước sinh hoạt và công nghiệp. Kích thước này cân bằng giữa khả năng lọc và tốc độ tắc nghẽn.

Vị trí lắp đặt:

  • Đặt trên nền bằng phẳng, chắc chắn
  • Tránh khu vực ẩm ướt, ngập úng
  • Có mái che nếu đặt ngoài trời
  • Khoảng cách tới tường tối thiểu 80 cm để bảo trì

Áp suất vận hành:

  • Áp suất đầu vào: 2-4 bar (nếu không đủ cần lắp bơm tăng áp)
  • Áp suất thiết kế thân bể: 6-8 bar
  • Van an toàn: Mở ở 5 bar

Vật liệu lọc nước trong hệ thống lọc đa tầng

V. Thời điểm thực hiện quy trình rửa ngược cho hệ thống lọc

Rửa ngược đúng lúc và đúng cách là chìa khóa để duy trì hiệu suất cao của hệ thống lọc cát phân tầng. Rửa quá sớm lãng phí nước và điện. Rửa quá muộn làm giảm chất lượng nước đầu ra và có thể làm hỏng vật liệu lọc.

5.1. Dấu hiệu nhận biết cần rửa ngược

Chênh lệch áp suất vượt ngưỡng: Lắp đồng hồ đo áp suất ở đầu vào và đầu ra bể lọc. Khi chênh áp đạt 0,4-0,5 bar so với ban đầu, cần rửa ngược ngay. Đây là dấu hiệu vật liệu đã bị tắc nghẽn đáng kể.

Quan sát bằng mắt hoặc dùng máy đo:

  • Độ đục tăng từ < 1 NTU lên > 5 NTU
  • Màu sắc nước đầu ra đậm hơn bình thường
  • Mùi lạ xuất hiện (mùi tanh, mùi kim loại)

Nếu thời gian giữa hai lần rửa ngược giảm xuống dưới 12 giờ, đây là dấu hiệu:

  • Nguồn nước đầu vào xấu đi đột ngột
  • Vật liệu lọc đã hết tuổi thọ
  • Cần bổ sung tiền xử lý (lắng, lọc thô)

Hệ thống hiện đại có thể tích hợp:

  • Cảm biến chênh áp tự động
  • Đồng hồ đo đục trực tuyến
  • Bộ điều khiển PLC lập trình sẵn chu kỳ rửa

Khi phát hiện bất thường, hệ thống tự động dừng cấp nước ra và bật chế độ rửa ngược.

Quy trình rửa ngược cho hệ thống lọc

5.2. Quy trình rửa ngược

Bước 1: Dừng cấp nước ra (1-2 phút)

  • Đóng van đầu ra
  • Ngừng bơm cấp nước vào
  • Giảm áp lực trong bể xuống gần bằng khí quyển

Bước 2: Rửa bằng khí (nếu có hệ thống sục khí)

  • Thổi khí từ đáy lên trong 3-5 phút
  • Làm bung xốp vật liệu, tách cặn bẩn

Bước 3: Rửa bằng nước ngược chiều

  • Mở van xả cặn
  • Bật bơm rửa ngược, đẩy nước từ dưới lên
  • Tốc độ dòng rửa: Đủ để giãn nở giường lọc 30-40%
  • Thời gian: 10-20 phút cho đến khi nước xả trong

Bước 4: Xả đầu (Fast rinse)

  • Đóng van xả cặn
  • Cho nước chảy theo chiều lọc bình thường
  • Xả ra ngoài trong 5-10 phút
  • Kiểm tra độ trong của nước

Bước 5: Đưa vào vận hành

  • Mở van cấp nước ra
  • Theo dõi áp suất và chất lượng nước
  • Ghi nhận thời gian để tính chu kỳ

Rửa ngược không đủ mạnh sẽ để lại cặn bẩn tích tụ. Theo quy luật nhân quả: Vật liệu không sạch → Áp suất tăng nhanh trở lại → Phải rửa thường xuyên hơn → Lãng phí nước và điện → Tuổi thọ vật liệu giảm.

Quy trình rửa ngược cho hệ thống lọc

5.3. Tần suất bảo trì

Rửa ngược định kỳ: Tùy theo chất lượng nguồn nước

Chất lượng nước đầu vào

Tần suất rửa ngược

Nước sạch (TSS < 10 mg/L)

1-2 lần/tuần

Nước trung bình (TSS 10-50 mg/L)

1 lần/ngày

Nước đục (TSS > 50 mg/L)

2-3 lần/ngày

Từ kinh nghiệm thực tế đã xác nhận: Chu kỳ thay vật liệu 3-6 tháng/lần tùy chất lượng nước. Đây là khuyến nghị dựa trên nhiều công trình đang vận hành.

Dấu hiệu cần thay vật liệu:

  • Cát thạch anh vón cục, không tơi sau rửa
  • Than hoạt tính mất màu đen bóng, chuyển sang xám xỉn
  • Cát Mangan bị ăn mòn, vỡ vụn
  • Chu kỳ rửa ngắn lại bất thường dù đã tăng cường rửa

Vệ sinh hóa học, sử dụng hóa chất chuyên dụng để:

  • Hòa tan cặn canxi-magie bám trên vật liệu
  • Khử trùng diệt vi sinh vật tích tụ
  • Phục hồi khả năng hấp phụ của than hoạt tính

Lập bảng kiểm tra hàng tuần:

  • Áp suất đầu vào/ra
  • Độ đục nước đầu ra
  • Lưu lượng xử lý
  • Thời gian rửa ngược
  • Tình trạng van và đồng hồ đo

Quy trình rửa ngược cho hệ thống lọc

5.4. Vận hành đúng cách

Vận hành lần đầu:

  • Chạy thử nghiệm trước khi đưa vào sử dụng chính thức
  • Xả bỏ nước trong 30-60 phút đầu tiên để loại bột đá và bụi bẩn từ vật liệu mới
  • Kiểm tra không có rò rỉ tại các mối nối
  • Đảm bảo van hoạt động linh hoạt

Duy trì mực nước:

  • Luôn giữ nước ngập trên bề mặt vật liệu 10-15 cm
  • Không để vật liệu lộ ra không khí
  • Lắp phao báo mức thấp nếu có thể

Kiểm soát lưu lượng:

  • Cho nước chảy đều qua các lớp, tránh dòng xung kích
  • Không được vượt quá lưu lượng thiết kế
  • Điều chỉnh van từ từ, không đóng/mở đột ngột

Tránh ngập úng:

  • Không để bể chứa bị ngập nước từ ngoài tràn vào
  • Kiểm tra van xả cặn không bị tắc
  • Đảm bảo thoát nước rửa ngược thông thoáng

Lập sổ theo dõi hàng ngày ghi:

  • Thời gian bắt đầu/kết thúc vận hành
  • Số lần rửa ngược
  • Lượng nước tiêu thụ
  • Sự cố bất thường
  • Biện pháp xử lý

Quy trình rửa ngược cho hệ thống lọc

V. Kết luận

Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao không chỉ là lời quảng cáo mà là sự thật được chứng minh qua hàng nghìn công trình đang vận hành ổn định. Từ các hộ gia đình nhỏ đến các nhà máy công nghiệp lớn, hệ thống này đều phát huy tác dụng xuất sắc khi được thiết kế và vận hành đúng nguyên tắc.

Hệ thống bể lọc đa tầng mang lại hiệu quả cao

Đầu tư đúng mức vào giai đoạn thiết kế sẽ giúp bạn tiết kiệm được gấp nhiều lần trong suốt quá trình khai thác. Một hệ thống được tính toán kỹ lưỡng, lắp đặt chuẩn kỹ thuật và vận hành đúng quy trình có thể hoạt động bền bỉ trên 10 năm với chi phí bảo trì tối thiểu.

Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao không chỉ nằm ở việc chọn vật liệu phù hợp mà còn phụ thuộc vào cách tính toán, bố trí và vận hành hệ thống một cách hợp lý. Nếu bạn cần tư vấn thiết kế hoặc tối ưu hệ lọc cát đa tầng theo điều kiện thực tế, hãy liên hệ Hotline 091 897 6655 (Miền Nam) hoặc Hotline 093 345 5566 (Miền Bắc) để được VITEKO hỗ trợ trực tiếp.

Đánh giá bài viết
0 (0 đánh giá)
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0

VITEKO cam kết bảo mật số điện thoại của bạn

Gửi bình luận

TƯ VẤN LỌC NƯỚC CÔNG NGHIỆP

Xem tất cả

5 Yếu tố đầu tư hệ thống lọc nước công nghiệp thành công

Trong bối cảnh nhu cầu nước sạch cho sản xuất ngày càng tăng cao, việc đầu tư hệ thống lọc nước công nghiệp đã trở thành yêu cầu tất yếu đối với các doanh nghiệp thuộc ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và nước uống đóng chai.
03:14 17/12/2025 2 lượt Xem

Cặn bám tháp giải nhiệt: 3 Nguyên nhân & Giải pháp

Cặn bám tháp giải nhiệt: 3 Nguyên nhân & Giải pháp là vấn đề phổ biến gây giảm 30-40% hiệu suất làm mát, tăng 20-25% tiêu thụ điện năng và có thể dẫn đến nguy cơ vi khuẩn Legionella gây bệnh. Lớp cặn chủ yếu từ canxi cacbonat (CaCO₃), magiê hydroxide (Mg(OH)₂), bụi bẩn và vi sinh vật tích tụ do nước cứng, bay hơi cô đặc và thiếu bảo trì. Bài viết này phân tích chi tiết 3 nguyên nhân cốt lõi và các giải pháp xử lý triệt để từ hóa chất chuyên dụng, vệ sinh định kỳ đến công nghệ từ trường và siêu âm.
04:27 16/12/2025 6 lượt Xem

Nước làm mát tháp giải nhiệt: Chống cặn & Ăn mòn

Nước làm mát tháp giải nhiệt: Chống cặn & Ăn mòn là giải pháp thiết yếu cho hệ thống làm mát công nghiệp, nơi nước tuần hoàn liên tục đối mặt với hai vấn đề nghiêm trọng nhất, cáu cặn khoáng chất (canxi cacbonat, canxi silicat) làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và ăn mòn kim loại (do pH thấp, vi khuẩn SRB) gây thủng đường ống.
04:09 16/12/2025 6 lượt Xem

Xử lý nước thải ngành công nghiệp giấy, chế biến bột giấy

Xử lý nước thải ngành công nghiệp giấy, chế biến bột giấy là vấn đề được quan tâm hàng đầu khi ngành sản xuất giấy được xác định là một trong những ngành gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng nhất.
03:14 15/12/2025 10 lượt Xem

Quy trình xử lý nước bể bơi (Hồ bơi) chi tiết từ A-Z

Quy trình xử lý nước bể bơi (hồ bơi) chi tiết từ A-Z là chuỗi các bước kỹ thuật bắt buộc nhằm đảm bảo nước luôn sạch, trong, an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc thực hiện đúng quy trình giúp ngăn ngừa vi khuẩn, rêu tảo phát triển, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí vận hành.
11:39 13/12/2025 38 lượt Xem

Quy trình xử lý nước bể bơi (Hồ bơi) chi tiết từ A-Z

Quy trình xử lý nước bể bơi (hồ bơi) chi tiết từ A-Z là chuỗi các bước kỹ thuật bắt buộc nhằm đảm bảo nước luôn sạch, trong, an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc thực hiện đúng quy trình giúp ngăn ngừa vi khuẩn, rêu tảo phát triển, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí vận hành.
11:39 13/12/2025 0 lượt Xem