Tư vấn kỹ thuật

093.345.5566

Bảo hành - Bảo trì

093.345.5566

Khiếu nại

091.897.6655
0

Làm mềm nước bằng màng lọc Nano (NF): Ưu điểm & Hạn chế

Làm mềm nước bằng NF: Ưu điểm & Hạn chế đang trở thành chủ đề được quan tâm khi công nghệ màng Nanofiltration cho phép loại bỏ ion Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺) gây cứng nước nhưng vẫn giữ lại khoáng chất có lợi cho sức khỏe.
Ngày đăng: 06/12/2025 - Cập nhật: 06/12/2025 34 lượt xem

Việc tìm hiểu "Làm mềm nước bằng NF: Ưu điểm & Hạn chế" giúp người dùng đưa ra quyết định phù hợp cho nhu cầu xử lý nước của mình. Công nghệ Nanofiltration hoạt động theo cơ chế lọc chọn lọc, cho phép nước và ion đơn hóa trị đi qua nhưng giữ lại các ion đa hóa trị gây cứng.

Màng lọc Nano (NF) không cần sử dụng hóa chất tái sinh như phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, NF không loại bỏ hoàn toàn muối đơn hóa trị và yêu cầu tiền xử lý cẩn thận để tránh tắc nghẽn màng lọc.

Làm mềm nước bằng màng lọc Nano (NF): Ưu điểm & Hạn chế

I. Giới thiệu về công nghệ Nanofiltration trong làm mềm nước

Làm mềm nước bằng công nghệ lọc Nano (NF – nanofiltration) là cách xử lý loại trừ các ion gây độ cứng như Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺) nhờ màng lọc có kích thước lỗ rỗng khoảng 0,001 micron, giúp tách bỏ thành phần gây cặn nhưng vẫn duy trì phần khoáng có lợi.

Cấu trúc màng bán thấm ở kích thước nano cho phép giữ lại tạp chất nhỏ, vận hành dưới áp suất thấp hơn so với công nghệ thẩm thấu ngược và không cần dùng hóa chất trong quá trình làm mềm.

Nhờ đó, hệ thống giảm tiêu thụ năng lượng và mang tính thân thiện môi trường hơn một số phương pháp xử lý độ cứng truyền thống.

---> Tham khảo thêm [Quy trình xử lý nước bể bơi (hồ bơi) chi tiết từ A-Z]

1.1. Cơ chế làm mềm nước của màng lọc Nano (NF)

  • Lọc chọn lọc: Màng NF sử dụng lỗ lọc kích thước rất nhỏ cho phép nước và các ion đơn hóa trị như Na⁺, K⁺ đi xuyên qua, đồng thời giữ lại hiệu quả các ion đa hóa trị gồm Ca²⁺ và Mg²⁺ – những thành phần tạo độ cứng.
  • Loại bỏ tạp chất: Công nghệ này cũng loại trừ được nhiều nhóm tạp chất như hợp chất hữu cơ, thành phần ô nhiễm, vi sinh, nitrat, thuốc bảo vệ thực vật và các dạng rắn hòa tan nhỏ.
  • Giữ lại khoáng chất: Không giống cơ chế của RO vốn loại bỏ hầu như toàn bộ khoáng, NF duy trì phần khoáng tự nhiên có lợi và chỉ tách riêng các ion gây cứng.

---> Có thể bạn quan tâm về các loại màng lọc RO - Hãy tham khảo thêm [TẠI ĐÂY]

Cơ chế làm mềm nước của màng lọc Nano (NF)

1.2. Vị trí của màng lọc NF trong hệ thống xử lý nước cứng

Trong các giải pháp xử lý nước, NF chiếm vị trí trung gian về khả năng tách loại. Không quá "nhẹ" như lọc vi khuẩn, cũng không quá "mạnh" như thẩm thấu ngược - NF tạo ra sự cân bằng lý tưởng cho mục đích làm mềm nước.

---> Có thể bạn quan tâm về các loại màng lọc UF - Hãy tham khảo thêm [TẠI ĐÂY]

Vị trí màng trong hệ thống xử lý:

  • Sau tiền xử lý: Lọc cát, lọc carbon loại bỏ cặn bẩn và chlorine
  • Trước hậu xử lý: Điều chỉnh khoáng, khử trùng UV nếu cần
  • Có thể kết hợp: Với các công nghệ khác để tối ưu chất lượng nước

---> Có thể bạn quan tâm [Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao]

So sánh khả năng loại bỏ:

Loại ion/Chất

Màng NF

Ghi chú

Ca²⁺, Mg²⁺

85-95%

Loại bỏ tốt

SO₄²⁻, PO₄³⁻

90-98%

Loại bỏ rất tốt

Na⁺, K⁺

10-30%

Giữ lại phần lớn

Cl⁻

20-40%

Đi qua đáng kể

Vi khuẩn, virus

>99%

Rất hiệu quả

II. Ưu điểm vượt trội của công nghệ NF trong làm mềm nước

Tại sao ngày càng nhiều hệ thống xử lý nước chuyển sang sử dụng màng Nanofiltration? Câu trả lời nằm ở những ưu điểm vượt trội mà công nghệ này mang lại - từ hiệu quả kỹ thuật đến lợi ích kinh tế và môi trường.

2.1. Giảm độ cứng hiệu quả và giữ lại những khoáng chất có lợi

Đây là điểm mạnh đặc trưng nhất của NF - khả năng "chọn lọc thông minh". Màng không phải loại bỏ tất cả, mà chỉ nhắm vào đúng những gì gây hại.

Ion Canxi (Ca²⁺) và Ion Magie (Mg²⁺) là thủ phạm chính gây cứng nước. Khi nồng độ cao, chúng kết hợp với carbonat, sulfat tạo thành cặn trắng bám dính trên:

  • Ấm đun nước, bình nóng lạnh
  • Đầu vòi sen, thiết bị vệ sinh
  • Đường ống dẫn nước
  • Thiết bị công nghiệp như boiler, heat exchanger

NF loại bỏ phần lớn Ca²⁺ và Mg²⁺ (theo tài liệu tham khảo là 85-95%), làm giảm đáng kể độ cứng. Tuy nhiên, không phải loại bỏ hoàn toàn 100% - và đây lại là một ưu điểm, không phải nhược điểm.

---> Thông tin có thể bạn quan tâm [5 Yếu tố đầu tư hệ thống lọc nước công nghiệp thành công]

Giảm độ cứng hiệu quả và giữ lại những khoáng chất có lợi

Khác với các phương pháp loại bỏ toàn bộ khoáng, NF vẫn giữ lại một phần Canxi và Magie. Điều đó giúp cho:

  • Ca và Mg là khoáng thiết yếu: Cơ thể cần chúng cho xương, răng, cơ bắp
  • Nước hoàn toàn mất khoáng có vị nhạt, không tự nhiên
  • Một lượng nhỏ Ca, Mg không gây cứng nghiêm trọng nhưng vẫn bổ sung dinh dưỡng
  • Ion Na⁺, K⁺ được giữ lại hầu hết, tốt cho cân bằng điện giải

2.1. Tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành

Áp suất vận hành thấp là lợi thế kinh tế lớn của NF. Trong khi các công nghệ màng khác cần áp suất cao, NF hoạt động hiệu quả ở mức áp suất khiêm tốn hơn.

Tiêu thụ điện năng thấp hơn:

  • Bơm áp lực là thiết bị tiêu thụ điện chính trong hệ thống màng
  • Áp suất thấp = công suất bơm thấp = chi phí điện giảm
  • Đối với quy mô lớn, sự khác biệt về điện năng rất đáng kể

Chi phí vận hành giảm:

  • Không cần hóa chất tái sinh: Khác với trao đổi ion phải mua muối định kỳ
  • Ít tiêu tốn nước rửa: Quá trình CIP (vệ sinh tại chỗ) đơn giản hơn
  • Bảo dưỡng đơn giản hơn: Ít bộ phận cơ khí phức tạp
  • Tuổi thọ thiết bị dài: Nếu vận hành đúng cách

---> Thông tin về lọc nước công nghiệp [Cặn bám tháp giải nhiệt: Nguyên nhân & Giải pháp]

2.2. Thân thiện với môi trường

Trong bối cảnh bảo vệ môi trường ngày càng quan trọng, NF nổi bật như một giải pháp xanh.

Phương pháp trao đổi ion truyền thống cần rửa nhựa định kỳ bằng dung dịch muối (NaCl) đậm đặc hoặc axit/kiềm.

Nước thải từ quá trình này:

  • Chứa nồng độ muối rất cao
  • Gây nhiễm mặn nguồn nước
  • Khó xử lý, tốn kém khi thải ra môi trường
  • Ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh

NF hoàn toàn không cần bước tái sinh bằng hóa chất. Quá trình làm mềm diễn ra liên tục, không gián đoạn, không tạo ra nước thải hóa chất độc hại.

Tỷ lệ thu hồi nước cao hơn:

  • Nước concentrate (nước thải đậm đặc) chiếm tỷ lệ nhỏ hơn so với một số công nghệ khác
  • Có thể tái sử dụng nước concentrate cho mục đích không yêu cầu chất lượng cao
  • Giảm lượng nước thải ra môi trường

---> Có thể bạn quan tâm về [Nước làm mát tháp giải nhiệt: Chống cặn & Ăn mòn]

Màng lọc nano thân thiện với môi trường

2.3. Loại bỏ đa dạng tạp chất

NF không chỉ làm mềm nước - đó là một hệ thống lọc đa năng loại bỏ nhiều loại ô nhiễm khác nhau cùng lúc.

Vi sinh vật:

  • Vi khuẩn: Kích thước 0.5-10 micron, bị chặn hoàn toàn
  • Virus: Kích thước 0.02-0.3 micron, phần lớn bị giữ lại
  • Ký sinh trùng, nang bào tử: Loại bỏ gần như tuyệt đối

Chất hữu cơ:

  • Thuốc trừ sâu, phân bón: Lớn, dễ bị màng giữ lại
  • Chất hoạt động bề mặt: Giặt giũ, tẩy rửa thải ra môi trường
  • Màu, mùi hữu cơ: Cải thiện cảm quan nước

Chất vô cơ:

  • Kim loại nặng: Chì, thủy ngân, cadmium ở dạng ion
  • Nitrat (NO₃⁻): Gây hại cho trẻ nhỏ, bị loại bỏ một phần
  • Sulfat (SO₄²⁻): Gây mùi vị khó chịu, loại bỏ tốt
  • Các chất rắn hòa tan (TDS): Giảm đáng kể nhưng không hoàn toàn

---> Hãy tìm hiểu thêm về [Hệ thống lọc RO là gì? Nguyên lý hoạt động chi tiết]

2.5. Ứng dụng đa dạng

Công nghệ NF không giới hạn ở một lĩnh vực cụ thể. Tính linh hoạt cho phép áp dụng rộng rãi.

Trong hộ gia đình và chung cư cao tầng, NF mang lại:

  • Nước tắm mềm mại, không gây khô da
  • Bảo vệ bình nóng lạnh, máy giặt khỏi cặn
  • Nước uống giữ khoáng tự nhiên
  • Giảm lượng xà phòng, dầu gội cần thiết

Nhà máy nước quy mô lớn sử dụng NF để:

  • Cung cấp nước mềm cho toàn khu đô thị
  • Giảm khiếu nại về chất lượng nước
  • Kéo dài tuổi thọ hạ tầng cấp nước
  • Đáp ứng tiêu chuẩn nước sinh hoạt

Xử lý nước thải công nghiệp:

  • Tái sử dụng nước: Giảm lấy nước ngầm, tiết kiệm tài nguyên
  • Làm mềm trước khi tái tuần hoàn: Bảo vệ thiết bị sản xuất
  • Đạt tiêu chuẩn thải: Giảm TDS, độ cứng trước khi xả thải

Vùng ven biển hoặc có nước ngầm nhiễm mặn nhẹ:

  • NF giảm độ mặn xuống mức chấp nhận được
  • Giữ lại khoáng có lợi
  • Chi phí thấp hơn nhiều so với khử mặn hoàn toàn

---> Có thể bạn quan tâm [EDI: Công nghệ tạo nước siêu tinh khiết không dùng hóa chất]

Màng lọc nano có ứng dụng đa dạng trong các ngành

III. Hạn chế của công nghệ NF trong làm mềm nước

Không có công nghệ nào hoàn hảo tuyệt đối. NF cũng tồn tại những hạn chế nhất định mà người dùng cần hiểu rõ để đưa ra quyết định sáng suốt.

3.1. Không loại bỏ hoàn toàn muối đơn hóa trị

Đây là hạn chế cơ bản xuất phát từ nguyên lý hoạt động của màng NF. Kích thước ion đơn hóa trị như Na⁺, K⁺, Cl⁻ nhỏ hơn nhiều so với lỗ màng. Mặc dù màng có điện tích âm, lực đẩy với các ion này không đủ mạnh để ngăn chặn hoàn toàn.

Hậu quả thực tế:

  • Nước sau lọc vẫn còn TDS (chất rắn hòa tan tổng số)
  • Có thể còn vị mặn nhẹ nếu nước đầu vào có độ mặn cao
  • Không phù hợp cho mục đích cần nước cực kỳ tinh khiết (như sản xuất điện tử)
  • Giới hạn trong xử lý nước biển hoặc nước có độ mặn rất cao

Khi nào không nên dùng NF:

  • Nước đầu vào có TDS quá cao (>2000 ppm): NF không đủ mạnh
  • Yêu cầu nước cực tinh khiết: Cần công nghệ mạnh hơn
  • Vùng nước nhiễm mặn nặng: Cần khử mặn sâu hơn
  • Ứng dụng công nghệ cao: Điện tử, y tế đặc biệt

Giải pháp thay thế hoặc bổ sung:

  • Kết hợp NF với công nghệ khác nếu cần độ tinh khiết cao hơn
  • Chọn loại màng NF chuyên dụng có khả năng giữ muối tốt hơn
  • Vận hành đa tầng để tăng hiệu suất loại bỏ

---> Có thể bạn quan tâm [Xử lý nước thải ngành công nghiệp giấy, chế biến bột giấy]

Lắp đặt hệ thống lọc Nano thực tế

3.2. Yêu cầu áp suất và năng lượng

Mặc dù áp suất thấp hơn so với một số công nghệ, NF vẫn cần áp lực để hoạt động - và đây là chi phí vận hành không thể tránh khỏi.

Hệ thống cần điện năng:

  • Bơm tăng áp: Thiết bị chính tiêu thụ điện
  • Hệ thống điều khiển: PLC, cảm biến, van điện
  • Thiết bị phụ trợ: Bơm hóa chất, đèn UV (nếu có)

Áp suất vận hành điển hình:

  • Cao hơn áp suất nước máy thông thường (2-3 bar)
  • Thấp hơn đáng kể so với công nghệ màng khác
  • Cần bơm chuyên dụng, không thể dùng áp lực tự nhiên

Hạn chế khi thiếu điện:

  • Vùng sâu vùng xa thiếu điện lưới: Khó áp dụng
  • Chi phí điện cao tại một số địa phương: Tăng chi phí vận hành
  • Cần nguồn dự phòng: Mất điện = hệ thống ngừng hoạt động

---> Nếu bạn quan tâm hãy tham khảo [Báo giá máy lọc nước cho nhà máy, nhà xưởng, công ty]

3.3. Dễ bị tắc nghẽn màng lọc

Cáu cặn là một hiện tượng thường thấy nhất ở tất cả công nghệ lọc, và NF không ngoại lệ.

Cáu cặn vô cơ:

  • Muối canxi carbonat, sulfat kết tủa trên màng
  • Kim loại sắt, mangan tạo cặn màu nâu đỏ
  • Silica: Rất khó rửa sạch khi đã bám

Cáu cặn hữu cơ:

  • Chất hữu cơ tự nhiên (NOM) trong nước bề mặt
  • Dầu mỡ, hydrocarbon từ nguồn ô nhiễm
  • Chất hoạt động bề mặt từ sinh hoạt, công nghiệp

Cáu cặn sinh học:

  • Vi khuẩn sinh trưởng trên bề mặt màng tạo màng sinh học
  • Tảo, nấm nếu có ánh sáng và dinh dưỡng
  • Rất khó kiểm soát nếu đã hình thành

Cáu cặn dạng hạt:

  • Cặn lơ lửng, bùn đất chưa được lọc sạch
  • Gỉ sắt từ đường ống
  • Keo tụ, chất kết tủa từ tiền xử lý kém

Hậu quả khi bị đóng cáu cặn:

  • Giảm lưu lượng nước của màng lọc
  • Hiệu quả loại bỏ ion kém, giảm chất lượng nước sau lọc
  • Tuổi thọ màng thấp, cần thay thế thường xuyên
  • Tốn thời gian và công sức tái sinh màng bằng hóa chất

---> Thông tin có thể bạn quan tâm [Điều chỉnh pH nước: Hóa chất & Thiết bị phù hợp]

Lắp đặt hệ thống lọc Nano thực tế

3.4. Chi phí đầu tư ban đầu

Chi phí đầu tư ban đầu của hệ thống sử dụng màng lọc NF (Nanofiltration) dao động khá rộng, phụ thuộc vào công suất và tiêu chuẩn thiết kế.

Mức chi phí có thể từ vài chục triệu đồng cho mô hình thương mại nhỏ (vài GPM) đến hàng trăm triệu hoặc hàng tỷ đồng cho hệ thống quy mô công nghiệp.

Các cấu hình cơ bản thường có giá khoảng 10.000 USD đối với hệ nhỏ, và có thể vượt 250.000 USD với hệ có lưu lượng 100 GPM, hoặc cao hơn tùy vật liệu và yêu cầu công nghệ xử lý.

Các yếu tố tác động đến chi phí:

  • Công suất (GPM - Gallon/phút): Công suất càng lớn thì tổng mức đầu tư càng cao.
  • Chất lượng vật tư: Các hệ thương mại và công nghiệp (vật liệu thép không gỉ, mức tự động hóa) có giá khác nhau rõ rệt.
  • Hệ phụ trợ: Bồn chứa, bơm, cụm tiền xử lý (lọc thô, hóa chất) làm tăng tổng chi phí.
  • Ứng dụng: Tùy nước uống, nước thải hoặc nước siêu tinh khiết mà cấu hình sẽ thay đổi.

Ví dụ chi phí tham khảo:

  • Hệ nhỏ (5-10 GPM, thương mại): Khoảng 45.000 - 60.000 USD (không bao gồm bồn chứa và bơm).
  • Hệ 100 GPM (thương mại): Khoảng 250.000 USD.
  • Hệ 100 GPM (phân khúc cao, ứng dụng nhà máy điện): Có thể đạt đến 1 triệu USD.

---> Có thể bạn quan tâm sự khác nhau giữa màng lọc MF, UF, NF, RO [THAM KHẢO TẠI ĐÂY]

3.5. Giới hạn nguồn nước đầu vào

Màng lọc Nanofiltration (NF) có giới hạn với nước đầu vào chủ yếu ở các yếu tố như chất lượng nước (độ đục, tổng chất rắn hòa tan), áp lực vận hành (thấp hơn màng RO), và yêu cầu tiền xử lý để loại bỏ cặn nhằm tránh nghẹt màng.

NF vẫn cho phép một phần khoáng và ion đi qua, phù hợp cho xử lý nước sinh hoạt, nước công nghiệp và tái sử dụng nước thải nhờ hiệu quả lọc cao và mức tiêu thụ năng lượng thấp.

---> Có thể bạn quan tâm [Nanofiltration: Công nghệ lọc Nano (NF) hiện đại]

Chất lượng nước đầu vào:

  • Độ đục: Nước cần được xử lý trước để giảm độ đục. Các hạt lơ lửng, tảo và cặn lớn có thể gây nghẹt nhanh các khe lọc nhỏ của màng NF, làm giảm lưu lượng và tuổi thọ màng.
  • Hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS): NF có khả năng tách đáng kể các ion có hóa trị cao như Ca²⁺, Mg²⁺, SO₄²⁻ nhưng vẫn giữ được các ion hóa trị thấp và khoáng chất cần thiết như Na⁺, K⁺, giúp nước đầu ra có vị tự nhiên hơn so với xử lý bằng màng RO.
  • Hàm lượng Clo dư: Clo có thể làm hỏng vật liệu polymer của màng NF. Vì vậy, cần bố trí lõi than hoạt tính để giảm Clo trong giai đoạn tiền xử lý.
  • Áp lực nước: Màng NF vận hành với áp lực thấp hơn nhiều so với RO (chỉ vài bar), giúp giảm điện năng và phù hợp cho mô hình xử lý nước quy mô nhỏ hoặc trung bình.

---> Tham khảo các hệ thống lọc nước công nghiệp chất lượng của VITEKO [TẠI ĐÂY]

Tóm lại, nước đầu vào cho màng NF cần:

  • Được lọc thô để loại bỏ cặn.
  • Được giảm Clo dư.
  • Có áp lực vận hành ổn định và không quá cao.
  • Có thể có mức TDS từ trung bình đến cao, nhưng không quá thấp vì NF vẫn loại bỏ một phần khoáng.

Lắp đặt hệ thống lọc Nano thực tế

Qua các phân tích về “Làm mềm nước bằng NF: Ưu điểm & Hạn chế”, người đọc có thể nhận diện rõ khả năng làm mềm, phạm vi ứng dụng và giới hạn cần lưu ý khi lựa chọn công nghệ NF.

Nếu bạn cần tư vấn cấu hình, báo giá hoặc tư vấn lọc nước công nghiệp phù hợp theo từng nguồn nước, hãy liên hệ Hotline 091 897 6655 (Miền Nam) hoặc Hotline 093 345 5566 (Miền Bắc) để được VITEKO hỗ trợ nhanh chóng.

Đánh giá bài viết
0 (0 đánh giá)
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0

VITEKO cam kết bảo mật số điện thoại của bạn

Gửi bình luận

TƯ VẤN LỌC NƯỚC CÔNG NGHIỆP

Xem tất cả

Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao

Lọc cát đa tầng: Thiết kế đúng cách mang lại hiệu quả cao là giải pháp xử lý nước được ứng dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng loại bỏ cặn bẩn, phù sa, kim loại nặng, mùi và màu với chi phí hợp lý. Tuy nhiên, để hệ thống phát huy tối đa hiệu suất, việc thiết kế đúng kỹ thuật từ khâu lựa chọn vật liệu, sắp xếp các lớp lọc theo đúng nguyên tắc, đến tính toán thông số vận hành là yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ thiết bị và chất lượng nước đầu ra.
03:38 17/12/2025 13 lượt Xem

5 Yếu tố đầu tư hệ thống lọc nước công nghiệp thành công

Trong bối cảnh nhu cầu nước sạch cho sản xuất ngày càng tăng cao, việc đầu tư hệ thống lọc nước công nghiệp đã trở thành yêu cầu tất yếu đối với các doanh nghiệp thuộc ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và nước uống đóng chai.
03:14 17/12/2025 15 lượt Xem

Cặn bám tháp giải nhiệt: 3 Nguyên nhân & Giải pháp

Cặn bám tháp giải nhiệt: 3 Nguyên nhân & Giải pháp là vấn đề phổ biến gây giảm 30-40% hiệu suất làm mát, tăng 20-25% tiêu thụ điện năng và có thể dẫn đến nguy cơ vi khuẩn Legionella gây bệnh. Lớp cặn chủ yếu từ canxi cacbonat (CaCO₃), magiê hydroxide (Mg(OH)₂), bụi bẩn và vi sinh vật tích tụ do nước cứng, bay hơi cô đặc và thiếu bảo trì. Bài viết này phân tích chi tiết 3 nguyên nhân cốt lõi và các giải pháp xử lý triệt để từ hóa chất chuyên dụng, vệ sinh định kỳ đến công nghệ từ trường và siêu âm.
04:27 16/12/2025 19 lượt Xem

Nước làm mát tháp giải nhiệt: Chống cặn & Ăn mòn

Nước làm mát tháp giải nhiệt: Chống cặn & Ăn mòn là giải pháp thiết yếu cho hệ thống làm mát công nghiệp, nơi nước tuần hoàn liên tục đối mặt với hai vấn đề nghiêm trọng nhất, cáu cặn khoáng chất (canxi cacbonat, canxi silicat) làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và ăn mòn kim loại (do pH thấp, vi khuẩn SRB) gây thủng đường ống.
04:09 16/12/2025 21 lượt Xem

Xử lý nước thải ngành công nghiệp giấy, chế biến bột giấy

Xử lý nước thải ngành công nghiệp giấy, chế biến bột giấy là vấn đề được quan tâm hàng đầu khi ngành sản xuất giấy được xác định là một trong những ngành gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng nhất.
03:14 15/12/2025 35 lượt Xem

Quy trình xử lý nước bể bơi (Hồ bơi) chi tiết từ A-Z

Quy trình xử lý nước bể bơi (hồ bơi) chi tiết từ A-Z là chuỗi các bước kỹ thuật bắt buộc nhằm đảm bảo nước luôn sạch, trong, an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc thực hiện đúng quy trình giúp ngăn ngừa vi khuẩn, rêu tảo phát triển, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí vận hành.
11:39 13/12/2025 74 lượt Xem